Dịch Tên Các Trường đại Học Bằng Tiếng Trung (Phần 1)
Có thể bạn quan tâm
- Giới thiệu
- Học tiếng Trung Online
- Học tiếng Trung Offline
- Khóa học HSK3 + HSKK
- Khoá học HSK4 + HSKK
- Tiếng Trung Doanh Nghiệp
- Lịch khai giảng
- Tài liệu
- Đề thi HSK
- Sách Luyện thi HSK
- Sách học tiếng Trung
- Phần mềm
- Blog
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Hội thoại
- Video học
- Bài tập
- Kinh nghiệm học tiếng Trung
- Học tiếng Trung qua bài hát
- Các kỳ thi năng lực tiếng Trung
- Đời sống văn hoá Trung Quốc
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Trang chủ
- Blog
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Từ vựng
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 邮电技术学院 | Yóudiàn jìshù xuéyuàn |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | 河内百科大学 | Hénèi bǎikē dàxué |
Trường Đại học Kỹ thuật Lê Quý Đôn | 李贵炖技术大学 | Lǐ guì dùn jìshù dàxué |
Học viện Kỹ thuật Mật mã | 密码工程学院 | Mìmǎ gōngchéng xuéyuàn |
Học viện Quản lý Giáo dục | 教育管理学院 | Jiàoyù guǎnlǐ xuéyuàn |
Trường Đại học Giao thông vận tải | 交通运载大学 | Jiāotōng yùnzài dàxué |
Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp | 工业经济技术大学 | Gōngyè jīngjì jìshù dàxué |
Trường Đại học Mỏ Địa chất Hà Nội | 河内矿业大学 | Hénèi kuàngyè dàxué |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 越南农业科学院 | Yuènán nóngyè kēxuéyuàn |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 河内师范大学 | Hénèi shīfàn dàxué |
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | 河内自然资源与环境大学 | Hénèi zìrán zīyuán yǔ huánjìng dàxué |
Trường Đại học Thủy lợi | 水利大学 | Shuǐlì dàxué |
Trường Đại học Xây dựng | 建筑大学 | Jiànzhú dàxué |
Viện Đại học Mở Hà Nội | 河内开放大学 | Hénèi kāifàng dàxué |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 河内工业大学 | Hénèi gōngyè dàxué |
Trường Đại học Công nghiệp Việt Hung | 越-匈工业大学 | |
Trường Đại học Điện lực | 电力大学 | Diànlì dàxué |
Trường Đại học Đông Đô | 东都大学 | Dōng dū dàxué |
Trường Đại học Phương Đông | 东方大学 | Dōngfāng dàxué |
Trường Đại học Thăng Long | 升龙大学 | Shēng lóng dàxué |
Trường Đại học FPT | FPT大学 | FPT dàxué |
Trường Đại học Hòa Bình | 和平大学 | Hépíng dàxué |
Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 河内商业与技术大学 | Hénèi shāngyè yǔ jìshù dàxué |
Trường Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu Nghị | 友谊科技管理大学 | Yǒuyì kējì guǎnlǐ dàxué |
Trường Đại học Quốc tế Bắc Hà | 北河国际大学 | Běihé guójì dàxué |
Trường Đại học Thành Tây | 城西大学 | Chéngxī dàxué |
Trường Đại học Thành Đô | 成都大学 | Chéngdū dàxué |
Trường Đại học Kỹ thuật - Hậu cần Công an Nhân dân | 公安人民后勤-技术大学 | Gōng'ān rénmín hòuqín-jìshù dàxué |
Trường Đại học Công nghệ thông tin và truyền thông, Đại học Thái Nguyên | 太原大学下属信息技术与通信大学 | Tàiyuán dàxué xiàshǔ xìnxī jìshù yǔ tōngxìn dàxué |
Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì | 越池工业大学 | Yuè chí gōngyè dàxué |
Trường Đại học Hải Phòng | 海防大学 | Hǎifáng dàxué |
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 越南航海大学 | Yuènán hánghǎi dàxué |
Trường Đại học Hùng Vương | 雄王大学 | Xióng wáng dàxué |
Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | 北江农林大学 | Běijiāng nónglín dàxué |
Trường Đại học Sao Đỏ | 红星大学 | Hóngxīng dàxué |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | 河内师范大学2 | Hénèi jiàoyù dàxué 2 |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | 兴安技术师范大学 | Xìng'ān jìshù shīfàn dàxué |
