Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Y ... - Trung Tâm Tiếng Trung SOFL
Có thể bạn quan tâm
>>> Từ vựng tiếng Trung về sinh sản
>>> Từ vựng tiếng Trung về các loại thuốc
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành y dược
助产士 | y tá, y sĩ hộ sinh |
护士长 | y tá trưởng |
实习护士 | y tá thực tập |
护士 | y tá |
轮椅 | Xe lăn |
救护车 | Xe cứu thương |
远视眼 | viễn thị |
疗养院 | viện điều dưỡng |
肺炎 | Viêm phổi |
牙周炎 | viêm lợi,nha chu viêm |
枪伤 | vết thương do súng đạn |
刀伤 | vết thương do dao chém |
伤口 | Vết thương |
脓 | Vết mủ của vết thương |
烫伤 | vết bỏng |
淤青伤 | Vết bầm, thâm tím |
斑点病 | Vảy, vết thương sắp lành |
癌症 | Ung thư |
私人医院 | Tư nhân y viện/ Bệnh viện tư |
感染 | Truyền nhiễm |
医务部主任 | trưởng phòng y vụ |
门诊部主任 | trưởng phòng khám |
症状 | Triệu chứng |
外痔 | trĩ ngoại |
治疗 | Trị liệu |
抓痕 | Trầy da |
脱臼 | trật khớp |
妇女保健站 | trạm chăm sóc sức khoẻ phụ nữ (trạm bảo vệ bà mẹ ) |
急救站 | trạm cấp cứu |
糖尿病 | Tiểu đường |
腹泻 | Tiêu chảy |
X 光 | Tia x quang |
水痘 | Thuỷ đậu |
药片 | Thuốc viên |
药丸 | Thuốc viên |
解毒剂 | Thuốc giải độc |
麻醉剂 | Thuốc gây mê |
毒药 | Thuốc độc |
胶囊 | Thuốc con nhộng |
汉越中医词汇 | Thuật ngữ y học Trung Việt |
西医 | tây y |
便秘 | Táo bón |
听诊器 | Tai nghe khám bệnh |
兔唇 | sứt môi ( hàm ếch ) |
擦伤 | Sước da |
肿瘤 | Sưng tấy |
发烧 | Sốt |
疤痕 | Sẹo, thẹo |
蛀牙 | sâu răng |
夜盲症 | quáng gà |
理疗室 | phòng vật lý trị liệu |
住院部 | phòng tiếp nhận bệnh nhân nội trú |
观察室 | phòng theo dõi |
挂号处 | phòng phát số |
手术室 | phòng mổ |
超声波检查室 | phòng kiểm tra sóng siêu âm |
门诊部 | phòng khám |
化疗室 | phòng hoá trị |
化验科 | phòng hoá nghiệm ( xét nghiệm ) |
护理部 | phòng hộ lý |
妇产科病房 | phòng hậu sản |
药房 | phòng dược ( nhà thuốc ) |
电疗室 | phòng điều trị bằng điện |
心电图室 | phòng điện tim |
诊疗室 | phòng chẩn trị |
诊疗所 | phòng chẩn trị |
急诊室 | phòng cấp cứu |
隔离病房 | phòng cách ly |
病房 | phòng bệnh |
手术 | Phẫu thuật |
医务人员 | nhân viên y tế |
卫生员 | nhân viên vệ sinh |
部门人员 | nhân viên của ngành |
眼科 | nhãn khoa ,khoa mắt |
食物中毒 | Ngộ độc thực phẩm |
食物中毒 | ngộ độc thức ăn |
血库 | ngân hàng máu |
拐杖 | Nạng |
水疱 | Mụn nước |
疣 | mụn cơm |
鸡眼 | mụn chai chân |
色盲 | mù màu |
切伤 | Mổ |
散光眼 | mắt loạn thị |
愈合 | lành,kín miệng(vết thương) |
发寒颤 | Lạnh rùng mình |
注射器 | Kim tiêm |
骨科 | khoa xương |
推拿科 | khoa xoa bóp |
心脏外科 | khoa tim |
泌尿科 | khoa tiết niệu |
神经科 | khoa thần kinh |
耳鼻喉科 | khoa tai mũi họng |
妇产科 | khoa sản |
口腔科 | khoa răng hàm mặt |
放射科 | khoa phóng xạ |
内科 | khoa nội |
儿科 | khoa nhi |
矫形外科 | khoa ngoại chỉnh hình |
外科 | khoa ngoại |
脑外科 | khoa não |
