Trái Nghĩa Của Disgusted - Từ đồng Nghĩa
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- tính từ
- chán ghét, phẫn nộ
Alternative for disgusted
disgusts, disgusted, disgustingĐồng nghĩa: nauseate, offend, repel, revolt, sicken,
Trái nghĩa: delight, please,
Tính từ
(activated) Opposite of feeling a sense of disgust or repulsion activated attracted charmed delighted desirous fresh happy pleasedTính từ
(fulfilled) Opposite of feeling a sense of disgust or repulsion fulfilled gratified delighted glad pleased satisfied happy grateful joyful thrilled flattered content contented ecstatic elated gladdened overjoyed enraptured charmed rapt gleeful joyous enchanted stoked euphoric excited blissful entranced amused captivated jubilant chuffed entertained wrapped tickled very pleased over the moon proud honored triumphant honoured thankful esteemed blissed out pleasantly surprised tickled pink in seventh heaven walking on air on a high as pleased as punch on top of the world on cloud nine jumping for joy venerated as pleased as PunchTính từ
(unsurprised) Opposite of feeling a sense of disgust or repulsion unsurprised unshocked expectant anticipatory expecting ready anticipative preparedTính từ
Opposite of angry or resentful calm collected composed poised assured civil placid unflappable centred centered dispassionate pacific unemotional unfazed unruffled detached impassive imperturbable laid-back mellow pacifical passive patient peaceable relaxed steady together unaffected unbothered unflustered unimpassioned unmoved unperturbed untroubled at ease casual coolheaded cool-headed even-tempered gentle levelheaded moderate nonbelligerent nonplussed nonviolent pacifistic passionless sedate stolid unagitated undisturbed unexcitable unexcited unshakable unworried in control level-headed mild-mannered self-assured self-composed self-controlled self-possessed cool as a cucumber without hostility cool, calm and collectedTính từ
Opposite of having an urge to vomit fine good alright adequate reasonable okay satisfactory decent copacetic copasetic all rightTính từ
Opposite of reluctant to see or experience any more of enthusiasticĐộng từ
Opposite of past tense for to cause a feeling of disgust or revulsion in attracted delighted impressed pleased admired appealed appeased calmed complimented desired esteemed helped holp holpen liked loved ordered respected revered soothed made happyTừ gần nghĩa
disgustedly disgustful disgustfully disgusting disgustinger disgustingest disgust disguising disguises disguisement disguised disguiseĐồng nghĩa của disgusted
disgusted Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Trái nghĩa của disgusting Trái nghĩa của disgustful Trái nghĩa của disgust Trái nghĩa của disgustingness Trái nghĩa của disgustinger Trái nghĩa của disgustingest Trái nghĩa của disgustedly Trái nghĩa của disgustingly Trái nghĩa của disgusts Trái nghĩa của disgustfully An disgusted antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with disgusted, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của disgustedHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Trái Nghĩa Với Disgusting
-
Trái Nghĩa Của Disgusting - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Disgusting - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Disgusting - Từ điển Anh - Việt
-
Trái Nghĩa Của Disgust
-
Ý Nghĩa Của Disgusting Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Disgusted Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
50+ Tính Từ đẹp Trong Tiếng Anh Bạn Học Cần Ghi Nhớ - Monkey
-
DISGUSTING - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Disgusting Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ đồng Nghĩa Với Terrible - Synonym - Tài Liệu Học Tiếng Anh
-
Phân Biệt Các Từ đồng Nghĩa - Luật Minh Khuê
-
Disgusting: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe ...
-
Cách Làm Dạng"tìm Từ đồng Nghĩa – Trái Nghĩa" Tiếng Anh...