Đồng Nghĩa Của Disgusting - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: disgusting disgusting /dis'gʌstiɳ/
  • tính từ
    • làm ghê tởm, làm kinh tởm
Đồng nghĩa của disgusting

Phó từ

beastly swinish brutish ferine

Tính từ

revolting repulsive sickening ghastly filthy sordid horrible nauseating repellent repulsive abominable awful creepy distasteful gruesome hateful horrific loathsome nasty objectionable obnoxious odious outrageous repugnant scandalous shameless shocking vile vulgar cloying foul gross satiating stinking surfeiting beastly detestable frightful grody hideous horrid icky lousy macabre monstrous nerdy noisome offensive rotten scuzzy sleazeball sleazy yecchy yucky

Trái nghĩa của disgusting

disgusting Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Đồng nghĩa của disgust Đồng nghĩa của disgusted Đồng nghĩa của disgustedly Đồng nghĩa của disgusted with Đồng nghĩa của disgustingly Đồng nghĩa của disgustingness Đồng nghĩa của disgusting odor Đồng nghĩa của dish Đồng nghĩa của dishabille An disgusting synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with disgusting, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của disgusting

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Trái Nghĩa Với Disgusting