Ý Nghĩa Của Wake Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

Ý nghĩa của wake trong tiếng Anh wakeverb [ I or T ] uk /weɪk/ us /weɪk/ past tense woke or waked | past participle woken or waked (also wake up) Add to word list Add to word list A1 to (cause someone to) become awake and conscious after sleeping: Did you wake at all during the night? Please wake me early tomorrow. I woke up with a headache. Jane's hand on my shoulder woke me out of/from a bad dream. Các từ đồng nghĩa awake literary awaken literary bestir yourself formal or humorous rouseXem thêm wake (someone) up (STOP SLEEPING)
  • You won't wake him - he's such a heavy sleeper.
  • We woke at dawn.
  • We were woken in the night by the wail of ambulance sirens.
  • Try not to wake the whole house when you come in!
  • She eased the key into the lock, anxious not to wake anyone.
Animal physiology: not sleeping & not unconscious
  • anti-sleep
  • come round phrasal verb
  • fully conscious
  • get up phrasal verb
  • insomnia
  • keep someone up phrasal verb
  • knock
  • land
  • night owl
  • rise
  • sit (someone) up phrasal verb
  • sleepless
  • vigil
  • wait
  • wait up phrasal verb
  • wake up! idiom
  • wakefully
  • wakefulness
  • wakey-wakey
  • woke
Xem thêm kết quả »

Ngữ pháp

Wake, wake up or awaken?Wake and wake up are verbs which mean ‘stop sleeping or end someone else’s sleep’. They are used in everyday language.

Các thành ngữ

wake up! wake up and smell the coffee

Các cụm động từ

wake (someone) up wake up to something wakenoun [ C ] uk /weɪk/ us /weɪk/

wake noun [C] (WATER)

the waves that a moving ship or object leaves behind: The wake spread out in a v-shape behind the ship.   _laurent/E+/GettyImages
  • Several governments have adopted tough new anti-terrorist legislation in the wake of the attacks.
  • Eastern traders found their way across Europe in the wake of the Roman army.
  • Safety procedures are being reviewed in the wake of the accident.
  • A lot of new investment has been attracted to the region in the wake of the government's announcement.
  • The road remains closed in the wake of Monday's landslide.
Waves
  • bore
  • break
  • breaker
  • broke
  • choppy
  • comber
  • crest
  • dumper
  • heavy
  • lap
  • overfall
  • roughness
  • spume
  • surf
  • tidal wave
  • tsunami
  • wave
  • white horses
  • whitecaps
Xem thêm kết quả »

wake noun [C] (FUNERAL)

an occasion when the family and friends of a dead person meet in order to look at the dead body the night before it is buried, or when they meet after a dead person has been buried to drink and talk about the person's life Funerals
  • burial society
  • catafalque
  • closed-casket
  • cortege
  • funeral
  • funeral director
  • funeral home
  • funeral parlour
  • funeral procession
  • funerary
  • hearse
  • mortician
  • mortuary
  • mourner
  • natural burial
  • obsequies
  • open-casket
  • send
  • send something off phrasal verb
  • undertaking
Xem thêm kết quả »

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Remembering people who have died

Các thành ngữ

in the wake of something leave something in your wake (Định nghĩa của wake từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

wake | Từ điển Anh Mỹ

wakeverb [ I/T ] us /weɪk/ past tense woke us/woʊk/ waked us/weɪkt/ | past participle woken us/ˈwoʊ·kən/ waked

wake verb [I/T] (STOP SLEEPING)

Add to word list Add to word list to become awake and conscious after sleeping, or to cause someone to stop sleeping: [ I ] Did you wake at all during the night? [ T ] The noise of the storm woke the kids.

waken

verb [ I/T ] us /ˈweɪ·kən/
[ T ] He tried to waken her, but she didn’t stir.

Thành ngữ

wake up to something

Các cụm động từ

wake up (someone) wake up (someone) wakenoun [ C ] us /weɪk/

wake noun [C] (WATER)

an area of water whose movement has been changed by a boat or ship moving through it: fig. The storm left a massive amount of destruction in its wake.

wake noun [C] (GATHERING)

a gathering held before a dead person is buried, at which family and friends talk about the person’s life (Định nghĩa của wake từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

Các ví dụ của wake

wake When he wakes up, it takes him a moment to recall his dilemma. Từ Cambridge English Corpus She would not sleep at night, waking up at all hours, playing and making a mess. Từ Cambridge English Corpus Firstly, the majority of waking hours were spent at work. Từ Cambridge English Corpus We have recently completed three preliminary studies that seek to quantify aspects of memory within sleep and to compare sleep memory to waking memory. Từ Cambridge English Corpus Another 38 reports (37%) were recalled all at once upon waking and 13 reports (13%) were recalled gradually. Từ Cambridge English Corpus However, we do not regard the differences in input source to be an adequate explanation of the phenomenological distinction between waking and dreaming. Từ Cambridge English Corpus Indeed, it would be quite surprising to find mentation becoming more wakelike and less dreamlike with an increased period of waking sensory deprivation. Từ Cambridge English Corpus There is also some concern about whether waking state measures are valid measures of preceding, sleep-related processes. Từ Cambridge English Corpus Measures were based on the waking accounts of sleep mentation rather than on free associations. Từ Cambridge English Corpus On the other hand, it is important to consider the fact that memory consolidation also takes place during the waking state. Từ Cambridge English Corpus Sleep onset is a condition in which a gradual transition from waking to sleep takes place. Từ Cambridge English Corpus Why isn't waking theta a byproduct of similar activation? Từ Cambridge English Corpus Taken together, these results strongly suggest that the forebrain activation and synthesis processes underlying dreaming are very different from those of waking. Từ Cambridge English Corpus Not every type of event or activity is simulated by the dream-production mechanisms, no matter how prominent they may be in our waking lives. Từ Cambridge English Corpus The bite woke him up, but he did not immediately realize what had happened. Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của wake Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của wake là gì? Phát âm của waked là gì?

