Nghĩa Của Từ Skill - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/skil/
Thông dụng
Danh từ
( + at something/doing something) sự khéo léo, sự khéo tay; sự tinh xảo
Kỹ năng, kỹ xảo
Nội động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) đáng kể, thành vấn đề
it skills not không đáng kể, không thành vấn đềHình Thái Từ
- Ved : Skilled
- Ving: Skilling
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Sự khéo léo, kỹ năng
Xây dựng
trình độ chuyên môn
Kỹ thuật chung
kỹ năng
working skill kỹ năng lao độngkỹ xảo
lành nghề
sự khéo tay
tay nghề
Kinh tế
sự khéo léo
sự khéo tay
tài
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
accomplishment , address , adroitness , aptitude , art , artistry , cleverness , clout , command , competence , craft , cunning , deftness , dexterity , dodge * , ease , experience , expertise , expertism , expertness , facility , finesse , goods * , handiness , ingenuity , intelligence , job , knack * , know-how * , line , makings , moxie * , one’s thing , profession , proficiency , prowess , quickness , readiness , right stuff * , savvy * , skillfulness , sleight , smarts * , stuff * , technique , trade , what it takes , adeptness , knack , mastery , dexterousness , ability , ambidexterity , artifice , capability , capacity , efficiency , faculty , forte , gift , inventiveness , know-how , knowledge , method , mystique , occupation , repertoire , savoir faire , science , talent , technic , training , virtuosityTừ trái nghĩa
noun
ignorance , inability , incapability , incapacity , inexperience , clumsiness , empiricism , inexpertness , maladroitness , quackery Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Skill »Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Admin, Đặng Bảo Lâm, ho luan, Ngọc, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Skills Từ đồng Nghĩa
-
95 Từ đồng Nghĩa Cho Skill Và Ví Dụ
-
Đồng Nghĩa Của Skill - Idioms Proverbs
-
Skills Synonym – Other Word For Skills | Từ đồng Nghĩa Với Skills
-
Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Skills
-
Trái Nghĩa Của Skill
-
Ý Nghĩa Của Skill Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Skilled - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Top 20 đồng Nghĩa Của Skillful Mới Nhất 2022 - Chickgolden
-
7 Gift Synonym – Từ đồng Nghĩa Với Gift Mới Nhất
-
Từ đồng Nghĩa Của Ability Là Gì? - EnglishTestStore
-
(natural) Ability: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa ...
-
Từ & Mẫu Câu đồng Nghĩa (Synonyms) Tiếng Anh - IELTS TUTOR
-
SKILL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển