Nghĩa Của Từ Wake - Từ điển Anh - Việt
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/weik/
Thông dụng
Danh từ
(hàng hải) lằn tàu
to follow in the wake of somebody theo chân ai, theo liền ngay sau ai(nghĩa bóng) theo gương ai
Danh từ
Sự thức canh người chết (trước khi đưa đi chôn)
Sự tụ tập người để canh người chết (có đồ ăn thức uống mà gia đình có tang dọn cho; nhất là ở Ai len)
Đường rẽ nước (phía sau một con tàu đang chạy)
in the wake of something theo gót; đến sau, theo sauNội động từ ( .woke, waked; waked, .woken)
Thôi ngủ, thức giấc, tỉnh dậy
to wake up with a start giật mình tỉnh dậyNgoại động từ
Làm cho ai thôi ngủ, đánh thức ai
try not to wake the baby up cố đừng làm đứa bé thức giấcLàm hồi tỉnh lại, làm sống lại; phá, khuấy động (sự yên tĩnh)
a cold shower will soon wake you up tắm nước lạnh sẽ làm anh tỉnh lại ngayLàm náo động, quấy rầy bằng tiếng động, làm cho vang dội lại
his echoing cry woke the mountain valley tiếng kêu vang vọng của anh ta làm náo động thung lũng núiKhêu gợi, khích động
to wake desires khêu gợi dục vọngGợi lại (một kỷ niệm)
to wake memories gợi lại những ký ứcThức canh (người chết)
to wake the dead ầm ĩ một cách khó chịu (tiếng động)One's waking hours
Lúc tỉnh giấc
to wake up to something bắt đầu biết đến điều gì; nhận ra điều gìhình thái từ
- past : woke
- PP : woken
Chuyên ngành
Toán & tin
(cơ học ) vết sóng; đuôi sóng; dòng đuôi
vortex wake màng xoáy; màng rôtaKỹ thuật chung
đánh thức
dòng đuôi
electron wake dòng đuôi electron wake area vùng dòng đuôi wake field trường dòng đuôi wake intensity cường độ dòng đuôi wake space khoảng dòng đuôidòng đuôi (xi lanh)
đuôi sóng
làn tàu
sự hút theo
vạt nước theo tàu
wake area vùng vạt nước theo tàuvết rẽ nước
upstream wake vết rẽ nước ngược dòngvết sóng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
deathwatch , funeral service , last rites , obsequies , rites , vigil , watch , aftermath , backwash , furrow , path , track , train , wash , wave , tail , trailverb
arouse , awake , awaken , rouse , stir , waken Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Wake »Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung
tác giả
Admin, Trần ngọc hoàng, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » đọng Từ Wake
-
Tra động Từ
-
Wake - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) WAKE
-
Chia động Từ "to Wake" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của Wake Là Gì? - .vn
-
Cách Chia động Từ Wake Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Động Từ Bất Qui Tắc Wake Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Wake Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Wake - Wiktionary Tiếng Việt
-
Waked - Wiktionary Tiếng Việt
-
Wake - English Class - Lớp Học Tiếng Anh
-
Đồng Nghĩa Của Wake - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ : Wake | Vietnamese Translation
-
"wake" Là Gì? Nghĩa Của Từ Wake Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt