TỰ ĐIỀU CHỈNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TỰ ĐIỀU CHỈNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từĐộng từtự điều chỉnhself-regulationtự điều chỉnhtự điều tiếttự quảnadjust itselftự điều chỉnhđiều chỉnh bản thânđiều chỉnh chính nóself-regulatorytự điều chỉnhtự quản lýtự quảntự điều tiếttự điều hànhself-adjustingtự điều chỉnhcorrect itselftự điều chỉnhtự sửatự khắc phụcself-aligningtự sắp xếptự điều chỉnhtự sanaligningtự xếp thẳngtự cânself-regulatingtự điều chỉnhself-correctingself-tuningtự điều chỉnhself-adjustabletự điều chỉnhto regulate themselvesself-adjustmentreadjust itselfadapted itself
Ví dụ về việc sử dụng Tự điều chỉnh trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
tự động điều chỉnhautomatically adjustauto adjustautomatic adjustmentauto-tuningsẽ tự động điều chỉnhwill automatically adjustcó thể tự động điều chỉnhcan automatically adjustcan automatically adapttự do điều chỉnhfreely adjustcó thể tự điều chỉnhcan manually adjustcó thể được điều chỉnh tự docan be adjusted freelyđược tự động điều chỉnhis automatically adjustedbe automatically adjustedtự động điều chỉnh độ sángautomatically adjust the brightnessTừng chữ dịch
tựđại từyourselfthemselvesitselfhimselftựdanh từselfđiềudanh từthingarticleđiềungười xác địnhthiswhichđiềuđộng từdochỉnhđộng từadjustadaptchỉnhdanh từcorrectionadjustmenttailor STừ đồng nghĩa của Tự điều chỉnh
tự điều tiết tự sắp xếp tự quản lý từ điển trực tuyếntự điều tiếtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tự điều chỉnh English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Từ điều Chỉnh Trong Tiếng Anh
-
Điều Chỉnh Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
ĐIỀU CHỈNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
điều Chỉnh Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Translation In English - ĐIỀU CHỈNH
-
ĐIỀU CHỈNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'điều Chỉnh' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Nghĩa Của Từ điều Chỉnh Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'điều Chỉnh' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Việt Anh "điều Chỉnh" - Là Gì?
-
Adjustment | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Adjust Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Điều Chỉnh Tiếng Anh Là Gì
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Điều Chỉnh: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran