ĐỈNH NÚI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐỈNH NÚI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từđỉnh núitop of the mountainđỉnh núichót núiđỉnh đồiđầu núimountaintopđỉnh núinúi caongọn núiđỉnh đồinúi đồiđỉnh caopeakđỉnhcao điểmđỉnh caocao nhấtđạt đỉnh điểmmức đỉnh điểmlên đến đỉnh điểmmountain peakđỉnh núingọn núi caothe summit of the mountainđỉnh núipeaksđỉnhcao điểmđỉnh caocao nhấtđạt đỉnh điểmmức đỉnh điểmlên đến đỉnh điểmmountain peaksđỉnh núingọn núi caoridgesườn núidãy núiđỉnh núidãy đồirặngchópgờsườn đồitop of the hillđỉnh đồiđỉnh núingọn đồiphía trên cùng của ngọn núichót núiđỉnh của hilltop of the mountainsđỉnh núichót núiđỉnh đồiđầu núithe tops of mountainsđỉnh núichót núiđỉnh đồiđầu núitops of the mountainsđỉnh núichót núiđỉnh đồiđầu núi
Ví dụ về việc sử dụng Đỉnh núi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
lên đỉnh núito the top of the mountainto the peakđỉnh núi everestmount everestto reach the summit of mount everestnhững đỉnh núi cao nhấtthe highest peaksđỉnh núi làthe topof the mountain isđỉnh núi tuyếtsnowy mountaintopssnowy peaksđỉnh núi lửavolcanic peaksTừng chữ dịch
đỉnhtính từtopđỉnhdanh từpeaksummitcrestheightnúidanh từmountainhillmountainsnúitính từmountainousnúimt. STừ đồng nghĩa của Đỉnh núi
đỉnh cao cao điểm peak cao nhất đạt đỉnh điểm mức đỉnh điểm lên đến đỉnh điểm định nóiđỉnh núi everestTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đỉnh núi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đỉnh Trong Tiếng Anh Là Gì
-
ĐỈNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đỉnh, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Tuyệt đỉnh Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Đỉnh Cao Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
ĐỈNH CAO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
đỉnh – Wiktionary Tiếng Việt
-
đỉnh Núi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
15 Từ Lóng Tiếng Anh được Giới Trẻ Mỹ Sử Dụng Nhiều Nhất
-
Nghĩa Của Từ đỉnh Bằng Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của B, B Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
20 Thành Ngữ Tiếng Anh Bạn Cần Biết ‹ GO Blog - EF Education First
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: Thượng đỉnh Là Gì? - Báo Thanh Niên
-
Đỉnh Cao Tiếng Anh Là Gì