Nghĩa Của Từ Dẹt - Từ điển Việt
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
có dạng hình khối tròn, nhưng không phồng cao, trông như bị ép xuống
thân lươn tròn, dẹt dần về phía đuôi Đồng nghĩa: bẹt, dẹp Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/D%E1%BA%B9t »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Dẹt Nghĩa Là Gì
-
Từ Dẹt Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Dẹt Là Gì, Nghĩa Của Từ Dẹt | Từ điển Việt - Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "dẹt" - Là Gì?
-
Dẹt Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Dẹt Bằng Tiếng Việt
-
DẸT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Dẹt Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Top 15 Dẹt Nghĩa Là Gì
-
"dẹt" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dẹt Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Dẹt Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Dẹt Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Nút Dẹt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hình Cầu Dẹt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Dẹt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'dẹt đét' Trong Từ điển Lạc Việt
-
[PDF] Nghiên Cứu ảnh Hưởng Của Hàm Lượng Hạt Thoi Dẹt - VNUF
-
Sóng T Bình Thường Và Bệnh Lý Trên điện Tâm đồ - Dieutri.Vn
-
ECG Thiếu Máu Cơ Tim Cục Bộ - Phương Pháp Chẩn đoán Bệnh Hiệu ...