Toàn Vẹn: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
Có thể bạn quan tâm
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Definition, Meaning: toàn vẹn
số nhiều của toàn vẹn. Read more
Definition, Meaning: integrity
Integrity is the quality of being honest and having strong moral principles. It involves doing the right thing even when no one is watching. Integrity is often seen as a positive trait in individuals as it shows that they are trustworthy and reliable. People ... Read more
Pronunciation: toàn vẹn
toàn vẹnPronunciation: integrity
integrity |ɪnˈtɛɡrɪti|Pronunciation may vary depending on accent or dialect. The standard pronunciation given in this block reflects the most common variation, but regional differences can affect the sound of a word. If you have a different pronunciation, please add your entry and share with other visitors.
Images toàn vẹn
Translation into other languages
- azAzerbaijani bütövlük
- guGujarati અખંડિતતા
- hrCroatian cjelovitosti
- jwJavanese integritas
- kyKyrgyz бүтүндүк
- loLao ຄວາມຊື່ສັດ
- msMalay integriti
- nlDutch integriteit
- paPunjabi ਇਮਾਨਦਾਰੀ
- ptPortuguese integridade
- ruRussian честность
- tgTajik якдилй
Phrase analysis: toàn vẹn
- toàn – full, math, contingent
- sự toàn vẹn của Ấn Độ - integrity of india
- tính toàn vẹn của tài liệu - integrity of the document
- nói chuyện toàn thể - plenary talk
- vẹn – brindle
Synonyms: toàn vẹn
Synonyms: integrity
noun (synonyms):
Antonyms: not found
Tests: Vietnamese-English
0 / 0 0% passed hải ngoại- 1uncooperatively
- 2gilet
- 3compostable
- 4whomp
- 5oversea
Examples: toàn vẹn | |
---|---|
Trên khắp cả nước, các nỗ lực ngày càng được thực hiện để theo dõi chuyển động của các phương tiện giao thông đường bộ, bước đầu sử dụng mạng lưới camera ven đường trên toàn quốc kết nối với hệ thống nhận dạng biển số tự động. | Across the country efforts have been increasingly under way to track road vehicle movements, initially using a nationwide network of roadside cameras connected to automatic number plate recognition systems. |
Andrew Lee, Giám đốc điều hành của ESET Bắc Mỹ, phản đối rằng vì dự luật sẽ yêu cầu các nhà cung cấp dịch vụ internet lọc các truy vấn DNS cho các trang web, điều này sẽ làm suy yếu tính toàn vẹn của Hệ thống tên miền. | Andrew Lee, CEO of ESET North America, objected that since the bill would require internet service providers to filter DNS queries for the sites, this would undermine the integrity of the Domain Name System. |
Năm 1987, Cơ quan Công viên Quốc gia đã đánh giá 1.811 NHL trên toàn quốc về tính toàn vẹn lịch sử và mối đe dọa thiệt hại. | In 1987, the National Park Service evaluated the 1,811 NHLs nationwide for historical integrity and threat of damage. |
Tế bào nhu mô thường được tìm thấy gần với các mô phát triển bên ngoài như cambium mạch máu và được biết đến với khả năng tăng cường hỗ trợ cấu trúc và tính toàn vẹn. | Collenchyma cells are most often found adjacent to outer growing tissues such as the vascular cambium and are known for increasing structural support and integrity. |
CM là thực hành xử lý các thay đổi một cách có hệ thống để một hệ thống duy trì tính toàn vẹn của nó theo thời gian. | CM is the practice of handling changes systematically so that a system maintains its integrity over time. |
Học thuyết này khôi phục phẩm giá thực sự và sự toàn vẹn thực sự cho tất cả các tín đồ vì nó dạy rằng tất cả các tín đồ đều là linh mục và với tư cách là linh mục, họ phải phụng sự Đức Chúa Trời — bất kể họ theo đuổi ơn gọi hợp pháp nào. | This doctrine restores true dignity and true integrity to all believers since it teaches that all believers are priests and that as priests, they are to serve God—no matter what legitimate vocation they pursue. |
Loài phát sinh loài hoặc sống theo dòng là một dòng khác nhau về mặt tiến hóa, một dòng đã duy trì tính toàn vẹn di truyền của nó qua thời gian và không gian. | A phylogenetic or cladistic species is an evolutionarily divergent lineage, one that has maintained its hereditary integrity through time and space. |
Tính đến năm 2013, tuyến đường ven biển ở phía đông của eo đất Darién đã trở nên tương đối an toàn. | As of 2013, the coastal route on the east side of the Darién Isthmus has become relatively safe. |
