Nghĩa Của Từ : Integrity | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: integrity Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
integrity | * danh từ - tính chính trực, tính liêm chính - tính toàn bộ, tính toàn vẹn, tính nguyên; tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng toàn vẹn, tình trạng nguyên vẹn |
English | Vietnamese |
integrity | bản lĩnh ; chính trực ; liêm chính ; nguyên vẹn ; sự chính trực ; sự công chính ; sự hoàn toàn ; sự liêm chính ; sự thanh liêm ; sự trung thực ; thật chính trực ; toàn vẹn ; trung thực ; tính chính trực ; tính liêm chính ; tính toàn vẹn ; tính trung thực ; vẹn toàn ; đạo đức ; đắn ; |
integrity | bản lĩnh ; chính trực ; liêm chính ; nguyên vẹn ; sự chính trực ; sự hoàn toàn ; sự liêm chính ; sự thanh liêm ; sự trung thực ; thă ; thật chính trực ; toàn vẹn ; trung thực ; tính chính trực ; tính liêm chính ; tính toàn vẹn ; tính trung thực ; vẹn toàn ; đạo đức ; đắn ; |
English | English |
integrity; unity; wholeness | an undivided or unbroken completeness or totality with nothing wanting |
English | Vietnamese |
integral | * danh từ - (toán học) tích phân * tính từ - (thuộc) tính toàn bộ; (thuộc) tính nguyên, cần cho tính toàn bộ, cần cho tính nguyên - toàn bộ, nguyên - (toán học) tích phân |
integrality | * danh từ - tính toàn bộ; tính nguyên |
integrant | * tính từ - bộ phận cấu thành toàn bộ, bộ phận tạo thành toàn bộ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mảnh nguyên liệu xây dựng (gồm) nhiều lớp |
integrate | * ngoại động từ - hợp thành một thể thống nhất, bổ sung thành một thể thống nhất, hợp nhất - chỉ tổng số, chỉ giá trị trung bình của - (toán học) tích phân - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hợp lại thành một hệ thống thống nhất (những cái trước kia bị sự phân biệt chủng tộc tách ra) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mở rộng cho mọi người, mở rộng cho mọi chủng tộc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dành quyền bình đẳng cho (một chủng tộc...) * nội động từ - hợp nhất - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hợp lại thành một hệ thống thống nhất (những cái trước kia bị sự phân biệt chủng tộc tách ra) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được mở rộng cho mọi người, được mở rộng cho mọi chủng tộc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoà hợp và trở thành một bộ phận của nền văn hoá chính |
integration | * danh từ - sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất, sự bổ sung thành một thể thống nhất, sự hợp nhất - sự hoà hợp với môi trường - (toán học) phép tích phân; sự tích phân - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất (những cái trước kia bị sự phân biệt chủng tộc tách ra) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự mở rộng cho mọi người, sự mở rộng cho mọi chủng tộc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự dành quyền bình đẳng cho (một chủng tộc...) |
integrative | * tính từ - để trở thành một hệ thống thống nhất, để bỏ sung thành một thể thống nhất để hợp nhất - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) để hợp lại thành một hệ thống thống nhất (những cái trước kia bị sự phân biệt chủng tộc tách ra) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) để mở rộng cho mọi người, để mở rộng cho mọi chủng tộc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) để dành quyền bình đẳng cho (một chủng tộc...) |
integrator | * danh từ - người hợp nhất - (toán học) máy tích phân |
integrity | * danh từ - tính chính trực, tính liêm chính - tính toàn bộ, tính toàn vẹn, tính nguyên; tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng toàn vẹn, tình trạng nguyên vẹn |
data integrity | - (Tech) tính toàn vẹn của dữ liệu |
integrability | * danh từ - (toán học) tính khả tích |
integrally | * phó từ - trọn vẹn, toàn vẹn |
integrable | - khả tích, có thể lấy tích phân được - quadratically i. bình phương khả tích - totally i. (hình học) hoàn toàn khả tích |
integralization | - sự nguyên hoá |
integrated | - được lấy tích phân, được hợp nhất lại; được nhóm lại |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Tính Toàn Vẹn In English
-
Tính Toàn Vẹn In English - Glosbe Dictionary
-
Glosbe - Tính Toàn Vẹn In English - Vietnamese-English Dictionary
-
TOÀN TÍNH TOÀN VẸN In English Translation - Tr-ex
-
TOÀN VẸN - Translation In English
-
Tính Toàn Vẹn In English
-
"tính Toàn Vẹn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Integrity Definition & Meaning - Merriam-Webster
-
Meaning Of 'toàn Vẹn' In Vietnamese - English
-
TOÀN VẸN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tính Toàn Vẹn Của Dữ Liệu In English With Examples
-
Toàn Vẹn: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Tra Từ Integrity - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Lựa Chọn Hàng đầu Cho Các Trường đại Học Trên Toàn Thế Giới
-
Đối Tác Cùng Bạn Phòng Ngừa Nhiễm Khuẩn Từ Năm 1985 - Metrex