Nghĩa Của Từ : Bar | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: bar Best translation match:
English Vietnamese
bar * danh từ - barơ (đơn vị áp suất) * danh từ - thanh, thỏi =a bar of chocolate+ thanh sôcôla =a bar of gold+ thỏi vàng - chấn song; then chắn (cửa) - vật ngáng; cái ngáng đường (để thu thuế) - cồn cát ngầm (ở cửa sông hay hải cảng) - vạch ngang (ở trên huy chương) - vạch đường kẻ =there was a bar of red across the western sky+ có một vạch sáng đỏ trên trời về phía tây - (âm nhạc) gạch nhịp; nhịp - (kỹ thuật) thanh, cần - (thể dục,thể thao) xà =bars+ xà kép - (pháp lý) sự kháng biện - (pháp lý) vành móng ngựa, toà =to be tried at [the]+ bị xử tại toà =the bar of public opinion+ toà án dư luận - (the bar) nghề luật sư =to be called to the bar; to go to the bar+ trở thành luật sư =to read for the bar+ học luật (để ra làm luật sư) - quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở (về tinh thần) * ngoại động từ - cài, then (cửa) - chặn (đường...), ngăn cản - vạch đường kẻ - cấm, cấm chỉ - (từ lóng) ghét, không ưa (một người, một thói quen) - (pháp lý) kháng biện !to bar in - chặn (cửa) không cho ra !to bar out - chặn (cửa) không cho vào * giới từ - trừ, trừ ra =bar unforesner uncumstances+ trừ những trường hợp bất thường =bar one+ trừ một =bar nome+ không trừ một ai
Probably related with:
English Vietnamese
bar bar biết ; bar thì ; bar đêm đó ; bài ; chuẩn mực ; chốt chặn ; cái quán ; cái quầy ; cột ; cửa hàng ; khóa ; không rượu ; kia ; luật ; phía ; qua chấn song ; qua ; quán bar có ; quán bar ; quán rượu ; quán ; quầy bar ; quầy rượu ; ra quầy rượu ; rượu ; song sắt nữa ; song sắt ; song ; thanh ngang ; thanh ; tiêu chuẩn ; tiêu ; tiệm rượu ; uô ; uô ́ ; vạch ; vịn ; xin ; xxx ; xích ; đinh ; ảnh ; ở tại ;
bar bar biết ; bar thì ; bar đêm đó ; bài ; chuẩn mực ; chắn ; chốt chặn ; cái quán ; cái quầy ; cột ; cửa hàng ; gì ; khóa ; không rượu ; kẹo ; luật ; n rươ ̣ u ; phía ; qua chấn song ; qua ; quán bar có ; quán bar ; quán rượu ; quán ; quầy bar ; quầy rượu ; ra quầy rượu ; song sắt nữa ; song sắt ; song ; thanh ngang ; thanh ; then ; tifa ; tifa được ; tiêu chuẩn ; tiêu ; tiệm rượu ; uô ; uô ́ ; vạch ; vịn ; xxx ; xà ; xích ; ít ; đinh ; ́ n rươ ̣ u ; ảnh ; ở tại ;
May be synonymous with:
English English
bar; barroom; ginmill; saloon; taproom a room or establishment where alcoholic drinks are served over a counter
bar; measure musical notation for a repeating pattern of musical beats
bar; prevention the act of preventing
bar; legal community; legal profession the body of individuals qualified to practice law in a particular jurisdiction
bar; streak; stripe a narrow marking of a different color or texture from the background
bar; cake a block of solid substance (such as soap or wax)
bar; browning automatic rifle a portable .30 caliber automatic rifle operated by gas pressure and fed by cartridges from a magazine; used by United States troops in World War I and in World War II and in the Korean War
bar; debar; exclude prevent from entering; keep out
bar; barricade; block; block off; block up; blockade; stop render unsuitable for passage
bar; banish; relegate expel, as if by official decree
May related with:
English Vietnamese
barred * tính từ - có vạch kẻ dọc =a barred cardboard+ bìa có vạch kẻ dọc - bị cồn cát chắn nghẽn
barring * giới từ - trừ, trừ ra
colour-bar -line) /'kʌləlain/ * danh từ - sự phân biệt chủng tộc
cross-bar * danh từ - (kỹ thuật) thanh ngang, thanh giằng - (thể dục,thể thao) xà ngang (khung thành)
crow-bar * danh từ - cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy
grate-bar * danh từ - (kỹ thuật) ghi lò
handle-bar * danh từ - tay lái, ghi đông (xe đạp) - (thông tục) bộ râu ghi đông
horizontal bar * danh từ - (thể dục,thể thao) xà ngang
horn-bar * danh từ - tay ngang (xe ngựa)
l-bar * danh từ - (kỹ thuật) thép góc
milk-bar * danh từ - quán sữa (bán sữa và các thứ đồ uống làm bằng sữa, kem...)
oyster-bar * danh từ - quầy bán sò (ở khách sạn)
saloon bar * danh từ - quầy rượu hạng sang (trong quán rượu Anh)
sand-bar * danh từ - bãi cát cửa sông
slice-bar * danh từ ((cũng) slice) - que chọc lò - xẻng xúc xỉ than - xẻng rán (của nhà bếp)
snack-bar -counter) /'snæk,kauntə/ * danh từ - quán rượu nhỏ; quán bán quà, xnachba
space-bar * danh từ - cái rập cách chữ (ở máy chữ) ((cũng) spacer)
splinter-bar * danh từ - trục xe
stay-bar -rod) /'steirɔd/ * danh từ - cột chống (nhà, máy)
switch-bar * danh từ - (ngành đường sắt) cột ghi (xe lửa) - (điện học) cần ngắt điện, cần ngắt mạch
tie-bar * danh từ - thanh nối - (ngành đường sắt) tà vẹt
toll-bar * danh từ - cái chắn đường để thu thuế
tommy-bar * danh từ - (kỹ thuật) tay gạt
torsion-bar * danh từ - thanh xoắn
transom-bar * danh từ - (kiến trúc) đố cửa
bar chart - (Tech) biểu đồ thanh, biểu đồ dải
bar code - (Tech) mã thanh, mã dải
bar graph - (Tech) đồ thị thanh, đồ thị dải
cluster bar graph - (Tech) đồ thị thanh tập hợp
combination bar - (Tech) thanh tổ hợp
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Quán Bar