Đồng Nghĩa Của Skill - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- sự khéo léo, sự khéo tay, sự tinh xảo; kỹ năng, kỹ xảo
- sự khéo léo, sự khéo tay, sự tinh xảo; kỹ năng, kỹ xảo
- nội động từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) đáng kể, thành vấn đề
- it skills not: không đáng kể, không thành vấn đề
- (từ cổ,nghĩa cổ) đáng kể, thành vấn đề
Tính từ
can't make the grade can't hack it no good impuissant unfitted no can do not cut out for sidelined not equal to not up to can't cut it unable not ableDanh từ
ability talent cleverness dexterity expertise proficiency skillfulness handiness knack aptitude competence flair accomplishment art artistry clout experience finesse ingenuity intelligence job know-how prowess quickness readiness savvy technique address adroitness command craft cunning deftness dodge ease expertness facility goods line makings moxie profession sleight smarts stuff trade expertism one's thing right stuff what it takesTrái nghĩa của skill
skill Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Đồng nghĩa của skier Đồng nghĩa của skies Đồng nghĩa của skiff Đồng nghĩa của skiffle Đồng nghĩa của skiing Đồng nghĩa của ski leap Đồng nghĩa của skill; eagerness Đồng nghĩa của skilled Đồng nghĩa của skilled person Đồng nghĩa của skilled worker Đồng nghĩa của skilless An skill synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with skill, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của skillHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Skills Từ đồng Nghĩa
-
95 Từ đồng Nghĩa Cho Skill Và Ví Dụ
-
Skills Synonym – Other Word For Skills | Từ đồng Nghĩa Với Skills
-
Nghĩa Của Từ Skill - Từ điển Anh - Việt
-
Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Skills
-
Trái Nghĩa Của Skill
-
Ý Nghĩa Của Skill Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Skilled - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Top 20 đồng Nghĩa Của Skillful Mới Nhất 2022 - Chickgolden
-
7 Gift Synonym – Từ đồng Nghĩa Với Gift Mới Nhất
-
Từ đồng Nghĩa Của Ability Là Gì? - EnglishTestStore
-
(natural) Ability: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa ...
-
Từ & Mẫu Câu đồng Nghĩa (Synonyms) Tiếng Anh - IELTS TUTOR
-
SKILL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển