Tính Toàn Vẹn Của Dữ Liệu In English With Examples
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
tính toàn vẹn của dữ liệu
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
tính toàn vẹn
English
data integrity
Last Update: 2013-03-11 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
Đừng phá vỡ... tính toàn vẹn của...
English
don't compromise the integrity of the...
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
mảng của các dữ liệu.
English
the array of the data.
Last Update: 2013-07-06 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
dữ liệu
English
data
Last Update: 2016-12-21 Usage Frequency: 38 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
thuộc tính cơ sở dữ liệu
English
database properties
Last Update: 2016-10-04 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
mảng của dữ liệu trong mẫu.
English
the array of the data in the sample.
Last Update: 2014-08-13 Usage Frequency: 7 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
thuộc tính nguồn dữ liệu : #
English
data source properties: #
Last Update: 2016-10-04 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
dữ liệu của tôi...
English
my data...
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
~url của nguồn dữ liệu bên ngoài
English
url of ~external data source
Last Update: 2016-12-21 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
11081=kiểm tra tính toàn vẹn của tập tin sao lưu khi hoàn tất
English
11081=check backup integrity on completion
Last Update: 2018-10-16 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
40100=Đang kiểm tra tính toàn vẹn của tập tin tập tin sao lưu...
English
40100=checking integrity of the image files...
Last Update: 2018-10-17 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
cập nhật dữ liệu tính công
English
data entry workday caclulating
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
10846=kiểm tra tập tin sao lưu/nkiểm tra tính toàn vẹn dữ liệu của tập tin sao lưu.
English
10846=check image/ncheck the data integrity of the backup image.
Last Update: 2018-10-17 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
dữ liệu của chúng ta đây.
English
it's our data.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
trong dữ liệu bảo mật của ông
English
your secure database...
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
- nó đang hút dữ liệu máy tính.
English
- he's absorbing all our computer data.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
nguồn dữ liệu của tài liệu hiện có
English
data source of current document
Last Update: 2016-12-21 Usage Frequency: 3 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
câu dữ liệu của atac, linda ạ!
English
i'm hacking into atac, linda.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
hiện trường vụ án bị mất tính nguyên vẹn.
English
the crime scene was contaminated.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
tuyế~n tính
English
li~near
Last Update: 2012-03-18 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Add a translation
Get a better translation with 8,332,355,540 human contributions
Users are now asking for help:
ψολη (Greek>English)design of the die for jointly blanking two parts (English>Khmer)taqui unquy (Quechua>Spanish)' it isn ' t a miracle ' (English>Burmese)ek apni nangi photo bhejo (English>Hindi)nu adda guram ibagam haan nga panay ka pasakid (English>Tagalog)how can say that (English>Hindi)am the spirit become flesh and dwell among us (English>Latin)third (English>Hindi)aap log ka kya hal h (Hindi>English)quam pulchra es mulier (Latin>German)70 (Russian>Italian)or kya hal h (Hindi>Bengali)frcp 15 (Spanish>English)estensivamente (Italian>Polish)fructueux (English>French)kya mai aap ko pareshaan kar raha hu (Hindi>English)冬天 (Chinese (Simplified)>English)keselamatan kerja cheese (Indonesian>English)ne istiyorsun bizden❓ (Turkish>Japanese) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Tính Toàn Vẹn In English
-
Tính Toàn Vẹn In English - Glosbe Dictionary
-
Glosbe - Tính Toàn Vẹn In English - Vietnamese-English Dictionary
-
TOÀN TÍNH TOÀN VẸN In English Translation - Tr-ex
-
TOÀN VẸN - Translation In English
-
Tính Toàn Vẹn In English
-
"tính Toàn Vẹn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Integrity Definition & Meaning - Merriam-Webster
-
Meaning Of 'toàn Vẹn' In Vietnamese - English
-
TOÀN VẸN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Integrity | Vietnamese Translation
-
Toàn Vẹn: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Tra Từ Integrity - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Lựa Chọn Hàng đầu Cho Các Trường đại Học Trên Toàn Thế Giới
-
Đối Tác Cùng Bạn Phòng Ngừa Nhiễm Khuẩn Từ Năm 1985 - Metrex