Giao ước sẽ lấy nhau làm vợ chồng. Hai người đã đính hôn với nhau. Lễ đính hôn. Tham khảoSửa đổi.
Xem chi tiết »
EtymologyEdit · Sino-Vietnamese word from 訂婚. PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [ʔɗïŋ˧˦ hon˧˧] ... đính hôn. (of a couple) to be engaged. See alsoEdit.
Xem chi tiết »
IPA theo giọng. Hà Nội · Huế · Sài Gòn. kə̤w˨˩ hon˧˧, kəw˧˧ hoŋ˧˥, kəw˨˩ hoŋ˧˧. Vinh · Thanh Chương · Hà Tĩnh. kəw˧˧ hon˧˥, kəw˧˧ hon˧˥˧. Động từSửa đổi.
Xem chi tiết »
(Ê-cốt) Sự đính hôn. Tham khảoSửa đổi. Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết).
Xem chi tiết »
Derived termsEdit · chính đính (virtuous) · đính chính (to rectify) · đính hôn (to be engaged) · đính ước (to become engaged) · hiệu đính (to revise) · khảo đính (to ...
Xem chi tiết »
EtymologyEdit · Sino-Vietnamese word from 求婚 (“to propose to; to make an offer of marriage”). PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [kəw˨˩ hon˧˧] ...
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. EtymologyEdit · Sino-Vietnamese word from 結婚. PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [ket̚˧˦ hon˧˧]; (Huế) IPA: [ket̚˦˧˥ hoŋ˧˧] ...
Xem chi tiết »
Động từSửa đổi. từ hôn. Hủy bỏ một cuộc hôn nhân đã đính ước với nhau. Dịch ...
Xem chi tiết »
forlovelse gđ. Sự đính hôn, hứa hôn. Lễ đính hôn. Forlovelsen ble holdt hemmelig. Từ dẫn xuấtSửa đổi. (0) forlovelsesring gđ : Nhẫn đính hôn.
Xem chi tiết »
Ngoại động từSửa đổi. betroth ngoại động từ /bɪ.ˈtroʊð/. Hứa hôn, đính hôn. to be betrothed to someone — hứa hôn với ai ...
Xem chi tiết »
Không có hẹn với ai, không bận, rảnh; chưa đính hôn, chưa hứa hôn. Chưa ai giữ, chưa ai thuê (chỗ ngồi, căn phòng... ).
Xem chi tiết »
cầu hôn (求婚, “to propose to; to make an offer of marriage”); đính hôn (訂婚, “to be engaged”); hôn lễ (婚禮, “(formal) wedding”); hôn nhân (婚姻, ...
Xem chi tiết »
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga. Danh từSửa đổi. помолвка gc. (Lễ) Đính hôn, ...
Xem chi tiết »
prétendu /pʁe.tɑ̃.dy/. Mạo xưng. Un prétendu savant — một người mạo xưng là bác học. (Tiếng địa phương) Đã đính hôn. Un gendre prétendu — một chàng rể đã ...
Xem chi tiết »
(Thuộc về) Lễ đính hôn. обручальное кольцо — [chiếc] nhẫn đính hôn, nhẫn cưới, dăm trống. Tham khảo ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đính Hôn Wiktionary
Thông tin và kiến thức về chủ đề đính hôn wiktionary hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu