Trái Nghĩa Của Boring - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: boring boring /'bɔ:riɳ/
  • danh từ
    • sự khoan, sự đào
    • lỗ khoan
    • (số nhiều) phoi khoan

Some examples of word usage: boring

1. This movie is so boring, I fell asleep halfway through. - Bộ phim này buồn chán quá, tôi đã ngủ gục giữa chừng. 2. I find history class to be really boring, I prefer science. - Tôi thấy lớp học lịch sử rất nhàm chán, tôi thích học môn khoa học hơn. 3. The meeting was so boring, I couldn't wait for it to end. - Cuộc họp đó quá chán, tôi không thể chờ đợi để nó kết thúc. 4. I think the museum tour was quite boring, I didn't learn much. - Tôi nghĩ chuyến thăm bảo tàng khá chán, tôi không học được nhiều. 5. The book was so boring that I didn't bother finishing it. - Cuốn sách quá chán đến nỗi tôi không muốn đọc đến cuối. 6. The party was really boring, there was nothing fun to do. - Bữa tiệc quá chán, không có gì vui vẻ để làm. Từ trái nghĩa của boring

Tính từ

exciting bright current eventful intelligent interesting lively new smart different unusual fascinating

Từ đồng nghĩa của boring

boring Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của bore rigid Từ trái nghĩa của boresome Từ trái nghĩa của bore stiff Từ trái nghĩa của bore to death Từ trái nghĩa của bore to tears Từ trái nghĩa của boric acid Từ trái nghĩa của boringly Từ trái nghĩa của boringness Từ trái nghĩa của born Từ trái nghĩa của born again An boring antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with boring, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của boring

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Từ điển Từ đồng nghĩa
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • Movie Subtitles
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Nghĩa Của Boring Là Gì