ĐỒNG SHILLING Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ĐỒNG SHILLING Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từđồng shillingshillingsđồngđồng silingshillingđồngđồng siling

Ví dụ về việc sử dụng Đồng shilling trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ngày xưa có một đồng shilling.T HERE was once a Shilling.Đồng shilling và 1 đồng sixpence.Two shilling and one sixpence.Tôi sẽ trả lại cô đồng shilling.”.I will give your shilling back.”.Nhà hoạt động người Anh Tariq Ali đã đưa ra luận điểm tương tự,mô tả nó như một" liên minh đồng shilling".British activist Tariq Ali made a similar point,describing it as a"coalition of the shilling".Túi ngũ cốc và 6 đồng shilling.That's two bags of grain and six shillings.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từđồng tiền xu đồng hồ giả nút đồng thuận cộng đồng xanh Sử dụng với động từký hợp đồnghội đồng quản trị người đồng sáng lập hôn nhân đồng tính hội đồng lập pháp hợp đồng thuê mặc đồng phục cáp đồng trục nhà đồng sáng lập hội đồng tư vấn HơnSử dụng với danh từcộng đồnghợp đồnghội đồngđồng hồ đồng nghiệp đồng minh đồng tiền đồng euro đồng tính đồng xu HơnLập luận khá hợplý của Accum cho rằng,“ Người cướp vài đồng shilling trên đường thì bị kết án tử hình, nhưng kẻ phát tán chất độc từ từ cho cả cộng đồng lại không hề bị trừng phạt”.Accum's argument, quite reasonably,was that:“The man who robs a fellow subject of a few shillings on the highway is sentenced to death but he who distributes a slow poison to the whole community escapes unpunished.”.Đồng tiền chính thức của Kenya là Đồng shilling Kenya( KES).The official currency of Kenya is the Kenya Shilling(KES).Armstrong giải thích tình hình thực tế tàn bạo của họ: Họ trả 1,500 đồng shilling tiền thuê, khoảng 20 đô mỗi tháng, cái giá tương đối cao cho một khu ổ chuột ở Kenyan, và họ không thể chi trả trễ tiền.Armstrong explained the brutal reality of their situation: they paid 1,500 shillings in rent, about 20 bucks a month, a relatively high price for a Kenyan shantytown, and they could not afford to be late with the money.Đồng tiền chính thức của Somali là Đồng shilling Somalia( SOS).The national currency in Somalia is the Somali shilling(SOS).Cậu bé đã tưởng rằng mình sẽ bị hành quyết nhưng Richard như một hành động cuối cùng của lòng thương xót, đã tha thứ cho cậu bé và nói rằng,“ Hãy sống và tận hưởngánh sáng ban ngày,” trước khi ra lệnh phóng thích cậu bé và cho cậu ta 100 đồng shilling.He expected to be executed, but as a final act of mercy Richard forgave him, saying"Live on, and by my bounty behold the light of day",before he ordered the boy to be freed and sent away with 100 shillings.Vấn đề trở nên trầm trọng hơn bởi những nguyên nhân khác, ví dụ như giá nhiên liệu dùng đểvận chuyển lương thực tăng, đồng shilling Kenya yếu và các nước láng giềng cấm xuất khẩu bột ngô.The problem has also been exacerbated by other factors, such as high fuel costs to transport food,the weak Kenyan shilling and maize export bans by neighboring countries.Việc chuyển dần sang không xài tiền mặt một phần vì tình trạng mất giárất nhanh của đồng shilling của Somaliland, đồng tiền từ nước cộng hoà ly khai này giờ đây có tỷ giá trao đổi 1 đô la Mỹ ăn 9.000 shilling.This shift away from cash is in part due to the rapid devaluing of the Somaliland shilling, the breakaway self-declared republic's own currency which now trades at around 1 USD to 9,000 shillings.Cậu bé đã tưởng rằng mình sẽ bị hành quyết nhưng Richard như một hành động cuối cùng của lòng thương xót, đã tha thứ cho cậu bé và nói rằng,“ Hãy sống và tận hưởng ánh sáng ban ngày,” trước khi ra lệnh phóng thích cậu bé vàcho cậu ta 100 đồng shilling.The boy expected to be slain; Richard, as a last act of mercy, forgave the boy his crime, saying,"Live on, and by my bounty behold the light of day," before ordering the boy to be freed andsent away with 100 shillings.Phương tiện duy nhất có sẵn để chúng ta đo lường giá trị của tiền là so sánh với các loại tiền tệ khác, do đó, tại sao giá trị của đồngEuro, Yên Nhật và Bảng Anh được so sánh với đồng đô la Mỹ thay vì đồng Shilling Somali( tại thời điểm báo chí nó trị giá$ 0,0017).The only means available to us for measuring the value of money is by comparison to other currencies, hence why the value of the Euro, Japanese Yen,and British Pound are compared to the US dollar as opposed to a Somali Shilling(at the time of this writing worth $.0017).Cậu bé đã tưởng rằng mình sẽ bị hành quyết nhưng Richard như một hành động cuối cùng của lòng thương xót, đã tha thứ cho cậubé và nói rằng,“ Hãy sống và tận hưởng ánh sáng ban ngày,” trước khi ra lệnh phóng thích cậu bé và cho cậu ta 100 đồng shilling.He expected to be executed, but as a final act of mercy Richard forgave him, saying"Live on, and by my bounty behold the light of day",before he ordered the boy to be freed and sent away with 100 shillings.