Trường Đại học Thành Đông | 城东大学 | Qīng dōng dàxué |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | 南定技术师范大学 | Nán dìng jìshù shīfàn dàxué |
Trường Đại học Tây Bắc | 西北大学 | Xīběi dàxué |
Trường Đại học Chu Văn An | 朱文安大学 | Zhūwén ān dàxué |
Trường Đại học Dân lập Hải Phòng | 海防私立大学 | Hǎifáng sīlì dàxué |
Trường Đại học Dân lập Lương Thế Vinh | 梁世荣私立大学 | Liángshìróng sīlì dàxué |
Trường Đại học Hoa Lư | 华闾大学 | Huá lǘ dàxué |
Trường Đại học Hồng Đức | 洪德大学 | Hóng dé dàxué |
Trường Đại học Vinh | 荣大学 | Róng dàxué |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh | 荣市技术师范大学 | Róng shì jìshù shīfàn dàxué |
Trường Đại học Công nghiệp Vinh | 荣工业大学 | Róng gōngyè dàxué |
Trường Đại học Hà Tĩnh | 河静大学 | Hé jìng dàxué |
Trường Đại học Quảng Bình | 广平大学 | Guǎng píng dàxué |
Trường Cao đẳng Công nghiệp Dệt may Thời trang Hà Nội | 河内纺织服装工业学院 | Hénèi fǎngzhī fúzhuāng gōngyè xuéyuàn |
Trường Cao đẳng Công nghiệp In | 印刷工业学院 | Yìnshuā gōngyè xuéyuàn |
Trường Cao đẳng Công nghiệp Quốc phòng | 国防工业学院 | Guófáng gōngyè xuéyuàn |
Trường Cao đẳng Điện tử - Điện lạnh Hà Nội | 河内电子制冷职业技术学院 | Hénèi diànzǐ zhìlěng zhíyè jìshù xuéyuàn |
Trường Cao đẳng Giao thông vận tải | 交通运载学院 | Jiāotōng yùnzài xuéyuàn |
Trường Cao đẳng Kinh tế Công nghiệp Hà Nội | 河内工业经济学院 | Hénèi gōngyè jīngjì xuéyuàn |
Trường Cao đẳng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Bắc Bộ | 北方农业与农村发展学院 | Běifāng nóngyè yǔ nóngcūn fāzhǎn xuéyuàn |
Trường Cao đẳng Nội vụ | 內務学院 | Nèiwù xuéyuàn |
Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Nội | 河内师范学院 | Hénèi jiàoyù xuéyuàn |
Trường Cao đẳng Truyền hình | 电视学院 | Diànshì xuéyuàn |
Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Hà Nội | 河内经济技术大学 | Hénèi jīngjì jìshù dàxué |
Trường Cao đẳng Công nghiệp Hưng Yên | 兴安工业学院 | Xìng'ān gōngyè xuéyuàn |
Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định | 南定工业学院 | Nán dìng gōngyè xuéyuàn |
Trường Cao đẳng Công nghiệp Phúc Yên | 富安工业学院 | Fù'ān gōngyè xuéyuàn |
Trường Cao đẳng Công nghiệp Thái Nguyên | 太原工业学院 | Tàiyuán gōngyè xuéyuàn |
Trường Cao đẳng Công nghiệp Thực phẩm | 食品工业学院 | Shípǐn gōngyè xuéyuàn |
Trường Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựng | 工业与建筑学院 | Gōngyè yǔ jiànzhú xuéyuàn |
Trường Cao đẳng Công nghiệp Việt Đức | 越-德工业学院 | Yuè-dé gōngyè xuéyuàn |
Trường Cao đẳng Cộng đồng Hải Phòng | 海防共同学院 | Hǎifáng gòngtóng xuéyuàn |
Trường Cao đẳng Hàng Hải | 航海学院 | Hánghǎi xuéyuàn |
Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Hải Dương | 海阳经济技术学院 | Hǎi yáng jīngjì jìshù xuéyuàn |
Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Phú Thọ | 富寿经济技术学院 | Fù shòu jīngjì jìshù xuéyuàn |
Trường Cao đẳng Thủy sản | 水产学院 | Shuǐchǎn xuéyuàn |
Trường Cao đẳng Bách khoa Hưng Yên | 兴安百科学院 | Hóng rén zhíyè jìshù xuéyuàn |
Trường Cao đẳng Ngoại ngữ - Công nghệ Việt Nhật | 越-日外国语学院 | Yuènán rìběn wàiguóyǔ xuéyuàn |
Trường Cao đẳng Công nghệ Bắc Hà | 北河技术学院 | Bā hā jìshù xuéyuàn |
Mỗi ngày học 1 chủ để từ vựng. chỉ sau 1 tháng bạn sẽ chinh phục kho từ vựng tiếng Trung đồ sộ. Chúc bạn học thật tốt để sớm chinh phục tiếng Trung.
Gửi bình luận Tên của bạn Email Nội dung bình luận Mã an toàn Tin mới Xem nhiều Tin nổi bật-
[Bật mí] những kênh Podcast luyện nghe tiếng trung
22/11/2024 -
Báo tường tiếng trung là gì?
