Đồng Nghĩa Của Boring - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- sự khoan, sự đào
- lỗ khoan
- (số nhiều) phoi khoan
Some examples of word usage: boring
1. This movie is so boring, I fell asleep halfway through. - Bộ phim này buồn chán quá, tôi đã ngủ gục giữa chừng. 2. I find history class to be really boring, I prefer science. - Tôi thấy lớp học lịch sử rất nhàm chán, tôi thích học môn khoa học hơn. 3. The meeting was so boring, I couldn't wait for it to end. - Cuộc họp đó quá chán, tôi không thể chờ đợi để nó kết thúc. 4. I think the museum tour was quite boring, I didn't learn much. - Tôi nghĩ chuyến thăm bảo tàng khá chán, tôi không học được nhiều. 5. The book was so boring that I didn't bother finishing it. - Cuốn sách quá chán đến nỗi tôi không muốn đọc đến cuối. 6. The party was really boring, there was nothing fun to do. - Bữa tiệc quá chán, không có gì vui vẻ để làm. Từ đồng nghĩa của boringTính từ
uninteresting tedious dull dreary mind-numbing tiresome lackluster lacklustre unexciting monotonous repetitive wearisome humdrum uninspiring lifeless mundane stale stodgy stuffy stupid tame tiring trite bomb bummer cloying commonplace dead drab drag drudging flat nothing nowhere plebeian routine stereotyped zero arid bromidic characterless colourless colorless ho hum insipid interminable irksome moth-eaten platitudinous prosaic repetitious spiritless threadbare unvaried vapid well-wornDanh từ
diggings mining quarryingTừ trái nghĩa của boring
boring Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của bore rigid Từ đồng nghĩa của boresome Từ đồng nghĩa của bore stiff Từ đồng nghĩa của bore to death Từ đồng nghĩa của bore to tears Từ đồng nghĩa của boric acid Từ đồng nghĩa của boringly Từ đồng nghĩa của boringness Từ đồng nghĩa của born Từ đồng nghĩa của born again An boring synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with boring, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của boringHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Nghĩa Của Boring Là Gì
-
BORING - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Boring Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Boring - Từ điển Anh - Việt
-
Boring Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "boring" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : Boring | Vietnamese Translation
-
Boring Là Gì - Nghĩa Của Từ Boring - Hàng Hiệu
-
Boring Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe
-
Trái Nghĩa Của Boring - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Với Boring Là Gì - Học Tốt
-
CÁC TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI "BORING" - Lan Anh Edition
-
Tìm Từ Trái Nghĩa Với Từ Boring Câu Hỏi 1216775
-
Tính Từ đuôi –ing Và –ed. Vậy điểm Khác Biệt Giữa Chúng Là Gì
-
Boring Có Nghĩa Là Gì