DNE định Nghĩa: Không Tồn Tại - Does Not Exist - Abbreviation Finder
Có thể bạn quan tâm
↓ Chuyển đến nội dung chính Trang chủ › 3 chữ cái › DNE › Không tồn tại DNE: Không tồn tại DNE có nghĩa là gì? Không tồn tại là một trong những ý nghĩa của nó. Bạn có thể tải xuống hình ảnh bên dưới để in hoặc chia sẻ với bạn bè qua Twitter, Facebook, Google hoặc Pinterest. Nếu bạn là quản trị viên trang web hoặc blogger, hãy thoải mái đăng hình ảnh lên trang web của bạn. DNE có thể có các định nghĩa khác. Vui lòng cuộn xuống để xem định nghĩa của nó bằng tiếng Anh và năm nghĩa khác trong ngôn ngữ của bạn.
DNE là viết tắt của Không tồn tại
Hình ảnh sau đây trình bày một trong những định nghĩa về DNE trong ngôn ngữ tiếng Anh.Bạn có thể tải xuống tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi hình ảnh định nghĩa DNE cho bạn bè của bạn qua email. Đối với hình ảnh cho từ viết tắt DNE, kích thước 669 pixel (chiều dài) x 350 pixel (chiều rộng) cung cấp hình ảnh trực quan rõ ràng và đủ chi tiết, trong khi kích thước 60 kilobyte đảm bảo hình ảnh đủ nhẹ để tải nhanh và dễ xử lý trên nhiều nền tảng kỹ thuật số khác nhau.-
Trích dẫn "DNE - Does Not Exist" với tư cách là Khách truy cập
-
Trích dẫn "DNE - Does Not Exist" với tư cách là Người quản lý trang web
Ý nghĩa khác của DNE
Như đã đề cập ở trên, DNE có ý nghĩa khác. Xin biết rằng năm ý nghĩa khác được liệt kê dưới đây.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên trái để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.Định nghĩa bằng tiếng Anh: Does Not Exist
Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của DNE cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của DNE trong các ngôn ngữ khác của 42.
DNE định nghĩa:
- Môi trường dành riêng cho mạng
- Xác định bộ mã hóa lồng nhau
- Duluth và công ty đường sắt đông bắc
- Dune năng lượng, Inc
- Những người đam mê Nissan Dallas
- Không cho phép
- Tách ra quốc gia chuyên gia
- Tăng gấp đôi loại bỏ phủ định
- Đạo diễn Nuclease soạn thảo
- Giáo dục y tá của bệnh tiểu đường
- Bộ phận chất ma tuý thực thi pháp luật
- Xác định mạng Enhancer
- Không vượt quá
- Không bằng
- Không tham dự
‹ Thần kinh Deutsche AIDS Arbeitsgemeinschaft eV
Diabete không Insulino-phụ thuộc ›
DNE là từ viết tắt tiếng Anh
Trong tiếng Anh, DNE là viết tắt của Does Not Exist. Trong ngôn ngữ địa phương của bạn, DNE là viết tắt của Không tồn tại. Dưới đây là những ưu điểm và nhược điểm khi sử dụng từ viết tắt này.-
DNE => Không tồn tại
-
DNE => Does Not Exist
ngôn ngữ
Việt NamTừ viết tắt phổ biến
- ASAP
- FYI
- DIY
- ETA
- FAQ
- IDK
- BRB
- LOL
- OMG
- BTW
- TBH
- IMO
- AKA
- RIP
- TBA
- RSVP
- DOB
- HR
- PTO
- CEO
- CFO
- IT
- PR
- VPN
- PIN
- URL
- KPI
Bài viết mới nhất
Từ khóa » Tiếng Anh Của Từ Không Tồn Tại
-
Không Tồn Tại Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
KHÔNG TỒN TẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KHÔNG TỒN TẠI TRONG Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
BẠN KHÔNG TỒN TẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Không Tồn Tại Tiếng Anh Là Gì
-
Không Tồn Tại: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Từ điển Việt Anh "sự Không Tồn Tại" - Là Gì?
-
KHÔNG TỒN TẠI - Translation In English
-
Mạo Từ 'the' Trong Tiếng Anh: Mờ Nhạt Nhưng Lợi Hại - BBC
-
Tập Tin:TỒN TẠI HAY KHÔNG TỒN TẠI.JPG – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'tồn Tại' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ Tồn Tại Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Ý Nghĩa Của Non-existent Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary