Ý Nghĩa Của Adjust Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
adjust verb (MAKE CHANGES)
Add to word list Add to word list B2 [ T ] to change something slightly, especially to make it more correct, effective, or suitable: If the chair is too high you can adjust it to suit you. As a teacher you have to adjust your methods to suit the needs of slower children. to make different- changeShe'll always be like that - you can't change her.
- alterWe've had to alter our plans.
- varyTry to vary the children's diet a little.
- convertWe're going to convert the spare bedroom into an office.
- turn intoThere are plans to turn his latest book into a film.
- transformThe riverside area has been transformed into a shopping and sports complex.
- Turn/Twiddle the little knob to adjust the volume.
- With this drill it's possible to adjust the speed of rotation.
- You don't need to adjust the setting every time you take a photo.
- There is some interference on the signal - do not adjust your set.
- My hat was askew so I adjusted it in the mirror.
- acclimate
- acclimation
- acclimatization
- acclimatize
- acclimatize to something
- ambidextrous
- chameleon
- change with/keep up with/move with the times idiom
- configure
- counter-adaptation
- doctor something with something
- pliantly
- preadaptation
- preadaptive
- put something back phrasal verb
- put something/someone forward phrasal verb
- unadapted
- unamended
- write someone out of something phrasal verb
- Zelig
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Cleaning & tidying places & thingsadjust verb (BECOME FAMILIAR)
B2 [ I ] to become more familiar with a new situation: I can't adjust to living on my own. Her eyes slowly adjusted to the dark. The lifestyle is so very different - it takes a while to adjust. Adapting and modifying- acclimate
- acclimation
- acclimatization
- acclimatize
- acclimatize to something
- ambidextrous
- chameleon
- change with/keep up with/move with the times idiom
- configure
- counter-adaptation
- doctor something with something
- pliantly
- preadaptation
- preadaptive
- put something back phrasal verb
- put something/someone forward phrasal verb
- unadapted
- unamended
- write someone out of something phrasal verb
- Zelig
adjust | Từ điển Anh Mỹ
adjustverb [ I/T ] us /əˈdʒʌst/ Add to word list Add to word list to change something slightly to make it fit, work better, or be more suitable: [ T ] Adjust the angle of your monitor so you can easily read it. [ I ] You need time to adjust to a new situation.adjustable
adjective us /əˈdʒʌs·tə·bəl/ The height of the steering wheel is adjustable.adjustment
noun [ C/U ] us /əˈdʒʌst·mənt/ [ C ] Only a few adjustments were needed to make her dress fit perfectly. (Định nghĩa của adjust từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)adjust | Tiếng Anh Thương Mại
adjustverb uk /əˈdʒʌst/ us Add to word list Add to word list [ T ] to change something slightly to make it fit, work better, or be more suitable: You may need to adjust the image on your screen to keep it centered. They fail to update information on an ongoing basis and adjust sales strategies accordingly. Contractors have been slow to adjust their recruiting strategies to take account of these changes. [ T ] to change figures slightly according to inflation, the time of year, etc. so that they can be compared in a useful way with other figures: adjust sth for sth Payouts from the fund, when adjusted for inflation, are 20% less today than they were 10 years ago. The region's seasonally adjusted unemployment rate was 8.9% this spring. [ I ] to become more familiar with a new situation: adjust to sth Restaurant owners will get additional time to adjust to the new regulations. [ T ] INSURANCE to decide how much money will be paid to an insurance customer or to pay them the money: adjust a claim We adjust flood-related claims according to general company and industry standards. Xem thêm inflation-adjusted (Định nghĩa của adjust từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)Các ví dụ của adjust
adjust The translation of earlier research into general principles was rapidly adjusted into more particular guidelines once the show was on the air. Từ Cambridge English Corpus Table 1 shows bivariate associations between vascular and cognitive variables and depressive symptoms after adjusting for the potential confounding effects of gender and age. Từ Cambridge English Corpus Models for intervention effects adjusted for the baseline value of the dependent behavioural process variable, age, gender and medical co-morbidity. Từ Cambridge English Corpus Few studies have addressed this question using population-based cohorts and prospective designs, adjusting for known biomedical risk factors. Từ Cambridge English Corpus All analyses were adjusted for age, gender and total brain volume. Từ Cambridge English Corpus The cortisol