TOÀN TÍNH TOÀN VẸN In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " TOÀN TÍNH TOÀN VẸN " in English? toàn tính toàn vẹnthe integritytính toàn vẹnsự toàn vẹnsự liêm chínhtính liêm chínhtính chính trựcsự chính trựcsựliêmtoànintegrity

Examples of using Toàn tính toàn vẹn in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cần phải được thực hiện nhẹ nhàng để bảo toàn tính toàn vẹn của chile.Needs to be done gently to preserve the integrity of the chile.Mục đích cơ bản của một CSDL là để bảo toàn tính toàn vẹn của dữ liệu, và các ràng buộc được định nghĩa tốt đem đến những phương thức tuyệt vời để kiểm soát những giá trị nào được cho phép trong một cột.A primary purpose of a database is to preserve data integrity, and well-defined constraints provide an excellent means to control what values are allowed in a column.Lưu ý rằng bạn không thể thay đổi điểmcuối của dây theo cách này được bảo toàn tính toàn vẹn của dây.Note that you cannot change theendpoints of a wire this way- wiring integrity is preserved.Nó sử dụng secure log để bảo toàn tính toàn vẹn dữ liệu, sao chép mỗi log trên nhiều máy chủ đảm bảo độ bền và sử dụng giao thức chống lỗi của Byzantine để đảm bảo tính nhất quán dữ liệu.It uses a secure log to preserve data integrity, replicates each log on multiple servers for durability, and uses Byzantine fault tolerance protocols to ensure data consistency.Bitcoin Cash từ chối SegWit và cố tình phân tách ra trướckhi SegWit kích hoạt để bảo toàn tính toàn vẹn của Blockchain.Bitcoin Cash rejects SegWit and intentionally forked off before SegWit activated,preserving the integrity of the Blockchain.Combinations with other parts of speechUsage with nounsmáy tính để bàn tính phí tính linh hoạt bảng tínhtính minh bạch tính hiệu quả mạn tínhhôn nhân đồng tínhtính năng chính tính khả dụng MoreUsage with adverbstính lại tính bất biến chưa tínhtính toán song song thiếu ngủ mãn tínhđừng tínhtính bền bỉ MoreUsage with verbstính thống nhất ước tính cho thấy tính phù hợp muốn tính toán thực hiện tính toán ước tính lên đến vi tính hóa trò chuyện đồng tínhước tính đạt năng lực tính toán MoreCác công nghệ tiên tiến, chẳng hạn như blockchain, có thể giúp bảo toàn tính toàn vẹn của nội dung, xác nhận độ tin cậy của thông tin và nguồn của nó, cho phép minh bạch và truy xuất nguồn gốc, và tăng cường tín nhiệm vào tin tức được hiển thị trên Internet.Innovative technologies, such as blockchain, can help preserve the integrity of content, validate the reliability of information and/or its sources, enable transparency and traceability, and promote trust in news displayed on the Internet.Sự thừa năng lượng này cho phép các doanh nghiệp duy trì hoạt động củahọ, các bệnh viện để giữ lại các thiết bị và sân bay của họ để bảo toàn tính toàn vẹn hệ thống.This power redundancy allows businesses to maintain their operations,hospitals to retain use of their instruments and airports to preserve system integrity.Giữ tính toàn vẹn cao!Keep high-integrity! Keep improving!Tính toàn vẹn là cơ bản.The integrity is fundamental.Tính toàn vẹn là cơ sở sống.Integrity is the base of living.Giám sát an toàn và tính toàn vẹn của cơ sở vận hành.Monitoring safety and integrity of operating facilities including QHSSE safety reviews.Tính toàn vẹn và dịch vụ để.Integrity and service to.Tính toàn vẹn là đức tính truyền thống của dân tộc Trung Quốc.Integrity is the traditional virtue of the Chinese nation.Module 11: Giám sát tính toàn vẹn.Module 11: Integrity Monitoring.Printing ở tập trung, tính toàn vẹn, tính đồng nhất tinct và không sai.Printing in focus, integrity, tinct uniformity and not aberration.Vi phạm tính toàn vẹn của da;In violation of the integrity of the skin;Suy giảm tính toàn vẹn của da;Impaired integrity of the skin;Tính toàn vẹn tốt và dễ cài đặt.Good integrity and easy to install.Tính toàn vẹn: Tính chất đảm bảo sự chính xác và sự toàn vẹn của các tài sản.Integrity: The property of safeguarding the accuracy and completeness of assets.Sự duy trì tính bí mật, tính toàn vẹn và tính sẵn sàng của thông tin;The preservation of confidentiality, integrity and availability of information;Ủ đảm bảo tính toàn vẹn, độ cứng và tính ổn định của dầm.Tempering ensures the integrity, rigidity and stability of the girder.Dựa trên tính toàn vẹn, trách nhiệm….Based on integrity, responsibility and….Đừng phá vỡ… tính toàn vẹn của.Don't compromise the integrity of the..Tổn hại đến tính toàn vẹn của da;Damage to the integrity of the skin;Tạo ra tính toàn vẹn tự thân 7.She's So Full of Herself 7.Ba mobilisations chung đãđược công bố để đảm bảo tính toàn vẹn và tính trung lập của Thụy Sĩ.Three general mobilisations have been declared to ensure the integrity and neutrality of Switzerland.RAID Scrubbing phát hiện tính toàn vẹn và tính nhất quán của dữ liệu ổ đĩa RAID 5 và RAID 6.RAID Scrubbing detects the integrity and consistency of RAID 5 and RAID 6 drive data.Chữ ký,có thể được sử dụng để đảm bảo tính toàn vẹn và/ hoặc tính xác thực.The signature, which can be used to ensure integrity and/or authenticity.Tuy nhiên, tính toàn vẹn và tính khách quan là những điều mà một khi bị mất thì khó lấy lại được.Yet, integrity and objectivity are things that, once lost, are hard to regain.Sẽ có tác độngbất lợi đến tính bảo mật, tính toàn vẹn hoặc tính sẵn có của một hệ thống thông tin.Will have adverse impact on the confidentiality, integrity, or availability of an information system.Display more examples Results: 3426, Time: 0.0165

Word-for-word translation

toàndetermineralltoànadjectivewholefullentiretotaltínhnouncharactercalculationnaturesexpersonalityvẹnnounintegrityvẹnadjectivecompleteperfectfullvẹnadverbfully toàn quyền truy cậptoàn thắng cả

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English toàn tính toàn vẹn Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Tính Toàn Vẹn In English