Tiếng Trung Chuyên Ngành Y Dược

医院 yī yuàn Y viện: Bệnh viện, dưỡng đường

私人医院 sī rén yī yuàn Tư nhân y viện/ Bệnh viện tư

诊 疗 所 zhěn liáo suǒ Chẩn liệu sở/ Phòng bắt mạch

中医生 zhōng yī shēng Trung y sinh/ Đông y sinh

家传药方 jiā chuán yào fāng Gia truyền dược phương Thuốc gia truyền

汤药 tāng yào Thang dược Thuốc thang

草 药 cǎo yào Thảo dược Thuốc bằng cây cỏ.

特效药 tè xiào yào Đặc hiệu dược Thuốc đặc hiệu

医药 yī yào Y dược Y dược

药品 yào pǐn Dược phẩm Dược phẩm.

药丸 yào wán Dược hoàn Thuốc viên, hoàn.

膏药 gāo yào Cao dược Thuốc dán.

药膏 yào gāo Dược cao Thuốc bôi.

药包 yào bāo Dược bao Thuốc có vỏ bọc.

药散 yào sǎn Dược tán Thuốc bột.

药片 yào piàn Dược phiến Viên thuốc (Dẹt). 丹 dān Đơn(Đan) Thuốc viên có bọc Châu sa.

配药 pèi yào Phối dược Pha thuốc, bốc thuốc.

药棉 yào mián Dược miên Bông gòn thuốc

绷带 bēng dài Băng đới(đái) Vải băng

酒 jiǔ Tửu Cồn, thuốc thoa

胶布 jiāo bù Giao bố băng keo dán

隔离 gé lí Cách ly Để riêng ra

杀菌 shā jùn Sát khuẩn Khử trùng

消毒 xiāo dú Tiêu độc Tiêu độc, sát trùng.

治疗 zhì liáo Trị liệu Trị liệu

急救 jí jiù Cấp cứu Cấp cứu

病理 bìng lǐ Bệnh lý Bệnh lý

注射 zhù shè Chú xạ Tiêm chích

副作用 fù zuò yòng Phó tác dụng Tác dụng phụ

Xem thêm: TỪ NGỮ TIẾNG TRUNG VỀ CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ

药箱 yào xiāng Dược tương Tủ thuốc

急诊 jí zhěn Cấp chẩn Chữa bệnh gấp rút.

出诊 chū zhěn Xuất chẩn Đến xem bệnh tận nhà.

诊 断 zhěn duàn Chẩn đoán Chẩn đoán.

揖号/挂号 yī hào/guahao: Lấy thẻ

病房 bìng fáng Bệnh phòng Phòng bệnh

普通病房 pǔ tōng bìng fáng Phổ thông bệnh phòng Phòng bệnh phổ thông

特别病房 tè bié bìng fáng Đặc biệt bệnh phòng Phòng bệnh đặc biệt

病床 bìng chuáng Bệnh sàng Giường bệnh

痰盂 tán yú Đàm vu Ống nhổ

病人 bìng rén Bệnh nhân Người bệnh

体质 tǐ zhí Thể chất Thể chất

环境卫生 huán jìng wèi shēng Hoàn cảnh Vệ sinh Vệ sinh chung quanh

个人卫生 gè rén wèi shēng Cá nhân vệ sinh Vệ sinh cá nhân

公共卫生 gōng gòng wèi shēng Công cộng vệ sinh Vệ sinh công cộng

Từ khóa » đại Học Y Dược Tiếng Trung Là Gì