Quán Bar: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
Có thể bạn quan tâm
Online Dịch & điển Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch quán bar VI EN quán barbarTranslate
xương sườn Đọc thêm
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Nghe: quán bar
quán barNghe: bar
barCách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng hoặc phương ngữ. Cách phát âm chuẩn được đưa ra trong khối này phản ánh sự thay đổi phổ biến nhất, nhưng sự khác biệt về vùng miền có thể ảnh hưởng đến âm thanh của một từ. Nếu bạn có cách phát âm khác, vui lòng thêm mục nhập của bạn và chia sẻ với những người truy cập khác.
Hình ảnh quán bar
Dịch sang các ngôn ngữ khác
- ptTiếng Bồ Đào Nha bar
- nyTiếng Cheva bala
- tlTiếng Filipino bear
- fyTiếng Frisian snackbalie
- afTiếng Afrikaans kroeg
- ltTiếng Litva baras
- msTiếng Mã Lai bar
- ruTiếng Nga бар
- srTiếng Serbia бар
- sdTiếng Sindhi بار
- suTiếng Sudan ilang
- urTiếng Urdu بار
Phân tích cụm từ: quán bar
- quán – mandarin
- gặp nhau ở quán bar - meet at the bar
- quán bar nga - russian bar
- bar – bar. bar
- Quầy bar nhỏ ngay ngoài bếp - Small bar right off the kitchen
Từ đồng nghĩa: quán bar
Phản nghiả: không tìm thấy
Kiểm tra: Tiếng Việt-Tiếng Anh
0 / 0 0% đạt độc giả- 1inexcusably
- 2preventing
- 3ketopentose
- 4readership
- 5dinocephalian
Ví dụ sử dụng: quán bar | |
---|---|
Trở lại quán bar, Brunt đã cho côn đồ của anh ta đánh Quark làm ví dụ. | Back in the bar, Brunt has his thugs beat up Quark as an example. |
Thẻ tín dụng của Scott khiến anh ta trở thành người thường xuyên tại một quán bar ở khu trung tâm. | Scott's credit card makes him a regular at a bar in midtown. |
Khách hàng nam, đặc biệt là những người đưa đón gái mại dâm trên đường phố hoặc trong quán bar, đôi khi được gọi là johns hoặc mánh khóe. | Male clients, especially those who pick up prostitutes on the street or in bars, are sometimes called johns or tricks. |
Khi tạo ra bộ truyện, Mashima đã bị ảnh hưởng bởi Akira Toriyama, JRR Tolkien và Yudetamago và đặt guild dựa trên một quán bar địa phương. | When creating the series, Mashima was influenced by Akira Toriyama, J.R.R. Tolkien and Yudetamago and based the guild on a local bar. |
Khi đang điều tra, Divya bị tấn công trong một quán bar. | While investigating, Divya is attacked in a bar. |
Vì lý do tương tự, bạn đã tạo ra quán bar hoài cổ này để viết kiệt tác của mình - bạn đang ẩn náu! | For the same reason you created this nostalgic bar to write your masterpiece in - you're hiding! |
Có nghĩa là gì, câu lạc bộ đêm, quán bar cho người độc thân? | Meaning what, nightclubs, singles bars? |
Bạn không đặt một sân chơi ngay bên cạnh một quán bar. | You don't put a playground right next to a bar. |
Một quán bar ở Thượng Hải bắt đầu bán bia yêu thích của tôi, vì vậy tôi sẽ tận dụng cơ hội để nếm thử. | A bar in Shanghai started selling my favorite beer, so I'll take the opportunity to taste some. |
Grendel đến Solaris, chúng ta cần quân y và y tế ở cổng. | Grendel to Solaris, we need military and medical at the gate. |
Chúng tôi đã tìm thấy anh ta trên Cơ quan đăng ký những người vi phạm tình dục. | We found him on the Sex Offenders Registry. |
Các con của tôi ... nhựa cây là lực lượng quan trọng của chúng ta, nhưng theo thời gian, có vẻ như chúng ta đang cạn kiệt tài nguyên của mình. | My children... the sap is our vital force, but with the passing of time, it appears that we are exhausting our resources. |
