đồ đệ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. đồ đệ
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

đồ đệ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đồ đệ trong tiếng Trung và cách phát âm đồ đệ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đồ đệ tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm đồ đệ tiếng Trung đồ đệ (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm đồ đệ tiếng Trung 门徒 《向老师或前辈学习的人; 弟子。》弟子; 徒弟 《跟从师傅学习的人。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
门徒 《向老师或前辈学习的人; 弟子。》弟子; 徒弟 《跟从师傅学习的人。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ đồ đệ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • giấy ca rô tiếng Trung là gì?
  • thớt cối trên tiếng Trung là gì?
  • tính thời gian tiếng Trung là gì?
  • dao năng liếc thời sắc tiếng Trung là gì?
  • lấy lãi tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đồ đệ trong tiếng Trung

门徒 《向老师或前辈学习的人; 弟子。》弟子; 徒弟 《跟从师傅学习的人。》

Đây là cách dùng đồ đệ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đồ đệ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 门徒 《向老师或前辈学习的人; 弟子。》弟子; 徒弟 《跟从师傅学习的人。》

Từ điển Việt Trung

  • chồm hổm tiếng Trung là gì?
  • bảng quảng cáo tiếng Trung là gì?
  • cái cuốc lớn tiếng Trung là gì?
  • chửi đổng tiếng Trung là gì?
  • thai dựng tiếng Trung là gì?
  • đành phải tiếng Trung là gì?
  • lính coi ngục tiếng Trung là gì?
  • âu tiếng Trung là gì?
  • đêm tiếng Trung là gì?
  • tầm gửi lấn cành tiếng Trung là gì?
  • Windhoek tiếng Trung là gì?
  • không thể so sánh với nhau tiếng Trung là gì?
  • bướm tằm tiếng Trung là gì?
  • cừ tràm tiếng Trung là gì?
  • cá trắm đen tiếng Trung là gì?
  • bạn sơ giao tiếng Trung là gì?
  • gieo giống hoặc rắc hạt tiếng Trung là gì?
  • vật trung gian truyền phấn tiếng Trung là gì?
  • tại thất tiếng Trung là gì?
  • hầm trú ẩn tiếng Trung là gì?
  • xanh ngát tiếng Trung là gì?
  • xử phúc thẩm tiếng Trung là gì?
  • sương buổi sớm tiếng Trung là gì?
  • mè đen tiếng Trung là gì?
  • thịnh đông tiếng Trung là gì?
  • tuyên truyền giáo dục tiếng Trung là gì?
  • bang thủ tiếng Trung là gì?
  • đoàn đại biểu mậu dịch phái đoàn thương mại tiếng Trung là gì?
  • màu đỏ tím tiếng Trung là gì?
  • cứng họng tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » đồ đệ Trong Tiếng Trung