ĐỈNH NÚI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ĐỈNH NÚI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từđỉnh núitop of the mountainđỉnh núichót núiđỉnh đồiđầu núimountaintopđỉnh núinúi caongọn núiđỉnh đồinúi đồiđỉnh caopeakđỉnhcao điểmđỉnh caocao nhấtđạt đỉnh điểmmức đỉnh điểmlên đến đỉnh điểmmountain peakđỉnh núingọn núi caothe summit of the mountainđỉnh núipeaksđỉnhcao điểmđỉnh caocao nhấtđạt đỉnh điểmmức đỉnh điểmlên đến đỉnh điểmmountain peaksđỉnh núingọn núi caoridgesườn núidãy núiđỉnh núidãy đồirặngchópgờsườn đồitop of the hillđỉnh đồiđỉnh núingọn đồiphía trên cùng của ngọn núichót núiđỉnh của hilltop of the mountainsđỉnh núichót núiđỉnh đồiđầu núithe tops of mountainsđỉnh núichót núiđỉnh đồiđầu núitops of the mountainsđỉnh núichót núiđỉnh đồiđầu núi

Ví dụ về việc sử dụng Đỉnh núi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trên đỉnh núi cao.On a mountain top.Đỉnh núi Tom.On the summit of Mount Tom.Bên phải đỉnh núi ấy.Right on the mountain top.Đỉnh núi có vẻ đã rất gần.The mountains appeared to be very close.Ăn trưa trên đỉnh núi.Lunch on the top of Mountain.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từnúi xanh núi đen Sử dụng với động từleo núilên núixuống núinúi lửa phun trào qua núilên đỉnh núiđến vùng núileo núi đá leo núi everest núi nầy HơnSử dụng với danh từnúi lửa ngọn núidãy núivùng núiđỉnh núihẻm núisườn núidãy núi alps dãy núi rocky dãy núi andes HơnCậu ấy nói gì đó về đỉnh núi.He's saying something about the ridge.Bạn đang đứng trên đỉnh núi của mình….You are on your own mountain-top….Thưởng thức bữa trưa trên đỉnh núi?Enjoy lunch on the top of mountain.Tôi đã leo lên đỉnh núi của chính mình.I climbed my own highest mountain.Đỉnh núi này có độ cao 4.478 mét.The height of the mountain is 4478 meters.Anh có biết cái hang trên đỉnh núi?You know that cave in the… in the ridge,?Bởi lên đến đỉnh núi là một chuyện.Going up into the mountains is one thing.Nhưng nhớ cảnh giác dọc trên đỉnh núi.But keep your eyes open along the ridge.Không đứng trên đỉnh núi, trên mái nhà….Do not stand on top of the hill, roof.Tôi có thể nhìn thấy họ từ đỉnh núi;For from the top of mountains I can see him;Họ đã lên đến đỉnh núi không lâu sau đó.I moved to the mountains not long after that.Họ sẽ khóc ra từ đỉnh núi.Let them cry out from the top of the mountains.Đỉnh núi không rộng lớn như tôi tưởng tượng.The mountains aren't as tall as I thought.Họ sẽ khóc ra từ đỉnh núi.They will cry out from the top of the mountains.Bạn không thể mang đỉnh núi vào thung lũng….Cannot bring the mountain-top to the valley….Wat Phrathat Doi Suthep nằm trên đỉnh núi.The Wat Phrathat Doi Suthep temple is on top of the hill.Họ trên đỉnh núi thì ta cố trèo”.On the top of the mountains it will overflow.”.Chúng ta sẽ di chuyển về phía Tây để đến Lunga, trên đỉnh núi.We're gonna be moving west toward lunga, up on the ridge.Chúng tôi lên đến đỉnh núi vào ngày 4 tháng 7!We are up in the mountains for the 4th of July!Đỉnh núi trong vùng nhiệt đới, ví dụ: Núi Kenya, có thể lạnh.Mountaintops within the tropics, e.g. Mount Kenya, can be cold.Cả hai đều lên tới đỉnh núi bằng hai cách khác nhau.They came down from the mountain two different ways.Bạn không thể mang đỉnh núi xuống thung lũng.You cannot bring the summit of the mountain to the vale.Không phải bạn chinh phục đỉnh núi mà là chinh phục bản thân mình.It's not about conquering a mountain, it's about conquering yourself.Khoảng cách đi đến đỉnh núi luôn luôn xa hơn bạn nghĩ.The journey towards the top of the mountain is always longer than you think.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0449

Xem thêm

trên đỉnh núion top of the mountainon the mountainatop mountlên đỉnh núito the top of the mountainto the peakđỉnh núi everestmount everestto reach the summit of mount everestnhững đỉnh núi cao nhấtthe highest peaksđỉnh núi làthe topof the mountain isđỉnh núi tuyếtsnowy mountaintopssnowy peaksđỉnh núi lửavolcanic peaks

Từng chữ dịch

đỉnhtính từtopđỉnhdanh từpeaksummitcrestheightnúidanh từmountainhillmountainsnúitính từmountainousnúimt. S

Từ đồng nghĩa của Đỉnh núi

đỉnh cao cao điểm peak cao nhất đạt đỉnh điểm mức đỉnh điểm lên đến đỉnh điểm định nóiđỉnh núi everest

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đỉnh núi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » đỉnh Trong Tiếng Anh Là Gì