QUÁN BAR In English Translation

What is the translation of " QUÁN BAR " in English? SNounquán barbarthanhquán barvạchquán rượuquầycấmquầy rượupubquán rượuquán barbarsthanhquán barvạchquán rượuquầycấmquầy rượupubsquán rượuquán bar

Examples of using Quán bar in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Không phải quán bar?Not at a bar?Quán bar ở khách sạn Empire.Saloon bar at the Empire.Chúng ta đi quán bar!".My go to bar!".Tôi đi quán bar cùng với bạn.I go to the bar with my friends.Swiss vàng quán Bar….Grand Swiss Casino Bar, Bar.Combinations with other parts of speechUsage with verbspin barvào quán barđến quán barđi bartới quán barquầy bar mini and barquán bar phục vụ quầy bar cocktail đi quán barMoreUsage with nounsquán barquầy bartouch barsound barmenu barsky barspace barinside bargame barmini barMoreQuán Bar nơi anh Nhân bị hành hung.In the bar where they attacked me.Đây là vốn quán bar menu.".This is the bar's menu.”.Quán bar Hội An giúp bạn thư giãn cả ngày.Hoi An bars for all-day unwinding.Tôi đến quán bar hơi muộn.Arrived at the bar too late.Đừng để anh ấy phá quán bar của em…”.Don't let him destroy my restaurant.Tôi hay ghé quán bar một mình.So I went to a bar alone.Anh sẽ không thấy cô ấy tại quán bar của George.You won't find her at George's pub.Đi đâu tìm quán Bar tốt ở Paris?Where to find good Chouquettes in Paris?Chúng tôi còn kéo nhau vào ba quán bar nữa.In the end we took in another three pubs.Pháp: Cháy quán bar, 13 người chết.France: Fire in a bar kills 13 people.Không cho phép đến quán bar nữa.”.We don't let him in the bar anymore.".Rất nhiều quán bar và không gian bên trong.Lots of bar and table space inside.Họ sẽ chia ra rồi đi tiêu tất cả vào quán bar.They would just share it out and drink it in the pub.Tôi ở lại quán bar lâu hơn tôi nên.I stayed at the pub for longer than I should have.Bạn có thể thử nghiệm điều này khi bạn đi đến quán bar.And you can try this when you go down to the pub.Anh gặp Guotong ở quán bar, và ngạc nhiên chưa!He meets Guotong at a pub, and surprise!Quá nhiều quán bar và nhà hàng phải đề cập đến.There are too many pubs and restaurants to mention here.Lần đầu tiên cô đi quán bar là khi 24 tuổi.I went to a bar for the first time when I was 24 years old.Chúng tôi đi quán bar, các buổi tiệc, và gặp những người mới.We go to bars, parties, and meet new people.Theo điều luật mới, rất nhiều quán bar buộc phải đóng cửa.New regulation was imposed and many pubs were forced to shut.Khi tôi tới quán bar, tôi nhận ra một chuyện.When I arrived at the bar, I realized something.Câu lạc bộ và nhiều quán bar mở cửa cho đến khi bình minh.A lot of pubs and clubs are open until dawn.Khi tôi đến quán Bar, Sở Nguyên đã ở đó rồi.When I arrived at the bar, our friend Keith was already there.Smoking Dog là một quán bar phong cách Anh tại Lyon.The Smoking Dog is an English style pub in Lyon.Có rất nhiều quán bar và quán rượu ở Brighton.There are so many cosy-looking cafes and bars in Brighton.Display more examples Results: 6315, Time: 0.0235

See also

vào quán barinto a barquán bar địa phươnglocal barnhiều quán barmany barsđến quán barto the barquán bar làbar ischủ quán barbar ownerrất nhiều quán barlots of barsquán bar đồng tínhgay bargay barsquán bar nơibar wherequán bar nàythis barbước vào quán barwalk into a barwalks into a barmột số quán barsome bars

Word-for-word translation

quánnounquánbarshoprestaurantcafebarnounbarbars S

Synonyms for Quán bar

quán rượu thanh vạch pub quầy cấm quầy rượu quán ăn tự phục vụquán bar cocktail

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English quán bar Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Quán Bar