Tra động Từ
-
Trang chủ
-
Cách học từ vựng tiếng Anh
-
Các bộ từ vựng
-
Tiếng Anh mỗi ngày Học tiếng Anh online
LIKE, +1 để chia sẻ cùng bạn bè bạn nhé!
Tra động từ
:| STT | Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ |
|---|---|---|---|---|
| 1 | awake | awoke | awoken | |
| 2 | wake | woke | woken | tỉnh dậy; thức dậy |
Hiểu rõ hơn về động từ bất quy tắc
Để hiểu rõ về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, tham khảo bài: Tất cả Động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh (Và những lưu ý bạn cần biết)Từ khóa » đọng Từ Wake
-
Wake - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) WAKE
-
Chia động Từ "to Wake" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của Wake Là Gì? - .vn
-
Cách Chia động Từ Wake Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Động Từ Bất Qui Tắc Wake Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Wake Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Wake - Wiktionary Tiếng Việt
-
Waked - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Wake - Từ điển Anh - Việt
-
Wake - English Class - Lớp Học Tiếng Anh
-
Đồng Nghĩa Của Wake - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ : Wake | Vietnamese Translation
-
"wake" Là Gì? Nghĩa Của Từ Wake Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt