"diệp" Là Gì? Nghĩa Của Từ Diệp Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"diệp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

diệp

diệp
  • Mould-board (of a plough)
foliate
folio
leaf
ánh xạ đơn diệp
univalent mapping
chất diệp lục
chlorophyll
dầu khuynh diệp
eucalyptus oil
dầu khuynh diệp
oleum eucalypti
đĩa dày ngoài phôi diệp
placode
đơn diệp
schlicht
đơn diệp
univalence
đơn diệp
univalent
đơn diệp cục bộ
locally univalent
diệp hòa tố
xanthophy
diệp thạch
shale
gỗ hoàn diệp liễu
aspen
hàm (giải tích) đơn diệp
schlicht function
hàm (giải tích) đơn diệp
simple(analytic) function
hàm đa diệp
multivalent function
hàm đơn diệp
schlicht function
hàm đơn diệp
univalent function
hàm giải tích đơn diệp
simple (analytic) function
miền đơn diệp
domain of univalence
miền đơn diệp
simple region
miền loại đơn diệp
schlichtartig domain
thịt lá, diệp nhục
mesophyl
tiền diệp lục tố
protochlorophyl
tựa đơn diệp
schlichtartig
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

diệp

nd. Sắt mỏng đóng vào lưỡi cày.

Từ khóa » Từ Diệp Trong Tiếng Anh Là Gì