ĐỈNH CAO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ĐỈNH CAO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từĐộng từđỉnh caopeakđỉnhcao điểmđỉnh caocao nhấtđạt đỉnh điểmmức đỉnh điểmlên đến đỉnh điểmheightchiều caođộ caođỉnh caotophàng đầuđỉnhtrên cùngcao nhấtcùngđứng đầucaotốppinnacleđỉnh caođỉnh điểmpinacleculminationđỉnh caođỉnh điểmkết quảtột đỉnhcực điểmcao điểmcao tràoclimaxcao tràođỉnh caođỉnh điểmcực khoáicực điểmcao điểmlên đỉnhcực đỉnhzenithđỉnh caothiên đỉnhultimatecuối cùngtối thượngtối hậutối ưutối caotột cùngapexđỉnhcaoculminatinglên đến đỉnh điểmkết thúclên đến đỉnh caođỉnh caolên đếnđạt đến đỉnh điểmlên đến cực điểm

Ví dụ về việc sử dụng Đỉnh cao trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ở đỉnh cao của nghề làm báo;At the pinnacles of journalism;Bác nào thích đi xem đỉnh cao mà không có VN.Like to see them without the top on.Đó là đỉnh cao của tính trách nhiệm.I mean, it is the height of responsibility.Núi luôn là biểu tượng của đỉnh cao của ý thức tâm linh.Mountains are always the symbol of high peaks of spiritual consciousness.Đây là đỉnh cao của tuần trước.Here's the sumary from last week.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từnồng độ caođỉnh cao nhất nhiệt caochất lượng rất caonhiệt độ rất caobiến động caonhiệt độ không caotiêu chuẩn rất caomức cholesterol caotốc độ rất caoHơnSử dụng với động từcao su silicone đạt điểm caocao su silicon lên đỉnh caođạt đỉnh caocao su nitrile học cao học cao su chống trượt bọc cao su trồng cao su HơnSử dụng với danh từcao su huyết áp caotrường cao đẳng cao điểm bao cao su kẹo cao su cao độ ca caocao nguyên golan thạch caoHơnĐỉnh cao của chúng ta là chất lượng tình yêu;Our mountaintop is this quality of love;Giao dịch đỉnh cao với InstaForex!Trading on top with InstaForex!Đỉnh cao của chúng ta là phẩm chất này của tình yêu;Our mountaintop is this quality of love;Giao dịch đỉnh cao cùng InstaForex.Topmost trading with InstaForex.Đỉnh cao là chức vô địch Champions League vào năm 2008.The Extreme were the league's Eastern Conference Champion in 2008.Nó lây lan như đỉnh cao trên toàn thế giới.It spread like a crescendo all around the world.Đó là tiến cử Vladimir Putin lên đỉnh cao quyền lực.They were also key to Vladimir Putin's rise to the heights of power.Nó là đỉnh cao của bằng chứng.It's at the top of the pyramid of evidence.Kinh nghiệm bóng đá đỉnh cao của anh ấy rất hữu ích.His experience of top level football will of great use to us.Nó đạt đỉnh cao trong thời gian chiến tranh của Liên minh Triple.It would reach its high point during the War of the Triple Alliance.Nó được coi là loại đỉnh cao của tạp chí nơi trú ẩn.It's regarded as kind of the top notch of shelter magazines.Hiệu suất đỉnh cao và cải thiện mức tiết kiệm năng lượng gấp 10 lần.Extreme performance and 10x improvement in power efficiency.Điều này cũng xảy ra là đỉnh cao của quyền lực Do Thái ở Đức.This also happened to be the apogee of Jewish power in Germany.Đỉnh cao nhất là Feldberg với độ cao 1.493 mét( 4.898 ft).The highest peak is the Feldberg with an elevation of 1,493m(4,898ft).Bạn đang ở đỉnh cao và dường như cảm thấy quá ổn.You're at the top of the top and feel great.Đỉnh cao nhất là Feldberg với độ cao 1.493 mét( 4.898 ft).The highest peak is the Feldberg at a height of 1,493 meters(4,898 ft).Fast& Furious 7: Đỉnh cao của phim hành động.Fast and Furious 7: Seven high-points of the film.Năm 1969 là đỉnh cao của phong trào phản chiến.Was at the peak of the anti-war movement.Bạn đang ở đỉnh cao của kiến thức về chủ đề của bạn.You are on the very edge of your ENT's knowledge.Nó sẽ đi tới đỉnh cao thế, tới điểm không quay lại….It is going to such a height of point of no return;Đỉnh Kodachadri là đỉnh cao thứ 10 ở Karnataka nằm ở độ cao 1343m.Kodachadri is the highest peak in Karnataka state at a height of 1343 meters.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 6580, Thời gian: 0.0245

Xem thêm

đỉnh cao nhấttoptallest peakhighest summitlà đỉnh caois the culminationis the pinnacleis top notchis the heightis the peakđạt đến đỉnh caoreach the topculminatedreached its peakreached the heightđang ở đỉnh caoat the heightwas at the peakwas at the heightis at the topđã đạt đến đỉnh caohave reached the topreached its heighthas reached its peaklên đỉnh caoto the topto the peakđỉnh cao của sự nghiệpthe height of his careerthe peak of his careerđạt đỉnh caopeakedreached its heightpeakspeakingđỉnh cao nhất làhighest peak isđỉnh cao quyền lựcpeak of its powerđạt tới đỉnh caoreached the heightreached the peaknhững đỉnh núi cao nhấtthe highest peaksở trên đỉnh caoon topđỉnh cao của mìnhhis peakits heightđỉnh cao của chiến tranh lạnhthe height of the cold wartrở lại đỉnh caoback to the toplên đến đỉnh caoculminateculminatedculminatingđại diện cho đỉnh caorepresents the culminationđó là đỉnh caoit is the culminationđã ở đỉnh caowas at the peakwas at the height

Từng chữ dịch

đỉnhtính từtopđỉnhdanh từpeaksummitcrestheightcaotính từhightallsuperiorcaotrạng từhighlycaodanh từheight S

Từ đồng nghĩa của Đỉnh cao

cao nhất hàng đầu top chiều cao cuối cùng trên cùng ultimate độ cao tối thượng đứng đầu tối hậu peak tốp zenith apex tối ưu pinnacle height đỉnh cao của sự thành côngđỉnh cao nhất

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đỉnh cao English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » đỉnh Trong Tiếng Anh Là Gì