ĐIỀU CHỈNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
ĐIỀU CHỈNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từDanh từTính từđiều chỉnhadjustđiều chỉnhadjustmentđiều chỉnhregulateđiều chỉnhđiều tiếtđiều hòaquy địnhquản lýđiều hoàadjustableđiều chỉnhcó thể điều chỉnhcorrectionđiều chỉnhhiệu chỉnhchỉnh sửasửa chữasửa lạitailorđiều chỉnhthợ maymaythiết kếtùy chỉnhphù hợpriêngtweaktinh chỉnhđiều chỉnhchỉnh sửachỉnh lạimodulateđiều chỉnhđiều chếđiều biếnmodulationregulatorcơ quan quản lýđiều chỉnhquản lýcơ quanđiều tiếtcơ quan điều tiếtnhàOSFIregulationquy địnhquy chếluậtqui địnhmodificationadaptedtuninggovernedrevisedthrottling
Ví dụ về việc sử dụng Điều chỉnh trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
được điều chỉnhbe adjustedbe adaptedis adjustablesẽ điều chỉnhwill adjustwill regulatewill adaptwould adjustwill tailorđã điều chỉnhhave adjustedadaptedhave adaptedrevisedhas revisedtự điều chỉnhself-regulationself-regulatoryself-adjustinggiúp điều chỉnhhelp regulatehelp adjusthelp modulateđiều chỉnh lạiadjustreframerevisedadjustmentscorrectedđiều chỉnh nóadjust ittune itsự điều chỉnhcorrectionadaptationcorrectionskhông điều chỉnhdo not adjustunadjusteddoes not regulatelà điều chỉnhis to adjustis to regulateis adjustableis to adaptđiều chỉnh giáprice adjustmentadjust the priceprice correctionluật điều chỉnhlaw governinglaws regulatingđiều chỉnh lượngadjust the amountcũng điều chỉnhalso regulatequyền điều chỉnhright to regulatepower to regulateauthority to regulateđiều chỉnh giảmrevised downadjusted downwardTừng chữ dịch
điềudanh từthingarticleđiềungười xác địnhthiswhichđiềuđộng từdochỉnhđộng từadjustadaptchỉnhdanh từcorrectionadjustmenttailor STừ đồng nghĩa của Điều chỉnh
quy định chỉnh sửa điều tiết quản lý quy chế cơ quan quản lý tinh chỉnh hiệu chỉnh adjustment sửa chữa correction tailor luật tweak thợ may adjust regulation qui định may adjustable điều chế tần sốđiều chỉnh ánh sángTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh điều chỉnh English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Từ điều Chỉnh Trong Tiếng Anh
-
Điều Chỉnh Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
ĐIỀU CHỈNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
điều Chỉnh Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Translation In English - ĐIỀU CHỈNH
-
TỰ ĐIỀU CHỈNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'điều Chỉnh' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Nghĩa Của Từ điều Chỉnh Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'điều Chỉnh' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Việt Anh "điều Chỉnh" - Là Gì?
-
Adjustment | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Adjust Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Điều Chỉnh Tiếng Anh Là Gì
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Điều Chỉnh: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran