độc Tôn | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: độc tôn Best translation match:
Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
độc tôn | - Being the object of monolatry |
Vietnamese | English |
độc tôn | desolate ; |
độc tôn | desolate ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » độc Tôn Trong Tiếng Anh Là Gì
-
độc Tôn Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
độc Tôn - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
độc Tôn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'độc Tôn' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ độc Tôn Bằng Tiếng Anh
-
"độc Tôn" Là Gì? Nghĩa Của Từ độc Tôn Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
UNIQUE POSITION Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
"độc Tôn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Thiên Hạ - Wiktionary
-
Độc Tôn Tiếng Anh - Tiền Phong
-
Độc Tôn Là Gì ? Nghĩa Của Từ Độc Tôn Trong Tiếng Việt - Phật Giáo
-
Chủ Nghĩa độc Tôn Có Thể Khiến Bạn Vò đầu Bứt Tai