Đồng Nghĩa Của Make Money - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
Động từ
fabricate Xerox affect ape assume bluff carbon cheat clone coin copy defraud delude ditto do dupe fake feign forge imitate impersonate mimeo mimic mint phony phoney pretend sham simulate act like circulate bad money do like go like knock off make like phony up put on statĐộng từ
profit yield bring in pay off produce return sweeten be profitable be remunerative kick back make a return pay dividends pay out provide a living show gain show profit yield profitĐộng từ
contribute earn improve prosper take advantage of thrive aid avail benefit better clear exploit help pay promote realise realize recover score serve use utilise utilize be of advantage capitalize on cash in on clean up learn from make a haul make a killing make capital make good use of make it big make the most of put to good use reap the benefit stand in good stead turn to advantage work forĐộng từ
bloom blossom catch on do well flourish multiply advance arrive augment batten bear fatten flower gain increase progress rise be enriched bear fruit become rich become wealthy do wonders fare well feather nest get on get there go places go to town grow rich hit it big hit the jackpot make good make it make mark make out strike it rich turn out wellTrái nghĩa của make money
English Vocalbulary
Đồng nghĩa của make mention Đồng nghĩa của make mention of Đồng nghĩa của make merry Đồng nghĩa của make mincemeat of Đồng nghĩa của make mischief Đồng nghĩa của make mistake Đồng nghĩa của make money on Đồng nghĩa của make more appealing Đồng nghĩa của make more efficient Đồng nghĩa của make mountain of molehill Đồng nghĩa của make mountain out of molehill Đồng nghĩa của make mouth water An make money synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with make money, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của make moneyHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » đồng Nghĩa Với Earn Money
-
Đồng Nghĩa Của Earn Money
-
Đồng Nghĩa Của Earning - Idioms Proverbs
-
Earning Money - Dữ Liệu Lưu Trữ SMART Vocabulary Với Các Từ Và ...
-
Ý Nghĩa Của Earn Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Earn - Từ điển Anh - Việt
-
Earn Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
YOU CAN EARN MONEY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
To Earn A Lot Of Money Or Earn Money Easily - Macmillan Dictionary
-
Earn: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
EARN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'kiếm Tiền' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'earn' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
"earn Money " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
What Is Bigo Live Earn Money - Phiên Bản Android V2.1.9 Tải Xuống