Một Algeria phi tập trung sẽ là mối đe dọa cho sự toàn vẹn lãnh thổ của đất nước? | Will a decentralized Algeria be a threat to the territorial integrity of the country? |
“Điều phối” tốt liên quan đến sự chú ý đến toàn bộ hệ thống hô hấp. | Good “orchestration” involves attention to the entire respiratory system. |
Có thể nào các sinh vật ở thế giới khác đã sử dụng toán học và hình học cơ bản để cố gắng giao tiếp với chúng ta? | Is it possible that otherworldly beings have been using basic mathematics and geometry in an effort to communicate with us? |
Không, anh ấy hoàn toàn không quan tâm đến tôi. | No, he shows absolutely no interest in me. |
Tôi lo lắng về sự an toàn của anh ấy. | I'm anxious about his safety. |
Tom vẫn im lặng, miệng há hốc. Anh ta hoàn toàn hoài nghi trước những mánh khóe và đức tin xấu xa như vậy. | Tom remained silent, his mouth agape. He was completely incredulous in front of such trickery and bad faith. |
Mọi người đều có quyền sống, quyền tự do và quyền an toàn của con người. | Everyone has the right to life, liberty and the security of person. |
Sami lái xe đi, tin rằng Layla đã an toàn. | Sami drove away, believing that Layla was safe. |
Tôi thực sự rất vui mừng, vì lợi ích của bạn và anh ấy, rằng anh ấy đã trở về từ nước ngoài một cách an toàn. | I am truly very glad, for your sake and his, that he has returned from abroad safely. |
Bạn đã bao giờ thử giữ cho căn hộ của mình hoàn toàn không bị bám bụi chưa? | Did you ever try keeping your flat completely free from dust? |
Thành phố hoàn toàn bị bao phủ trong một lớp mây sâu do ô nhiễm. | The city was completely enshrouded in a deep layer of clouds from pollution. |
Một ấn bản đầy đủ mới của bộ bách khoa toàn thư đã ra mắt. | A new full edition of the encyclopedia has come out. |
Marilla, nếu tôi thất bại thì sao! Marilla nói: “Bạn sẽ khó có thể thất bại hoàn toàn trong một ngày và còn rất nhiều ngày nữa”. | Marilla, what if I fail! "You'll hardly fail completely in one day and there's plenty more days coming," said Marilla. |
Tất nhiên, bác sĩ Watson, điều này hoàn toàn là giữa chúng ta. | Of course, Doctor Watson, this is strictly between ourselves. |
Anh ấy đi rất chậm và vòng vo , và có một cái gì đó tội lỗi và lông lá không thể tả được trong toàn bộ ngoại hình của anh ấy. | He walked very slowly and circumspectly, and there was something indescribably guilty and furtive in his whole appearance. |
Cho dù các nhân vật trong sách là thật hay hoàn toàn là tưởng tượng, họ có thể trở thành bạn bè và người đồng hành của bạn. | Whether the characters in a book are real or completely imaginary, they can become your friends and companions. |
Năng lượng tái tạo là yếu tố cần thiết để hạn chế sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu. | Renewable energy is essential for limiting the increase of the global temperature. |
Điều gì sẽ xảy ra nếu tôi ngừng thở hoàn toàn? | What if I stop breathing altogether? |
Đó sẽ là một cuộc sống hoàn toàn tốt đẹp. Tốt hơn phần lớn. | It'll be a perfectly fine life. Better than most. |
Nói cho tôi biết, bạn đã bao giờ mơ về một Toàn quyền hay... thậm chí có thể là một bộ trưởng đế quốc? | Tell me, have you ever dreamt of a Governor General or ... maybe even an imperial minister? |
Cô ấy hoàn toàn có quyền làm những gì cô ấy thích với nó. | She was quite entitled to do what she liked with it. |
Còn về két an toàn của Agnes? | What about Agnes's safety deposit box? |
Từ khóa » Tính Toàn Vẹn In English
-
Tính Toàn Vẹn In English - Glosbe Dictionary
-
Glosbe - Tính Toàn Vẹn In English - Vietnamese-English Dictionary
-
TOÀN TÍNH TOÀN VẸN In English Translation - Tr-ex
-
TOÀN VẸN - Translation In English
-
Tính Toàn Vẹn In English
-
"tính Toàn Vẹn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Integrity Definition & Meaning - Merriam-Webster
-
Meaning Of 'toàn Vẹn' In Vietnamese - English
-
TOÀN VẸN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Integrity | Vietnamese Translation
-
Tính Toàn Vẹn Của Dữ Liệu In English With Examples
-
Tra Từ Integrity - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Lựa Chọn Hàng đầu Cho Các Trường đại Học Trên Toàn Thế Giới
-
Đối Tác Cùng Bạn Phòng Ngừa Nhiễm Khuẩn Từ Năm 1985 - Metrex