Đồng Nghĩa Của Earning - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- (Econ) Thu nhập.
- + Cụn thuật ngữ được sử dụng theo hai cách: một để miêu tả phần lợi tức đối với nỗ lực của con người, thù lao cho đầu vào của yếu tố lao động sản xuất và nghĩa thứ hai để miêu tả thu nhập của một doanh nghiệp.
Danh từ
winnings takings obtaining procurement gettingTính từ
realising stipendiary realizing receivingTrái nghĩa của earning
earning Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Đồng nghĩa của earner Đồng nghĩa của earnest Đồng nghĩa của earnestly Đồng nghĩa của earnest money Đồng nghĩa của earnestness Đồng nghĩa của earnings Đồng nghĩa của earn money Đồng nghĩa của earn one's keep Đồng nghĩa của earn one's wings Đồng nghĩa của earn wings Đồng nghĩa của earn your keep An earning synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with earning, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của earningHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » đồng Nghĩa Với Earn Money
-
Đồng Nghĩa Của Earn Money
-
Đồng Nghĩa Của Make Money - Idioms Proverbs
-
Earning Money - Dữ Liệu Lưu Trữ SMART Vocabulary Với Các Từ Và ...
-
Ý Nghĩa Của Earn Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Earn - Từ điển Anh - Việt
-
Earn Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
YOU CAN EARN MONEY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
To Earn A Lot Of Money Or Earn Money Easily - Macmillan Dictionary
-
Earn: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
EARN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'kiếm Tiền' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'earn' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
"earn Money " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
What Is Bigo Live Earn Money - Phiên Bản Android V2.1.9 Tải Xuống