皮肤科 | khoa da liễu (bệnh ngoại da ) |
针灸科 | khoa châm cứu |
沙哑 | Khản giọng |
秃头 | hói đầu |
咳嗽 | Ho |
病床 | giường bệnh |
院长 | Giám đốc BV |
疖 | ghẻ |
骨折 | gãy xương |
手杖 | Gậy chống |
药剂师 | dược sĩ |
中医 | đông y |
急救装备 | Đồ dùng cấp cứu |
胀气 | Đầy hơi |
胃气 | Đầy hơi |
吊带 | Dây đeo |
心血管专家 | chuyên gia về tim mạch |
精神病专家 | chuyên gia bệnh tâm thần |
抽筋 | Chuột rút,vọp bẻ |
痊愈 | Chưa lành |
牙龈出血 | chảy máu chân răng |
研钵 | Chày giã thuốc |
创伤 | Chấn thương |
创伤 | chấn thương |
担架 | Cáng cứu thương |
近视眼 | cận thị |
感冒 | Cảm |
槌 | Cái chày |
作呕 | Buồn nôn |
恶心 | Buồn nôn |
扭伤 | bong gân |
烧(烫)伤 | bỏng |
石膏模 | Bó Bột |
受伤 | Bị thương |
创伤害 | Bị thương |
受伤 | bị thương |
疥癣 | Bị ghẻ |
医院 | Bệnh viện, dưỡng đường |
肿瘤医院 | bệnh viện ung thư |
传染病医院 | bệnh viện truyền nhiễm |
综合医院 | bệnh viện tổng hợp,bệnh viện đa khoa |
精神病院 | bệnh viện tâm thần |
口腔医院 | bệnh viện răng hàm mặt |
妇产医院 | bệnh viện phụ sản |
麻风病院 | bệnh viện phong ( cùi,hủi ) |
儿童医院 | bệnh viện nhi đồng |
牙科医院 | bệnh viện nha khoa |
整形外科医院 | bệnh viện ngoại khoa chỉnh hình |
结核医院 | bệnh viện lao |
中医院 | bệnh viện đông y |
野战军医院 | bệnh viện dã chiến |
疾病 | bệnh tật |
风疹 | bệnh mề đay |
湿疹 | bệnh mẩn ngứa |
白内障 | bệnh đục thuỷ tinh thể |
沙眼 | bệnh đau mắt hột |
瘌痢头 | bệnh chốc đầu |
绷带 | Băng vải |
创可贴 | Băng dán cá nhân |
邦迪 | Băng dán cá nhân |
挫伤 | bầm tím (do bị đè,bị đập ) |
化验师 | bác sĩ xét nghiệm |
实习医生 | bác sĩ thực tập |
内科医生 | bác sĩ khoa nội |
外科医生 | bác sĩ khoa ngoại |
麻醉师 | bác sĩ gây mê |
营养师 | bác sĩ dinh dưỡng |
主治医生 | bác sĩ điều trị chính |
住院医生 | bác sĩ điều trị |
艾滋病 | AIDS |
Từ khóa » đại Học Y Dược Tiếng Trung Là Gì
-
Dịch Tên Các Trường đại Học Sang Tiếng Trung
-
Y Dược Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tên Các Trường đại Học, Cao đẳng ở Việt Nam Bằng Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Quốc Chuyên Ngành Y Tế
-
Dịch Tên Các Trường đại Học Bằng Tiếng Trung (Phần 1)
-
Tên Các Trường đại Học ở Việt Nam Bằng Tiếng Trung Là Gì - SGV
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHUYÊN ... - Tiếng Trung Thăng Long
-
Review Chi Tiết Về Ngành Trung Y Dược - Du Học Trung Quốc Riba
-
TÊN CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC... - Tiếng Trung Ánh Dương - Cầu Giấy
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Y Dược - Hỏi Đáp Tiếng Trung
-
Tên Các Trường đại Học Bằng Tiếng Trung đầy đủ Nhất
-
Trường Đại Học Y Dược, Đại Học Quốc Gia Hà Nội - Wikipedia
-
Chuyên Ngành Tiếng Trung Chất Lượng Cao - Đại Học Duy Tân
-
Tiếng Trung Chuyên Ngành Y Dược