Bản dịch của wake

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 醒來, 叫醒,吵醒, 水… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 醒来, 叫醒,吵醒, 水… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha despertar, despertarse… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha despertar, despertar-se, acordar… Xem thêm trong tiếng Việt tỉnh giấc, đường rẽ nước… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý झोपून उठणे… Xem thêm (人)が目を覚ます, (人)を起こす, 起(お)こす… Xem thêm uyanmak, geminin arkasında kalan dalgalar/iz/dümen suyu, yakın zamanda ölen birinin ardından yasını tutmak için bir araya gelme… Xem thêm (s’)éveiller, (se) réveiller, sillage… Xem thêm despertar(-se)… Xem thêm wakker maken, wakker worden, kielzog… Xem thêm (ஒருவரை ஏற்படுத்த) தூங்கியபின் விழித்திருந்து உணர்வு பெற வேண்டும்… Xem thêm जागना… Xem thêm જાગવું, જગાડવું… Xem thêm vågne, vække, kølvand… Xem thêm vakna, väcka, kölvatten… Xem thêm bangun, olak buri… Xem thêm wecken, das Kielwasser… Xem thêm våkne, vekke, kjølvann… Xem thêm جگانا, نیند سے اٹھانا… Xem thêm прокидатися, будити, кільватер… Xem thêm లేపడం/లేవడం… Xem thêm ঘুম থেকে জেগে ওঠা / জাগানো / ঘুম ভাঙা… Xem thêm vzbudit (se), kýlová brázda… Xem thêm bangun, riak… Xem thêm ตื่นนอน, ปลุกให้ตื่น, ร่องรอยทางน้ำที่เรือหรือสิ่งอื่นใดแล่นผ่านไป… Xem thêm budzić (się), kilwater, stypa… Xem thêm 일어나다, 잠에서 깨다… Xem thêm svegliare, svegliarsi, scia… Xem thêm Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Công cụ dịch

Tìm kiếm

waived waiver waiving wakame wake wake up and smell the coffee idiom wake up to something phrasal verb wake up! idiom wake word {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}

Thêm nghĩa của wake

  • wake-up call
  • wake word
  • wake up (someone) phrasal verb
  • wake up (someone) phrasal verb
  • wake up to something idiom
  • wake (someone) up phrasal verb
  • wake up to something phrasal verb
Xem tất cả các định nghĩa
  • wake up (someone) phrasal verb
  • wake up (someone) phrasal verb
  • wake (someone) up phrasal verb
  • wake up to something phrasal verb
Xem tất cả các định nghĩa của cụm danh từ
  • wake up to something idiom
  • wake up! idiom
  • in the wake of something idiom
  • leave something in your wake idiom
  • wake up and smell the coffee idiom
Xem tất cả định nghĩa của thành ngữ

Từ của Ngày

family-style

UK /ˈfæm.əl.iˌstaɪl/ US /ˈfæm.əl.iˌstaɪl/

(of food) brought to the table in large dishes so that people can serve themselves

Về việc này

Trang nhật ký cá nhân

All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)

December 17, 2025 Đọc thêm nữa

Từ mới

quiet cracking December 22, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI icon AI Assistant Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụBản dịch AI icon AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
AI Assistant Từ điển Định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh English–Swedish Swedish–English Từ điển bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt Dịch Ngữ pháp Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Pronunciation Cambridge Dictionary +Plus Games {{userName}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Đăng nhập / Đăng ký Tiếng Việt Change English (UK) English (US) Español Português 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Dansk Deutsch Français Italiano Nederlands Norsk Polski Русский Türkçe Tiếng Việt Svenska Українська 日本語 한국어 ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు বাঙ্গালি मराठी हिंदी Theo dõi chúng tôi Chọn một từ điển
  • Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
  • Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
  • Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
  • Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
    • Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
    • English–Swedish Swedish–English
    Các từ điển Bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt
  • Dictionary +Plus Các danh sách từ
Chọn ngôn ngữ của bạn Tiếng Việt English (UK) English (US) Español Português 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Dansk Deutsch Français Italiano Nederlands Norsk Polski Русский Türkçe Svenska Українська 日本語 한국어 ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు বাঙ্গালি मराठी हिंदी Nội dung
  • Tiếng Anh   Verb
    • Noun 
      • wake (WATER)
      • wake (FUNERAL)
  • Tiếng Mỹ   
    • Verb 
      • wake (STOP SLEEPING)
    • Verb 
      • waken
    • Noun 
      • wake (WATER)
      • wake (GATHERING)
  • Ví dụ
  • Translations
  • Ngữ pháp
  • Tất cả các bản dịch
Các danh sách từ của tôi

To add wake to a word list please sign up or log in.

Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôi

Thêm wake vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

{{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}}

Từ khóa » đọng Từ Wake