Từ điển Anh Việt "boring" - Là Gì?

osự khoan; lỗ khoan; mùn khoan

§boring by shot-drills : sự khoan bằng bi

§boring by percussion with rope : sự khoan đập bằng cáp

§boring by percussion with rods : sự khoan đập bằng cần

§deep boring : sự khoan sâu; lỗ khoan sâu

§dry boring : sự khoan khô; lỗ khoan khô

§exploration boring : sự khoan tìm kiếm

§free fall boring : sự khoan rơi tự do

§percussion boring : sự khoan đập

§rope boring : sự khoan cáp

§rotary boring : sự khoan xoay

§shaft boring : sự đào giếng, sự khai khoáng

§shot boring : sự khoan bằng bi

§test boring : sự khoan thử, sự khoan thăm dò

§unproductive boring : sự khoan không cho sản phẩm

§well boring : sự khoan giếng

§boring journal : nhật ký khoan

Nhật ký khoan do đốc công thực hiện trong đó ghi số tổ đội, giờ làm việc, khoảng cách khoan, số lượng đoạn nối đã dùng, những thành hệ điạ chất đã khoan qua.

§boring rod : cần khoan

§borings : mùn khoan

Từ khóa » Nghĩa Của Boring Là Gì