ĐỈNH NÚI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
Ví dụ về việc sử dụng Đỉnh núi
- colloquial
- ecclesiastic
- computer
Xem thêm
trên đỉnh núion top of the mountainon the mountainatop mountđỉnh núi everestmount everestto reach the summit of mount everestđỉnh núi làthe topof the mountain isđỉnh núi lửavolcanic peaksđỉnh núi tuyếtsnowy mountaintopssnowy peakssnow peaksđỉnh núi đượcthe mountaintop ishai đỉnh núitwo peakstwo mountainsđỉnh núi xuốngthe mountintop tođỉnh núi thiêngsacred mountainđỉnh núi himalayahimalayan peaksba đỉnh núithree peaksđỉnh núi picomount picođỉnh núi phú sĩthe top of mount fujiđỉnh núi với chúamountaintop with godbạn lên đỉnh núiyou up the mountainnhững đỉnh núi cao nhấtthe highest peaksđỉnh núi và thung lũngpeaks and valleysviệc loại bỏ đỉnh núimountaintop removalđỉnh núi cao nhất làthe highest mountain isđỉnh núi và yên lặng bước đimountain top , and silently walkTừng chữ dịch
đỉnhtoppeaksummitcrestheightnúimountainmountainoushillmt.mountains STừ đồng nghĩa của Đỉnh núi
đỉnh cao cao điểm peak cao nhất đạt đỉnh điểm mức đỉnh điểm lên đến đỉnh điểmCụm từ trong thứ tự chữ cái
định nghĩa và sử dụng định nghĩa và thông qua quy ước định nghĩa và ví dụ định nghĩa và ý nghĩa định nghĩa vai trò định nghĩa văn hóa định nghĩa về bệnh tiểu đường của tổ chức y tế định nghĩa về các thuật ngữ định nghĩa về corporate governance định nghĩa về công nghệ blockchain định nghĩa về hạnh phúc định nghĩa về hôn nhân định nghĩa về hôn nhân khác nhau định nghĩa về kilogram thay đổi định nghĩa về marketing định nghĩa về nghệ thuật định nghĩa về sức mạnh định nghĩa về thành công định nghĩa về thành công của tôi định nghĩa về thuật ngữ định nghĩa virus định nghĩa xã hội định nghĩa y học định nghĩa y tế đinh ngọc he đinh ngọc sơn đỉnh ngọn hải đăng đỉnh ngọn lửa định nguồn đồng nhất đinh nguyên kha đỉnh nhà thờ đinh nhan đỉnh nhất sự nghiệp đinh nhật uy đỉnh nhiệt đỉnh nhọn đinh nhựa đính nó định nói định nói gì đó đỉnh núi đỉnh núi cao nhất là đỉnh núi được đỉnh núi everest đỉnh núi himalaya đỉnh núi là đỉnh núi lửa đỉnh núi phú sĩ đỉnh núi pico đỉnh núi thiêng đỉnh núi tuyết đỉnh núi và thung lũng đỉnh núi và yên lặng bước đi đỉnh núi với chúa đỉnh núi xa xôi , tám đứa trẻ với súng đỉnh núi xuống đỉnh nứt đỉnh olympus đinh ốc định phải chết đinh phản quang đỉnh phía đông đỉnh phía nam đỉnh phía tây đỉnh pikes định pr đỉnh quả banh định quán đỉnh quyển giữa định rằng các cuộc bầu cử phải được tổ chức trong vòng định rằng của hồi môn định rằng quốc gia sẽ bảo vệ định rõ tên sự kiện định sẵn định sẵn để chết định sẵn để trở thành định sẵn là một định sẵn sẽ trở thành đinh sắt đỉnh sóng định số lượng bằng mức độ chúng kích thíchTìm kiếm Tiếng việt-Tiếng anh Từ điển bằng thư
ABCDEGHIKLMNOPQRSTUVXY Truy vấn từ điển hàng đầuTiếng việt - Tiếng anh
Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều từ ngữ hơnChỉ số biểu hiện:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều biểu hiện hơnChỉ số cụm từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều cụm từ hơnTiếng anh - Tiếng việt
Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều từ ngữ hơnChỉ số biểu hiện:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều biểu hiện hơnChỉ số cụm từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều cụm từ hơnTừ khóa » đỉnh Trong Tiếng Anh Là Gì
-
ĐỈNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đỉnh, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Tuyệt đỉnh Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Đỉnh Cao Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
ĐỈNH CAO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
đỉnh – Wiktionary Tiếng Việt
-
đỉnh Núi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
15 Từ Lóng Tiếng Anh được Giới Trẻ Mỹ Sử Dụng Nhiều Nhất
-
Nghĩa Của Từ đỉnh Bằng Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của B, B Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
20 Thành Ngữ Tiếng Anh Bạn Cần Biết ‹ GO Blog - EF Education First
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: Thượng đỉnh Là Gì? - Báo Thanh Niên
-
Đỉnh Cao Tiếng Anh Là Gì