[120] It is unclear whether the King's pardon was upheld following his death.Chiếc đồng hồ Mỹ, sợi xích bằng kền và đồng tiền vuông, xâu chìa khoá với những chiếc chìa vô dụng rành rành tội chứng dùng để mở cửa căn hộ của Runenberg, cuốn sổ, một lá thư tôi quyết định hủy ngay lập tức( và đã không hủy), một đồng bảng,hai đồng shilling và mấy đồng tiền xu, bút chì xanh và đỏ, khăn tay, khẩu súng với một viên đạn.The American watch, the nickel-plated chain and the square coin, the key ring with the useless but compromising keys to Runeberg's office, the notebook, a letter which I decided to destroy at once and which I did not destroya five shilling piece, two single shillings and some pennies, a red and blue pencil, a handkerchief- and a revolver with a single bullet.Trong năm 1865, đồng đô la Newfoundland đã được thaythế cho đồng pound tại một tỷ lệ là 1 đô la= 4 shilling 2 penny( 50 penny), hơi cao hơn so với đồng đô la Canada( trị giá 4s 1.3 d).In 1865 Newfoundland adopted the gold standard, andthe dollar replaced the pound at a rate of 1 dollar= 4 shillings 2 pence(50 pence) sterling, slightly higher than the Canadian dollar(worth 4s 1.3d).Nói về Dickon có nghĩa là nói về đồng hoang và về đến căn nhàlá với 14 người sống trong đó với16 shilling một tuần- và những đứa trẻ lớn lên trên cỏ đồng hoang như những con ngựa hoang dã.To talk about Dickon meant to talk about the moor and about the cottage andthe fourteen people who lived in it on sixteen shillings a week- and the children who got fat on the moor grass like the wild ponies.Ban đầu một đồng ghi- nê có giá trị tương đương với một bảng Anh hoặc hai mươi shilling, nhưng do giá vàng tăng cao so với giá bạc, giá trị của đồng ghi- nê cũng tăng theo, có lúc lên tới ba mươi shilling.It was the first English machine-struck gold coin, originally worth one pound sterling, equal to twenty shillings, but rises in the price of gold relative to silver caused the value of the guinea to increase, at times to as high as thirty shillings.Đồng tiền này có giá trị 6 shilling, được sử dụng phổ biến ở châu Âu.The coin had a value of 6 shillings and was aimed to be used across all Europe.Đồng tiền có giá trị là 6 shilling và tạo ra để sử dụng trên khắp châu Âu.The coin had a value of 6 shillings and was aimed to be used across all Europe.Ban đầu, đồng tiền này có giá trị 6 shilling, được sử dụng phổ biến ở châu Âu.Initially, the coin must be rated at six shillings and was used in commercial transactions throughout Europe.Đừng nhìn xuống trên ý tưởng của“ nickels và hào hoặc đồng xu và shilling,” Bởi vì bạn không bao giờ biết bạn có thể nhấn nó lớn chỉ với một phiên lớn!Don't look down on the idea of“nickels and dimes or pennies and shillings,” because you never know you might hit it big with just one great session!Tôi có cô, thưa ông, những người trả năm shilling một đồng nghiệp trẻ để mang lại một di chuyển hình ảnh diễn viên để chè tại nhà của cô một ngày Chúa Nhật.I have an aunt, sir, who paid five shillings to a young fellow for bringing a moving-picture actor to tea at her house one Sunday.Cha mở phong bì với cảm xúc thật tuyệt và nhìn thấy 25 đô la và hai đồng xu trong đó(một đồng trị giá 100 shilling, đồng còn lại là 200 shilling) với một ghi chú đề nghị cha gửi số tiền này cho những người cần nó nhất.I opened the envelope with great emotion and found $25 and two coins therein(one of 100 shillings; the other of 200 shillings) with a note asking me to give this money to those who need it most.Cùng với Uganda và một số quốc gia Đông Phi đồng loạt có những động thái thắt chặt việc sử dụng Internet, vào tháng trước, Tanzania đã giới thiệu một đạo luật yêu cầu người dân điều hành blog hay website phải trả phí phéphàng năm với mức 1 triệu shilling Tanzania( 10 triệu đồng)..Among other governments in East Africa moving to regulate internet use, Tanzania introduced a law last month requiring any citizen operating a blog or website to pay an annuallicence fee of 1 million Tanzanian shillings($440).Tổng thống Andrew Jackson đã gửi nhà ngoại giao Richard Rush tới Anh quốc để đàm phán về việc chuyển tiền, và hai năm sau, Rush giương buồm trở về nước với 11thùng chứa tổng cộng 104.960 đồng tiền vàng, tám shilling, và bảy pence, cũng như bộ sưu tập khoáng vật, thư viện, các ghi chú khoa học và các vật dụng cá nhân của Smithson.President Andrew Jackson sent diplomat Richard Rush to England to negotiate for transfer of the funds, and two years later Rush set sail for home with 11 boxescontaining a total of 104,960 gold sovereigns, eight shillings, and seven pence, as well as Smithson's mineral collection, library, scientific notes, and personal effects.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 27, Thời gian: 0.0224

Từng chữ dịch

đồngđộng từđồngđồngtính từsameđồngdanh từcopperbronzedongshillingdanh từshillingshillings đồng sở hữuđồng sunfat

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đồng shilling English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » đồng Shilling