Đi Bar Tiếng Anh Là Gì - SGV
Có thể bạn quan tâm
Đi bar tiếng Anh là go to bar. Đi bar là hoạt động đi đến điểm bán thức uống có cồn như rượu, bia hoặc corktail để phục vụ mục đích giải trí, giảm căng thẳng.
Quán bar cơ bản được chia thành ba loại là bar bình dân, bar thể thao và bar đặc biệt. Mỗi quán bar thường phục phụ cho nhiều khách hàng với mục đích khác nhau.
Ngoài từ bar vẫn còn một số từ tiếng Anh có liên quan khác như pub, club, lounge.
Những từ vựng và mẫu câu liên quan đến đi bar tiếng Anh là gì:
Bar /bɑːr/: Quầy rượu.
Club /klʌb/: Câu lạc bộ.
Pub /pʌb/: Quán rượu.
Do you want to go to bar after work?
Bạn có muốn đi đến quán bar sau khi làm không?
The bartender of this bar is real master of skills.
Người pha chế của quán bar này là một bậc thầy kĩ năng thực thụ.
If you dont like drinking beer. Let me take you to see my brother. He is a barista.
Nếu bạn không thích uống bia. Hãy để tôi đưa bạn đi gặp anh trai của tôi. Anh ấy là một người pha chế cà phê.
I like going to bars that play music moderately, with quiet spaces.
Tôi thích đến những quán bar chơi nhạc vừa phải, có không gian yên tĩnh.
I usually go to the bar on the weekend after a stressful working week.
Tôi thường đến quán bar vào cuối tuần sau một tuần làm việc căng thẳng.
I know some bars that suits our purpose of relaxation.
Tôi biết một số quán bar phù hợp với mục đích thư giãn của chúng ta.
Bài viết đi bar tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viêntrung tâm tiếng Anh SGV.
Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Quán Bar
-
QUÁN BAR - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
QUÁN BAR In English Translation
-
Glosbe - Quán Bar In English - Vietnamese-English Dictionary
-
QUÁN BAR Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - MarvelVietnam
-
Top 15 Dịch Tiếng Anh Quán Bar
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Quán Bar - StudyTiengAnh
-
Quán Bar: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Đi Bar Tiếng Anh Là Gì
-
Quán Bar – Wikipedia Tiếng Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bar' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Bar, Pub, Club Là Gì? - Hướng Nghiệp Á Âu
-
Nghĩa Của Từ : Bar | Vietnamese Translation
-
Từ Vựng Tiếng Anh: Phân Biệt Bar, Pub Và Club - HomeClass
-
TIẾNG ANH GIAO TIẾP TẠI QUÁN BAR, RƯỢU