Từ điển Việt Anh "điều Chỉnh" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"điều chỉnh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
điều chỉnh
- verb
- to correct; to adjust; to fine-tune
- Điều chỉnh chính sách : : To correct a policy
- Điều chỉnh âm thanh : : To adjust the volume
- Điều chỉnh lương : : To bring wages into line with the cost of living
- to correct; to adjust; to fine-tune
adjust |
reform |
regulate |
regulation |
restructure |
update |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
điều chỉnh
hdg. Làm lại, sắp đặt cho đúng. Điều chỉnh việc hương thôn.Từ khóa » Từ điều Chỉnh Trong Tiếng Anh
-
Điều Chỉnh Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
ĐIỀU CHỈNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
điều Chỉnh Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Translation In English - ĐIỀU CHỈNH
-
ĐIỀU CHỈNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
TỰ ĐIỀU CHỈNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'điều Chỉnh' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Nghĩa Của Từ điều Chỉnh Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'điều Chỉnh' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Adjustment | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Adjust Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Điều Chỉnh Tiếng Anh Là Gì
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Điều Chỉnh: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran