Nghĩa Của Từ Disgusting - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • BrE & NAmE /dɪs´gʌstɪŋ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Làm ghê tởm, làm kinh tởm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    abominable , awful , beastly , cloying , creepy , detestable , distasteful , foul , frightful , ghastly , grody , gross * , gruesome , hateful , hideous , horrid , horrific , icky * , loathsome , lousy , macabre , monstrous , nasty , nauseating , nerdy , noisome , objectionable , obnoxious , odious , offensive , outrageous , repellent , repugnant , revolting , rotten , satiating , scandalous , scuzzy , shameless , shocking , sleazeball , sleazy * , stinking , surfeiting , vile , vulgar , yecchy , yucky * , atrocious , repulsive , sickening , ugly , unwholesome , abhorrent , antipathetic , contemptible , despicable , despisable , infamous , low , mean , nefarious , shabby , wretched , fulsome , gross , mawkish , obscene , rebarbative , yucky

    Từ trái nghĩa

    adjective
    attractive , desirous , pleasant , pleasing Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Disgusting »

    tác giả

    nguyá»…n thị xuyến, Admin, Luong Nguy Hien, DzungLe, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Trái Nghĩa Với Disgusting