Ví dụ, ở động vật có vú, vi khuẩn có vai trò trong quá trình tiêu hóa cũng có thể liên quan đến nhịp sinh học. | In mammals, for example, bacteria that play a role in digestion may also be associated with circadian rhythms. |
Nếu bạn nhìn vào lượng khí thải liên quan đến vận tải đường dài và máy bay thương mại, chúng chiếm khoảng 5%. | If you look at the emissions associated with long-haul trucking and commercial aircraft, they add up to about five percent. |
Bạn đã bao giờ ngừng nghĩ rằng Nhiệm vụ tình dục Pi Sig có thể liên quan đến việc chủ tịch Pi Sig của bạn bị cạo đầu chưa? | Ever stop to think that the Pi Sig Sex Quest might be connected to your Pi Sig president getting his head shaved? |
Bạn cũng có thể mua cho bé một chiếc kính râm nhỏ, một chiếc mũ và quần áo chống nắng đẹp để giữ cho làn da của chúng mát mẻ và được bảo vệ khỏi ánh nắng. | You could also get your baby little sunglasses, a hat, and nice protective sun clothing to keep their skin cool and protected from the sun. |
Bạn nhìn thấy cơ quan sinh sản của chúng khi bạn đi bộ qua rừng. | You see their reproductive organs when you walk through the forest. |
Tôi và người đàn ông, tối nay ở quán karaoke. | The d-man and I, tonight at the karaoke joint. |
Bữa ăn nhẹ ngon lành đã mang lại cho họ nguồn năng lượng mới để tiếp tục chuyến tham quan. | The delicious snack gave them fresh energy to continue their tour. |
Tôi không quan tâm đến trà xanh. | I don't care for green tea. |
Một số người đã quanh quẩn ở lối vào. | Some people were hanging around at the entrance. |
Đối với tôi ai là người được bầu chọn không quan trọng lắm. | It matters little to me who is elected. |
Anh ấn quần mình. | He pressed his pants. |
Nhiều công ty Thổ Nhĩ Kỳ quan tâm đến kinh doanh ở Algeria. | Many Turkish companies are interested in doing business in Algeria. |
Bức ảnh sau đó được tiết lộ là một trò lừa bịp liên quan đến một chiếc tàu ngầm đồ chơi được trang bị đầu rắn biển. | The picture was later revealed to be a hoax involving a toy submarine outfitted with a sea-serpent head. |
Thủy quân lục chiến nhanh chóng đánh bại lực lượng cộng sản. | The Marines quickly defeated the communist forces. |
Tôi nghĩ rằng Tom sẽ không quan tâm đến việc mua bất kỳ cuốn sách này. | I think that Tom won't be interested in buying any of these books. |
Tại sao Berber lại quan trọng đối với tương lai của Algeria? | Why is Berber important to the future of Algeria? |
Mary thích chơi mặc quần áo với búp bê của mình khi còn nhỏ. | Mary loved playing dress-up with her doll as a child. |
Tôi không nghĩ ai làm điều đó thực sự quan trọng. | I don't think it really matters who does that. |
Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Quán Bar
-
QUÁN BAR - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
QUÁN BAR In English Translation
-
Glosbe - Quán Bar In English - Vietnamese-English Dictionary
-
QUÁN BAR Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - MarvelVietnam
-
Top 15 Dịch Tiếng Anh Quán Bar
-
Đi Bar Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Quán Bar - StudyTiengAnh
-
Đi Bar Tiếng Anh Là Gì
-
Quán Bar – Wikipedia Tiếng Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bar' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Bar, Pub, Club Là Gì? - Hướng Nghiệp Á Âu
-
Nghĩa Của Từ : Bar | Vietnamese Translation
-
Từ Vựng Tiếng Anh: Phân Biệt Bar, Pub Và Club - HomeClass
-
TIẾNG ANH GIAO TIẾP TẠI QUÁN BAR, RƯỢU