Từ điển Tiếng Việt "dẹt" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"dẹt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm dẹt
nt. Xệp, giẹp. Mũi dẹt.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh dẹt
dẹt- Flat
- dèn dẹt (láy, ý giảm) Flattish
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Dẹt Nghĩa Là Gì
-
Từ Dẹt Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Dẹt - Từ điển Việt
-
Dẹt Là Gì, Nghĩa Của Từ Dẹt | Từ điển Việt - Việt
-
Dẹt Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Dẹt Bằng Tiếng Việt
-
DẸT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Dẹt Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Top 15 Dẹt Nghĩa Là Gì
-
"dẹt" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dẹt Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Dẹt Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Dẹt Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Nút Dẹt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hình Cầu Dẹt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Dẹt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'dẹt đét' Trong Từ điển Lạc Việt
-
[PDF] Nghiên Cứu ảnh Hưởng Của Hàm Lượng Hạt Thoi Dẹt - VNUF
-
Sóng T Bình Thường Và Bệnh Lý Trên điện Tâm đồ - Dieutri.Vn
-
ECG Thiếu Máu Cơ Tim Cục Bộ - Phương Pháp Chẩn đoán Bệnh Hiệu ...