Từ điển Việt Anh "điều Chỉnh" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"điều chỉnh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

điều chỉnh

  • verb
    • to correct; to adjust; to fine-tune
      • Điều chỉnh chính sách : : To correct a policy
      • Điều chỉnh âm thanh : : To adjust the volume
      • Điều chỉnh lương : : To bring wages into line with the cost of living
adjust
  • điều chỉnh (kinh tế, giá cả): adjust
  • reform
    regulate
  • điều tiết điều chỉnh: regulate
  • regulation
  • sự điều chỉnh: regulation
  • sự quản lý, quản chế, tiết chế, điều tiết, điều chỉnh: regulation
  • restructure
    update
    báo cáo điều chỉnh của kiểm toán viên
    modified auditor's report
    bảng điều chỉnh
    correction chart
    bảo hiểm được điều chỉnh
    declaration insurance
    biện pháp điều chỉnh hoạt động kinh tế
    business adjustment measure
    biện pháp điều chỉnh linh tinh
    piecemeal approach
    bộ điều chỉnh
    controller
    bộ điều chỉnh áp suất
    pressure regulator
    bộ điều chỉnh chuyển động tự động
    auto now controller
    bộ điều chỉnh độ ẩm
    humidity controller
    bộ điều chỉnh độ nhớt
    viscosity controller
    bộ điều chỉnh mức chất lỏng
    liquid level controller
    bộ điều chỉnh nhiệt độ
    temperature controller
    bộ điều chỉnh tự động đo chắc
    consistency controller
    bút toán điều chỉnh
    adjusting entry
    bút toán điều chỉnh
    correcting entry
    chế độ điều chỉnh
    adjustment system
    chế độ tỉ giá (có thể) điều chỉnh
    adjustable peg exchange rate system
    chế độ tỉ giá hối đoái cố định điều chỉnh dần
    crawling-peg exchange rate system
    chế độ tiền lương điều chỉnh theo vật giá
    sliding scale wage system
    chế độ tỷ giá có điều chỉnh
    adjustable peg exchange rate system
    chế độ tỷ giá cố định điều chỉnh dần
    crawling-peg exchange rate system
    chi phí phát sinh điều chỉnh
    accrued expenses
    chỉ số chưa điều chỉnh theo mùa
    not seasonally adjusted index
    chỉ số điều chỉnh hưu bổng
    pensionable adjustment index
    chốt tỉ giá có thể điều chỉnh
    adjustable peg
    cơ chế điều chỉnh
    adjustment mechanism
    cơ chế điều chỉnh tự động (của cán cân thanh toán)
    automatic adjustment mechanism
    cơ chế giá cả tự điều chỉnh theo tiền vàng
    price specie mechanism
    cơ chế tự điều chỉnh
    self-regulating mechanism
    cơ chế tự điều chỉnh (về sản lượng của một nền kinh tế)
    self-correcting mechanism
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    điều chỉnh

    hdg. Làm lại, sắp đặt cho đúng. Điều chỉnh việc hương thôn.

    Từ khóa » Từ điều Chỉnh Trong Tiếng Anh