Đối Tác Cùng Bạn Phòng Ngừa Nhiễm Khuẩn Từ Năm 1985 - Metrex
Có thể bạn quan tâm
Hàng nghìn cơ sở chăm sóc sức khỏe trên khắp thế giới đã tin dùng các giải pháp của chúng tôi để giúp phòng ngừa nhiễm khuẩn và lây nhiễm chéo.
Xem sản phẩm của chúng tôiQuick links
- Giải pháp phòng ngừa nhiễm khuẩn
- Giáo dục
- Cách mua
Giới thiệu về chúng tôi
Chúng ta KHÔNG được phép để bất kỳ ai bị nhiễm thêm bệnh tiềm ẩn ở các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh. Chính vì thế, chúng tôi nỗ lực làm việc không mệt mỏi để đảm bảo rằng tất cả mọi người ở tất cả các lĩnh vực trong môi trường chăm sóc sức khỏe đều được bảo vệ thích hợp khỏi lây nhiễm chéo, từ đó giúp họ tập trung vào điều quan trọng nhất: Cải thiện sức khỏe cho bệnh nhân.
Giới thiệu về MetrexKhả năng tương thích vật liệu và thiết bị
Không ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của thiết bị trong khi bạn khử khuẩn.
Kiểm tra khả năng tương thíchTrung tâm giáo dục
Tài nguyên để vận dụng tối đa các phương pháp hay nhất trong cơ sở của bạn. Hội thảo trên web, tài liệu lâm sàng và các tài nguyên khác luôn sẵn sàng phục vụ bạn.
Tìm hội thảo trên web Trung tâm tài nguyênCHEW HUI GEE
Giám đốc kinh doanh thiết bị y tế Metrex – Châu Á Thái Bình Dương
+60123215370
huigee.chew@envistaco.com
Khu vực quản lý: Châu Á Thái Bình Dương
Tìm hiểu thêmTìm đại diện tại địa phương của bạn
Tìm nhà tư vấn về sản phẩm Metrex tại địa phương của bạn hoặc tìm thêm thông tin về quan hệ đối tác đại lý của chúng tôi.
Liên hệ với chúng tôiTừ khóa » Tính Toàn Vẹn In English
-
Tính Toàn Vẹn In English - Glosbe Dictionary
-
Glosbe - Tính Toàn Vẹn In English - Vietnamese-English Dictionary
-
TOÀN TÍNH TOÀN VẸN In English Translation - Tr-ex
-
TOÀN VẸN - Translation In English
-
Tính Toàn Vẹn In English
-
"tính Toàn Vẹn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Integrity Definition & Meaning - Merriam-Webster
-
Meaning Of 'toàn Vẹn' In Vietnamese - English
-
TOÀN VẸN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Integrity | Vietnamese Translation
-
Tính Toàn Vẹn Của Dữ Liệu In English With Examples
-
Toàn Vẹn: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Tra Từ Integrity - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Lựa Chọn Hàng đầu Cho Các Trường đại Học Trên Toàn Thế Giới