Từ đồng nghĩa phổ biến của "Skill". · Craftsmanship · Artifice · Shrewdness · Talent · Nimbleness · Adroitness · Competence · Capacity.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: skill skill /skil/. danh từ. sự khéo léo, sự khéo tay, sự tinh xảo; kỹ năng, kỹ xảo. nội động từ. (từ cổ,nghĩa cổ) đáng kể, thành vấn đề.
Xem chi tiết »
20 thg 10, 2020 · (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Skills trong ielts tiếng Anh) · expertise n. #skill, knowledge · abilities n. #power, skill ...
Xem chi tiết »
'''skil'''/ , ( + at something/doing something) sự khéo léo, sự khéo tay; sự tinh xảo, Kỹ năng, kỹ xảo, (từ cổ,nghĩa cổ) đáng kể, thành vấn đề, Sự khéo léo, ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của skills. ... skills. Đồng nghĩa: accomplishment, acquirement, acquisition, attainment, science, ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của skill. ... skills. Đồng nghĩa: accomplishment, acquirement, acquisition, attainment, science, ...
Xem chi tiết »
Ruth had/possessed great writing skills. I have no skill at/in sewing. Các từ đồng nghĩa. artistry.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · GOOD AT DOING SOMETHING BECAUSE OF PRACTICE. He's a skilled mechanic. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. skilful UK. Bị thiếu: skills | Phải bao gồm: skills
Xem chi tiết »
2 thg 2, 2022 · Tóm tắt: 95 từ đồng nghĩa cho Skill và ví dụ ý nghĩa Trình độ, phẩm chất hoặc khả năng để thực hiện một nhiệm vụ hoặc hoạt động nhất định ...
Xem chi tiết »
n. #ability, skill; flair n. #talent, ability; donation n. #reward, prize; endowment n. #inheritance; offering n.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa của ability trong Tiếng Anh là gì? Thank you! Written by Guest 7 years ago. Asked 7 years ago. Guest ...
Xem chi tiết »
(natural) ability - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch.
Xem chi tiết »
24 thg 1, 2021 · Tầm quan trọng của từ đồng nghĩa trong IELTS Writing. Từ đồng nghĩa quá quan ... Children should be trained in life skills from a young age.
Xem chi tiết »
semi-skilled {tính}. VI. bán chuyên · volume_up. skill and spirit combined {tính}. VI. bản lĩnh. Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ về đơn ngữ; Từ đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Skills Từ đồng Nghĩa
Thông tin và kiến thức về chủ đề skills từ đồng nghĩa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu