Đồng Nghĩa Của Wake - Idioms Proverbs
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- (hàng hải) lằn tàu
- to follow in the wake of somebody
- theo chân ai, theo liền ngay sau ai
- (nghĩa bóng) theo gương ai
- danh từ
- ((thường) số nhiều) nghỉ hằng năm (ở miền bắc nước Anh)
- sự thức canh người chết
- nội động từ (woke, waked; waked, woken)
- thức giấc, thức dậy, tỉnh dậy
- to wake up with a start: giật mình tỉnh dậy
- thức giấc, thức dậy, tỉnh dậy
- ngoại động từ
- đánh thức
- làm hồi tỉnh lại, làm sống lại
- làm náo động (nơi nào); phá (sự yên tĩnh)
- làm dội lại (tiếng vang)
- khêu gợi, gợi lại (một kỷ niệm)
- to wake memories: gợi lại những ký ức
- to wake desires: khêu gợi dục vọng
- thức canh (người chết)
Some examples of word usage: wake
1. I wake up at 6 AM every morning. -> Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày. 2. The loud noise woke me from my sleep. -> Âm thanh ồn ào đánh thức tôi khỏi giấc ngủ. 3. She woke to the sound of birds chirping outside her window. -> Cô ấy tỉnh giấc với âm thanh của chim hót ngoài cửa sổ. 4. The smell of coffee always wakes me up. -> Mùi cà phê luôn đánh thức tôi. 5. The alarm clock will wake you up in the morning. -> Đồng hồ báo thức sẽ đánh thức bạn vào buổi sáng. 6. The loud bang woke the entire neighborhood. -> Tiếng nổ lớn làm đánh thức cả khu phố. Từ đồng nghĩa của wakeDanh từ
deathwatch rites vigil watch funeral service last rites obsequiesDanh từ
aftermath wave backwash furrow path track train washĐộng từ
wake up awaken stir come around come to get up rouse wakenĐộng từ
arouse kindle challengeTừ trái nghĩa của wake
wake Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của wait up Từ đồng nghĩa của wait upon Từ đồng nghĩa của wait your turn Từ đồng nghĩa của waive Từ đồng nghĩa của waiver Từ đồng nghĩa của wakame Từ đồng nghĩa của wakeful Từ đồng nghĩa của wakefully Từ đồng nghĩa của wakefulness Từ đồng nghĩa của waken Từ đồng nghĩa của wakened Từ đồng nghĩa của wakening An wake synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with wake, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của wakeHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » đọng Từ Wake
-
Tra động Từ
-
Wake - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) WAKE
-
Chia động Từ "to Wake" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của Wake Là Gì? - .vn
-
Cách Chia động Từ Wake Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Động Từ Bất Qui Tắc Wake Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Wake Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Wake - Wiktionary Tiếng Việt
-
Waked - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Wake - Từ điển Anh - Việt
-
Wake - English Class - Lớp Học Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ : Wake | Vietnamese Translation
-
"wake" Là Gì? Nghĩa Của Từ Wake Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt