Trái Nghĩa Của Skill
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- sự khéo léo, sự khéo tay, sự tinh xảo; kỹ năng, kỹ xảo
- sự khéo léo, sự khéo tay, sự tinh xảo; kỹ năng, kỹ xảo
- nội động từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) đáng kể, thành vấn đề
- it skills not: không đáng kể, không thành vấn đề
- (từ cổ,nghĩa cổ) đáng kể, thành vấn đề
Alternative for skill
skillsĐồng nghĩa: accomplishment, acquirement, acquisition, attainment, science,
Danh từ
Opposite of natural ability in a particular field inability incompetence incapability incapacity ineptness unskillfulness deficiency hopelessness inadequacy incompetency ineffectiveness ineptitude inutility uselessness frailty impotence ineffectuality ineffectualness inefficacy inefficiency insufficiency unfitness weakness failing failure feebleness helplessness inaptitude incapacitation infirmity lack powerlessness unsuitableness clumsiness ignorance maladroitness inexperience awkwardness stupidity artlessness disability amateurishness inexpertness lack of ability incapableness want lack of skill disinclination shortcoming dullness lack of proficiency cack-handedness honesty openness frankness misunderstanding skill-lessness greenness pains hardship difficulty inanity hardness entertainment avocation inaptness ham-fistedness shortcomings inefficience unhandiness impairment loss surrender truthfulness weak point inefficaciousness inconvenience inexpertise unimaginativeness deficit inappropriateness skillessness ungracefulness unsuitability disqualification ugliness inelegance senselessness naievety mistake misinterpretation futility recreation unproductiveness amateur unskilfulness defect hate students antipathy dislike need silliness folly idiocy simple-mindedness defectiveness slow-wittedness imperfection penalty miss forfeit limitation idleness decline block stop halt retreat stoppage retrogression unsuccessfulness innocence candor reality honour honor uncleverness simplicity unfamiliarity Achilles heel unskill science candour paralysis inadequateness disablement debilitation chink in your armour immaturity naiveté seriousness naivete unawareness guilelessness youthfulness unknowingness youngness naivety unenlightenment freshness half-knowledge newness incoordinationDanh từ
Opposite of finesse or flair while performing a task amateurishness clumsiness difficulty incompetence inexperience heavy-handedness imperfection inelegance ineptitude ineptness sloppiness ungainliness unsophistication artlessness awkwardness gaucheness gaucherie inexpertness lack of ability lack of skill maladroitness rawness shoddiness crudeness klutziness brute force cack-handedness ham-fistedness lack of finesse unhandiness gracelessness inability gawkiness ham-handedness gawkishness incapacity ignorance unskilfulness ungracefulness ineffectiveness inadequacy unskillfulness inelegancy uncouthness lumberingness uselessness stupidity want lackDanh từ
Opposite of profession or field of expertise recreation fun leisure amusement entertainment pastime enjoyment pleasure relaxation avocation fun and games hobby surrender openness side interest cause ruin destruction yielding unemployment giving upDanh từ
Opposite of intellectually competent stupidity ignorance insensibility obtuseness asininity imprudence injudiciousness fatuity foolishness idiocy imbecility naivete witlessness brainlessness doltishness fatuousness feeble-mindedness incomprehension nitwittedness stupidness thick-headedness unawareness nescience cluelessness illiteracy obliviousness incognizance innocence inexperience simplicity philistinism sciolism illiterateness denseness dimness mindlessness dopiness dumbness slow-wittedness unintelligence unenlightenment mental incapacity lack of knowledge lack of intelligence lack of educationDanh từ
Opposite of an ability that has been acquired through training failure failing disappointment flop letdown faux pas messDanh từ
Opposite of the state or quality of being tactful clumsiness insensitivity tactlessness agitation carelessness disregard ignorance impoliteness inability ineptness neglect negligence omission rudeness stupidity thoughtlessness upset bad manners awkwardness indiscretion gaucherie heavy-handedness lack of consideration lack of discretionDanh từ
Opposite of a skill, talent or ability that provides one with a distinct advantage flaw weakness drawback failing fault foible inadequacy shortcoming blemish defect deficiency difficulty disadvantage impairment imperfection limitation Achilles' heel chink in armor weak point Achilles heel pitfall vice crack vulnerability weak spot chink in armourDanh từ
Opposite of mathematical ability innumeracyDanh từ
Opposite of the intellectual and practical activity encompassing the systematic study of the structure and behaviour of the physical and natural world through observation and experiment disorder disorganisation disorganization ignoranceDanh từ
Opposite of the quality of being great mediocrityDanh từ
Opposite of a technical skill, not one that is interpersonal soft skillDanh từ
Opposite of the absence of difficulty or effort difficulty effort labor labour energy laboriousness trouble exertion pain stress struggle arduousness bother endeavor endeavour frustration pains hassle work pressure strain inconvenience sweat toil travails irritation muscleDanh từ
Opposite of the ability to use or control something misapplication misuse abuse exploitation perversion misconduct corruption misemployment misutilization misusage mishandling mismanagement desecration misappropriation debasementPronoun
(colloquial) Opposite of a talent or quality that is difficult to specify nothing not anything not a single thing not a thing nothing at allTừ gần nghĩa
skillage skilled skilled in skilled in IT skilled person skilled worker skilfulness skilfully skilful skiffy skiffs skiffĐồng nghĩa của skill
skill Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Trái nghĩa của skills Trái nghĩa của skillful Trái nghĩa của skilled Trái nghĩa của skillfully Trái nghĩa của skilfully Trái nghĩa của skillfulness Trái nghĩa của skillage Trái nghĩa của skillessness Trái nghĩa của skilful Trái nghĩa của skillfulnesses Trái nghĩa của skillset Trái nghĩa của skilfulness Trái nghĩa của skill lessness Trái nghĩa của skill less Trái nghĩa của skilless An skill antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with skill, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của skillHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Skills Từ đồng Nghĩa
-
95 Từ đồng Nghĩa Cho Skill Và Ví Dụ
-
Đồng Nghĩa Của Skill - Idioms Proverbs
-
Skills Synonym – Other Word For Skills | Từ đồng Nghĩa Với Skills
-
Nghĩa Của Từ Skill - Từ điển Anh - Việt
-
Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Skills
-
Ý Nghĩa Của Skill Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Skilled - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Top 20 đồng Nghĩa Của Skillful Mới Nhất 2022 - Chickgolden
-
7 Gift Synonym – Từ đồng Nghĩa Với Gift Mới Nhất
-
Từ đồng Nghĩa Của Ability Là Gì? - EnglishTestStore
-
(natural) Ability: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa ...
-
Từ & Mẫu Câu đồng Nghĩa (Synonyms) Tiếng Anh - IELTS TUTOR
-
SKILL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển