TOÀN TÍNH TOÀN VẸN In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " TOÀN TÍNH TOÀN VẸN " in English? toàn tính toàn vẹnthe integritytính toàn vẹnsự toàn vẹnsự liêm chínhtính liêm chínhtính chính trựcsự chính trựcsựliêmtoànintegrity
Examples of using Toàn tính toàn vẹn in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
toàndetermineralltoànadjectivewholefullentiretotaltínhnouncharactercalculationnaturesexpersonalityvẹnnounintegrityvẹnadjectivecompleteperfectfullvẹnadverbfully toàn quyền truy cậptoàn thắng cảTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English toàn tính toàn vẹn Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Tính Toàn Vẹn In English
-
Tính Toàn Vẹn In English - Glosbe Dictionary
-
Glosbe - Tính Toàn Vẹn In English - Vietnamese-English Dictionary
-
TOÀN VẸN - Translation In English
-
Tính Toàn Vẹn In English
-
"tính Toàn Vẹn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Integrity Definition & Meaning - Merriam-Webster
-
Meaning Of 'toàn Vẹn' In Vietnamese - English
-
TOÀN VẸN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Integrity | Vietnamese Translation
-
Tính Toàn Vẹn Của Dữ Liệu In English With Examples
-
Toàn Vẹn: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Tra Từ Integrity - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Lựa Chọn Hàng đầu Cho Các Trường đại Học Trên Toàn Thế Giới
-
Đối Tác Cùng Bạn Phòng Ngừa Nhiễm Khuẩn Từ Năm 1985 - Metrex