07/11/2024 -
[Ngữ pháp HSK 4] Cách dùng 无论 /wúlùn/ và 不管 /bùguǎn/
30/10/2024 -
[Ngữ pháp HSK 4] So sánh 大概 /dàgài/ và 也许 /yěxǔ/
22/10/2024 -
Những từ tiếng trung đa âm thông dụng
11/10/2024
-
Dịch tên Tiếng Việt sang tên Tiếng Trung
20/01/2021 -
Download bài tập tiếng Trung Hán ngữ 1
09/05/2020 -
Những câu mắng chửi tiếng Trung “cực gắt”
25/03/2021 -
Viết văn mẫu về sở thích bằng tiếng Trung
27/05/2020 -
Tứ đại mỹ nhân Trung Quốc là những ai?
04/08/2020
Báo tường tiếng trung là gì?
Những từ tiếng trung đa âm thông dụng
Từ vựng tiếng trung về chủ đề ngày Quốc Khánh - Việt Nam
Từ vựng tiếng trung chủ đề Thương mại điện tử
Từ vựng tiếng trung chủ đề cuối tuần
Từ vựng tiếng trung chủ đề Phụ tùng ô tô
Dịch tên các thương hiệu xe hơi nổi tiếng sang tiếng trung
Tết Hàn Thực tiếng trung là gì - Nguồn gốc và ý nghĩa
Chúc Tết tiếng trung hay nhất năm 2024
Ní hảo là gì? Những cách chào hỏi trong tiếng trung
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ
Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....
Chọn khóa học Khóa HSK3 + HSKK Khóa HSK4 + HSKK Khóa HSK5 +HSKK Cơ sở gần bạn nhất Cơ sở Hai Bà Trưng Cơ sở Cầu Giấy Cơ sở Thanh Xuân Cơ sở Long Biên Cơ sở Quận 5 Cơ sở Bình Thạnh Cơ sở Thủ Đức Cơ sở Đống Đa - Cầu Giấy Cơ sở Tân Bình Đăng kí ngay Liên hệ tư vấn chỉ sau 1 phút bạn điền thông tin tại đây:Hotline 24/7
0917 861 288 - 1900 886 698
Liên hệ tư vấn chỉ sau 1 phút bạn điền thông tin tại đây:Hotline 24/7
0917 861 288 - 1900 886 698
HỆ THỐNG CƠ SỞ CS1 : Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội | Bản đồ CS2 : Số 44 Trần Vĩ - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội | Bản đồ CS3 : Số 6 - 250 Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội | Bản đồ CS4 : Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thuỵ - Long Biên - Hà Nội | Bản đồ CS5 : Số 145 Nguyễn Chí Thanh - Phường 9 - Quận 5 - Tp.HCM | Bản đồ CS6 : Số 137 Tân Cảng - Phường 25 - quận Bình Thạnh - Tp.HCM | Bản đồ CS7 : Số 4 - 6 Đường số 4 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - Tp.HCM | Bản đồ CS8 : Số 7, Đường Tân Kỳ Tân Quý - Phường 13, Q.Tân Bình - TP.HCM | Bản đồ CS9 : Số 85E Nguyễn Khang, P. Yên Hòa , Cầu Giấy, Hà Nội | Bản đồ Tư vấn lộ trình Thư viện tiếng Trung Lịch khai giảngTrung Tâm Tiếng Trung SOFLHà Nội: 0917.861.288TP. HCM: 1900.886.698 : Trungtamtiengtrungsofl@gmail.com : trungtamtiengtrung.edu.vn Liên kết với chúng tôi ©Copyright - 2010 SOFL, by SOFL IT TEAM - Giấy phép đào tạo : Số 2330/QĐ - SGD & ĐT Hà Nội
Từ khóa » đại Học Y Dược Tiếng Trung Là Gì
-
Dịch Tên Các Trường đại Học Sang Tiếng Trung
-
Y Dược Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tên Các Trường đại Học, Cao đẳng ở Việt Nam Bằng Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Quốc Chuyên Ngành Y Tế
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Y ... - Trung Tâm Tiếng Trung SOFL
-
Tên Các Trường đại Học ở Việt Nam Bằng Tiếng Trung Là Gì - SGV
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHUYÊN ... - Tiếng Trung Thăng Long
-
Review Chi Tiết Về Ngành Trung Y Dược - Du Học Trung Quốc Riba
-
TÊN CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC... - Tiếng Trung Ánh Dương - Cầu Giấy
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Y Dược - Hỏi Đáp Tiếng Trung
-
Tên Các Trường đại Học Bằng Tiếng Trung đầy đủ Nhất
-
Trường Đại Học Y Dược, Đại Học Quốc Gia Hà Nội - Wikipedia
-
Chuyên Ngành Tiếng Trung Chất Lượng Cao - Đại Học Duy Tân
-
Tiếng Trung Chuyên Ngành Y Dược