analyses were adjusted for age and time of sample collection and not main language and deprivation. Từ Cambridge English Corpus We next adjusted for psychological state at age 23. Từ Cambridge English Corpus The monthly figures were adjusted to notional months of equal duration. Từ Cambridge English Corpus By adjusting for depression, few performance measures remained significantly different across the groups, however defined. Từ Cambridge English Corpus The means adjusted for age and gender are the regression coefficients for the dummy group variables in the regression. Từ Cambridge English Corpus Comparing adjusted and unadjusted effects will inform on confounding and effect mediation. Từ Cambridge English Corpus All costs were adjusted to reflect year 2000 dollars. Từ Cambridge English Corpus Pensions will also be adjusted if average life expectancy changes. Từ Cambridge English Corpus Models were adjusted for age, household occupational class and current employment status, and gender (where appropriate). Từ Cambridge English Corpus Depending on the predicted length of the sequence the elongation time and annealing temperature were adjusted. Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của adjust Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của adjust là gì?Bản dịch của adjust
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 改變, (尤指為了使某物更正確、有效或合適而)調整,調節, 整理(衣著)… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 改变, (尤指为了使某物更正确、有效或合适而)调整, 调节… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha ajustar, acomodar, adaptarse… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha ajustar, regular, ajeitar… Xem thêm trong tiếng Việt điều chỉnh, chỉnh… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý गरजे प्रमाणे थोडा बदल करणे., परिस्थितीची सवय करून घेणे… Xem thêm ~を調節する, 調整する, (~に)適応する… Xem thêm ayarlamak, yeni bir duruma ayak uydurmak, uyum sağlamak… Xem thêm s’adapter, ajuster, régler… Xem thêm ajustar, regular, adaptar-se… Xem thêm zich aanpassen, verstellen… Xem thêm ஏதோ ஒன்றில் சிறிதளவு மாற்றம் செய்ய, குறிப்பாக அதை மிகவும் சரியானதாகவோ, பயனுள்ளதாகவோ அல்லது பொருத்தமானதாகவோ மாற்ற… Xem thêm ठीक करना, अनुकूलित करना, किसी चीज़ को थोड़ा बेहतर करने के लिए उसमें हल्का बदलाव करना… Xem thêm (કંઈક થોડું સારું બનાવવા માટે કંઈક માટે) કંઈક બદલવા માટે, સમાયોજિત, (એક નવી પરિસ્થિતિમાં) અનુકૂળ બનાવવું… Xem thêm justere, tilpasse (sig), stille… Xem thêm anpassa, ställa in, justera… Xem thêm menyesuaikan diri, ubah… Xem thêm sich anpassen, einstellen… Xem thêm tilpasse seg, justere, rette på… Xem thêm ایڈجسٹ کرنا, موزوں بنانا, متناسب بنانا… Xem thêm пристосовувати, погоджувати, регулювати… Xem thêm регулировать, подгонять, приспосабливаться… Xem thêm కొద్దిగా మార్చు (సరిచేయు), ముఖ్యంగా మరింత సరిగ్గా, ప్రభావశీలంగా లేదా అనువుగా చేయడం కోసం మార్చు… Xem thêm يُعَدِّل, يَتَكيّف مَعَ… Xem thêm সামঞ্জস্য করা, কোনোকিছু আরও সঠিক, কার্যকর বা উপযুক্ত করতে কিছু সামান্য পরিবর্তন করা… Xem thêm přizpůsobit se, upravit, nastavit… Xem thêm menyesuaikan diri, menyetel… Xem thêm ปรับตัว, ปรับ… Xem thêm regulować, poprawiać, korygować… Xem thêm 조절하다, 적응하다… Xem thêm adattare, regolare, adattarsi… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
adjuration adjure adjured adjuring adjust adjustable adjustable peg adjustable rate adjustable rate mortgage {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của adjust
- over-adjust, at overadjust
Từ của Ngày
box-office
relating to the number of tickets that are sold for a film, as a measure of how popular and financially successful the film or an actor in it is
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Bit by bit (Ways of saying ‘gradually’)
December 25, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Verb
- adjust (MAKE CHANGES)
- adjust (BECOME FAMILIAR)
- Verb
- Tiếng Mỹ
- Verb
- adjust
- Adjective
- adjustable
- Noun
- adjustment
- Verb
- Kinh doanh Verb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add adjust to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm adjust vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Từ điều Chỉnh Trong Tiếng Anh
-
Điều Chỉnh Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
ĐIỀU CHỈNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
điều Chỉnh Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Translation In English - ĐIỀU CHỈNH
-
ĐIỀU CHỈNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
TỰ ĐIỀU CHỈNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'điều Chỉnh' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Nghĩa Của Từ điều Chỉnh Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'điều Chỉnh' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Việt Anh "điều Chỉnh" - Là Gì?
-
Adjustment | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Điều Chỉnh Tiếng Anh Là Gì
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Điều Chỉnh: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran