ĐỈNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp menu bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar
  • en English
  • vi Tiếng Việt
Search dictionary cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü expand_more tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh search Tra từ cancel keyboard Tìm kiếmarrow_forward Tra từarrow_forward DIFFERENT_LANGUAGES_WARNING
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-viet Tiếng Việt
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
  • tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Bản dịch của "đỉnh" trong Anh là gì? vi đỉnh = en volume_up apical chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI

Nghĩa của "đỉnh" trong tiếng Anh

đỉnh {tính}

EN
  • volume_up apical

đỉnh {danh}

EN
  • volume_up peak
  • summit
  • tip
  • top
  • top-notch

đỉnh đồi {danh}

EN
  • volume_up hilltop

đỉnh cao {tính}

EN
  • volume_up topnotch

thiên đỉnh {danh}

EN
  • volume_up zenith

Bản dịch

VI

đỉnh {tính từ}

đỉnh (từ khác: ngọn, đặt ở ngọn, đặt ở đỉnh) volume_up apical {tính} VI

đỉnh {danh từ}

đỉnh (từ khác: chóp, cực điểm, chỏm, mỏm, ngọn, ngọn núi) volume_up peak {danh} more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Biểu đồ cho thấy... có chiều hướng tăng đều, đạt đỉnh ở... rồi ổn định ở mức... The graph shows that…started climbing steadily, peaking at…, and flattened out at a level of… đỉnh (từ khác: chóp, ngọn, cuộc họp thượng đỉnh) volume_up summit {danh} đỉnh (từ khác: bo, tiền bo, tiền thưởng, đầu, mút, chóp, tiền típ, tiền boa) volume_up tip {danh} đỉnh (từ khác: chóp, cực điểm) volume_up top {danh} đỉnh (từ khác: điểm cao nhất) volume_up top-notch {danh} VI

đỉnh đồi {danh từ}

đỉnh đồi volume_up hilltop {danh} VI

đỉnh cao {tính từ}

đỉnh cao (từ khác: hạng nhất, xuất sắc) volume_up topnotch {tính} VI

thiên đỉnh {danh từ}

1. thiên văn học thiên đỉnh (từ khác: điểm cao nhất trong quỹ đạo của một hành tinh) volume_up zenith {danh}

Ví dụ về cách dùng

Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "đỉnh" trong Anh

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

Biểu đồ cho thấy... có chiều hướng tăng đều, đạt đỉnh ở... rồi ổn định ở mức... more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The graph shows that…started climbing steadily, peaking at…, and flattened out at a level of…

Ví dụ về đơn ngữ

Vietnamese Cách sử dụng "apical" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The apical third of the costa is orange ferruginous with white costal strigulae. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Some fruit trees have strong apical dominance, and young trees can become leggy, with poor side limb development. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
There is also an irregular inwardly curved golden fascia slightly furcate at the costal edge and at the apical third. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
In addition to the single apical flagellum surrounded by actin-filled microvilli that characterizes choanoflagellates, the internal organization of organelles in the cytoplasm is constant. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The lamina is lanceolate, with spined dentate margins and an apical spine.

Vietnamese Cách sử dụng "hilltop" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The increase in minimum contribution is going to cost money but you haven't heard employers crying form the hilltops. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
But how often do we expect them to announce it to the world from a hilltop. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
On the hilltop we are also planning to establish restaurants.? more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
It aims to capture energy from water flowing down from hilltop reservoirs. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The snow level is expected to lower to 1,000 metres overnight tonight, which means the hilltops could have a fresh sprinkle of snow before morning.

Vietnamese Cách sử dụng "topnotch" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Thus, the consumer receives topnotch features as well as everlasting comfort! more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
For instance, today only those who are unable to make it to topnotch professional courses take up teaching. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Its topnotch build, prosumer-esque manual controls, and stellar image quality put it numerous car lengths ahead of the competition. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
We have some topnotch dark skinned actresses that have done so well. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Oh, the lead dancers aren't bad, they're simply not exceptional enough for us to believe that their rivalry is really topnotch.

Hơn

Duyệt qua các chữ cái
  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y
Những từ khác Vietnamese
  • đệ nhất phu nhân
  • đệ nhị
  • đệ tam
  • đệ thất
  • đệ trình
  • đệ tứ
  • đệm
  • đệm hơi
  • đệm khí
  • đỉa trâu
  • đỉnh
  • đỉnh cao
  • đỉnh cao nhất
  • đỉnh nhọn
  • đỉnh tròn
  • đỉnh đồi
  • địa bàn
  • địa chấn học
  • địa chấn kế
  • địa chất học
  • địa chất học vũ trụ
commentYêu cầu chỉnh sửa Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_up

Từ khóa » đỉnh Trong Tiếng Anh Là Gì