"độc Tôn" Là Gì? Nghĩa Của Từ độc Tôn Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"độc tôn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
độc tôn
độc tôn- Being the object of monolatry
độc tôn
ht. Riêng một mình được tôn sùng. Thời phong kiến, nho giáo từng chiếm địa vị độc tôn.Từ khóa » độc Tôn Trong Tiếng Anh Là Gì
-
độc Tôn Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
độc Tôn - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
độc Tôn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'độc Tôn' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ độc Tôn Bằng Tiếng Anh
-
độc Tôn | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
UNIQUE POSITION Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
"độc Tôn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Thiên Hạ - Wiktionary
-
Độc Tôn Tiếng Anh - Tiền Phong
-
Độc Tôn Là Gì ? Nghĩa Của Từ Độc Tôn Trong Tiếng Việt - Phật Giáo
-
Chủ Nghĩa độc Tôn Có Thể Khiến Bạn Vò đầu Bứt Tai