ĐỈNH CAO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐỈNH CAO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từĐộng từđỉnh caopeakđỉnhcao điểmđỉnh caocao nhấtđạt đỉnh điểmmức đỉnh điểmlên đến đỉnh điểmheightchiều caođộ caođỉnh caotophàng đầuđỉnhtrên cùngcao nhấtcùngđứng đầucaotốppinnacleđỉnh caođỉnh điểmpinacleculminationđỉnh caođỉnh điểmkết quảtột đỉnhcực điểmcao điểmcao tràoclimaxcao tràođỉnh caođỉnh điểmcực khoáicực điểmcao điểmlên đỉnhcực đỉnhzenithđỉnh caothiên đỉnhultimatecuối cùngtối thượngtối hậutối ưutối caotột cùngapexđỉnhcaoculminatinglên đến đỉnh điểmkết thúclên đến đỉnh caođỉnh caolên đếnđạt đến đỉnh điểmlên đến cực điểm
Ví dụ về việc sử dụng Đỉnh cao trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
đỉnh cao nhấttoptallest peakhighest summitlà đỉnh caois the culminationis the pinnacleis top notchis the heightis the peakđạt đến đỉnh caoreach the topculminatedreached its peakreached the heightđang ở đỉnh caoat the heightwas at the peakwas at the heightis at the topđã đạt đến đỉnh caohave reached the topreached its heighthas reached its peaklên đỉnh caoto the topto the peakđỉnh cao của sự nghiệpthe height of his careerthe peak of his careerđạt đỉnh caopeakedreached its heightpeakspeakingđỉnh cao nhất làhighest peak isđỉnh cao quyền lựcpeak of its powerđạt tới đỉnh caoreached the heightreached the peaknhững đỉnh núi cao nhấtthe highest peaksở trên đỉnh caoon topđỉnh cao của mìnhhis peakits heightđỉnh cao của chiến tranh lạnhthe height of the cold wartrở lại đỉnh caoback to the toplên đến đỉnh caoculminateculminatedculminatingđại diện cho đỉnh caorepresents the culminationđó là đỉnh caoit is the culminationđã ở đỉnh caowas at the peakwas at the heightTừng chữ dịch
đỉnhtính từtopđỉnhdanh từpeaksummitcrestheightcaotính từhightallsuperiorcaotrạng từhighlycaodanh từheight STừ đồng nghĩa của Đỉnh cao
cao nhất hàng đầu top chiều cao cuối cùng trên cùng ultimate độ cao tối thượng đứng đầu tối hậu peak tốp zenith apex tối ưu pinnacle height đỉnh cao của sự thành côngđỉnh cao nhấtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đỉnh cao English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đỉnh Trong Tiếng Anh Là Gì
-
ĐỈNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đỉnh, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Tuyệt đỉnh Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Đỉnh Cao Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
ĐỈNH NÚI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
đỉnh – Wiktionary Tiếng Việt
-
đỉnh Núi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
15 Từ Lóng Tiếng Anh được Giới Trẻ Mỹ Sử Dụng Nhiều Nhất
-
Nghĩa Của Từ đỉnh Bằng Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của B, B Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
20 Thành Ngữ Tiếng Anh Bạn Cần Biết ‹ GO Blog - EF Education First
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: Thượng đỉnh Là Gì? - Báo Thanh Niên
-
Đỉnh Cao Tiếng Anh Là Gì