Diễn Ra Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
diễn ra tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ diễn ra trong tiếng Trung và cách phát âm diễn ra tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ diễn ra tiếng Trung nghĩa là gì.
diễn ra (phát âm có thể chưa chuẩn) 历时 《(事情)经过时日。》chiến dịch này đã diễn ra sáu mươi lăm ngày rồi. 这一战役, 历时六十五天。 (phát âm có thể chưa chuẩn)历时 《(事情)经过时日。》chiến dịch này đã diễn ra sáu mươi lăm ngày rồi. 这一战役, 历时六十五天。Nếu muốn tra hình ảnh của từ diễn ra hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- mềm hoá tiếng Trung là gì?
- ngành sông tiếng Trung là gì?
- cây lê tiếng Trung là gì?
- lấn lối tiếng Trung là gì?
- long bàng hổ cứ tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của diễn ra trong tiếng Trung
历时 《(事情)经过时日。》chiến dịch này đã diễn ra sáu mươi lăm ngày rồi. 这一战役, 历时六十五天。
Đây là cách dùng diễn ra tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ diễn ra tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 历时 《(事情)经过时日。》chiến dịch này đã diễn ra sáu mươi lăm ngày rồi. 这一战役, 历时六十五天。Từ khóa » Từ Diễn Ra Trong Tiếng Anh Là Gì
-
DIỄN RA - Translation In English
-
DIỄN RA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Diễn Ra Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
"Diễn Ra" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
DIỄN RA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Diễn Ra Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Diễn Ra Trong Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'diễn Ra' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Diễn Ra Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Diễn Ra - Wiktionary Tiếng Việt
-
13 Thì Trong Tiếng Anh: Công Thức, Cách Dùng & Nhận Biết - Monkey
-
Tự Học Tất Cả 12 Thì Trong Tiếng Anh Cho Người Mới Bắt đầu - Pasal
-
Tense: 3 Thì Hoàn Thành (Perfect Tenses) - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Cụm động Từ Chủ đề Thời Gian - Tiếng Anh Mỗi Ngày