Dẹt Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
dẹt tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ dẹt trong tiếng Trung và cách phát âm dẹt tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dẹt tiếng Trung nghĩa là gì.
dẹt (phát âm có thể chưa chuẩn) 扁 ; 扁薄 《图形或字体上下的距离比左右的距离小; 物体的厚度比长度、宽度小。》侧扁 《从背部到腹部的距离大于左右两侧之间的距离, 如鲫鱼的身体。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)扁 ; 扁薄 《图形或字体上下的距离比左右的距离小; 物体的厚度比长度、宽度小。》侧扁 《从背部到腹部的距离大于左右两侧之间的距离, 如鲫鱼的身体。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ dẹt hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- cát táng tiếng Trung là gì?
- dao trì tiếng Trung là gì?
- đất Cảo tiếng Trung là gì?
- văn hoá tiếng Trung là gì?
- tam lăng hình tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dẹt trong tiếng Trung
扁 ; 扁薄 《图形或字体上下的距离比左右的距离小; 物体的厚度比长度、宽度小。》侧扁 《从背部到腹部的距离大于左右两侧之间的距离, 如鲫鱼的身体。》
Đây là cách dùng dẹt tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dẹt tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 扁 ; 扁薄 《图形或字体上下的距离比左右的距离小; 物体的厚度比长度、宽度小。》侧扁 《从背部到腹部的距离大于左右两侧之间的距离, 如鲫鱼的身体。》Từ khóa » Dẹt Nghĩa Là Gì
-
Từ Dẹt Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Dẹt - Từ điển Việt
-
Dẹt Là Gì, Nghĩa Của Từ Dẹt | Từ điển Việt - Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "dẹt" - Là Gì?
-
Dẹt Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Dẹt Bằng Tiếng Việt
-
DẸT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Dẹt Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Top 15 Dẹt Nghĩa Là Gì
-
"dẹt" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dẹt Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Dẹt Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Nút Dẹt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hình Cầu Dẹt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Dẹt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'dẹt đét' Trong Từ điển Lạc Việt
-
[PDF] Nghiên Cứu ảnh Hưởng Của Hàm Lượng Hạt Thoi Dẹt - VNUF
-
Sóng T Bình Thường Và Bệnh Lý Trên điện Tâm đồ - Dieutri.Vn
-
ECG Thiếu Máu Cơ Tim Cục Bộ - Phương Pháp Chẩn đoán Bệnh Hiệu ...