KHÔNG TỒN TẠI TRONG Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
KHÔNG TỒN TẠI TRONG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch không tồn tại trongdo not exist inkhông tồn tại trongkhông hiện hữu trongkhông có trongchưa tồn tại ởdo not remain inkhông ở lại trongkhông tồn tại trongdoes not exist inkhông tồn tại trongkhông hiện hữu trongkhông có trongchưa tồn tại ởnon-existent inkhông tồn tại trongdon't survive innonexistent inkhông tồn tại ởkhông có tronghaven't existed indoesn't exist inkhông tồn tại trongkhông hiện hữu trongkhông có trongchưa tồn tại ởdon't exist inkhông tồn tại trongkhông hiện hữu trongkhông có trongchưa tồn tại ởdoes not remain inkhông ở lại trongkhông tồn tại trongdoesn't remain inkhông ở lại trongkhông tồn tại trong
Ví dụ về việc sử dụng Không tồn tại trong trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
không tồn tại trong thực tếdoes not exist in realityTừng chữ dịch
khôngtrạng từnotneverkhôngngười xác địnhnokhônggiới từwithoutkhôngđộng từfailtồnđộng từexistsurvivetồndanh từsurvivalexistenceconservationtạigiới từinattronggiới từinduringwithinoftrongtính từinnerTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh không tồn tại trong English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tiếng Anh Của Từ Không Tồn Tại
-
Không Tồn Tại Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
KHÔNG TỒN TẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BẠN KHÔNG TỒN TẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Không Tồn Tại Tiếng Anh Là Gì
-
Không Tồn Tại: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Từ điển Việt Anh "sự Không Tồn Tại" - Là Gì?
-
KHÔNG TỒN TẠI - Translation In English
-
Mạo Từ 'the' Trong Tiếng Anh: Mờ Nhạt Nhưng Lợi Hại - BBC
-
Tập Tin:TỒN TẠI HAY KHÔNG TỒN TẠI.JPG – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'tồn Tại' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ Tồn Tại Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
DNE định Nghĩa: Không Tồn Tại - Does Not Exist - Abbreviation Finder
-
Ý Nghĩa Của Non-existent Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary