Tỷ Giá Chuyển đổi Shilling Kenya Sang Đồng Việt Nam. Đổi Tiền KES ...
Có thể bạn quan tâm
Đổi tiền KES sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực
Số tiềnKESChuyển đổi thànhVNDKsh1,000 KES = ₫196,0 VND
Mid-market exchange rate at 18:00Theo dõi tỷ giá chuyển đổiChúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Nhận thông báo khi chúng tôi triển khaiBảng chuyển đổi KES sang VND
1 KES = 196,02600 VND
0
Updated a few seconds agoTime period48 giờ1 tuần1 tháng6 tháng12 tháng5 nămTỷ giá thựcWe use the real, mid-market rate with no sneaky mark-up to hide the fees.Learn more
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Cập nhật hàng ngày
Nhận email hàng ngày về tỷ giá chuyển đổi KES → VNDGửi email cho tôi khi
1 KES vượt 196.026VNDĐịa chỉ email của bạnNhận thông báo tỷ giáCác loại tiền tệ hàng đầu
USD | SGD | NGN | CAD | EUR | GBP | AUD | INR | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 USD | 1 | 1,34 | 1.726,85 | 1,402 | 0,946 | 0,789 | 1,539 | 84,428 |
1 SGD | 0,747 | 1 | 1.289,18 | 1,047 | 0,706 | 0,589 | 1,149 | 63,03 |
1 NGN | 0,001 | 0,001 | 1 | 0,001 | 0,001 | 0 | 0,001 | 0,049 |
1 CAD | 0,713 | 0,955 | 1.231,49 | 1 | 0,674 | 0,562 | 1,097 | 60,209 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổiCách để chuyển từ Shilling Kenya sang Đồng Việt Nam
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Shilling Kenya
KES sang USD
KES sang SGD
KES sang NGN
KES sang CAD
KES sang EUR
KES sang GBP
KES sang AUD
KES sang INR
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với WiseTải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 KES | 196.02600 VND |
5 KES | 980.13000 VND |
10 KES | 1,960.26000 VND |
20 KES | 3,920.52000 VND |
50 KES | 9,801.30000 VND |
100 KES | 19,602.60000 VND |
250 KES | 49,006.50000 VND |
500 KES | 98,013.00000 VND |
1000 KES | 196,026.00000 VND |
2000 KES | 392,052.00000 VND |
5000 KES | 980,130.00000 VND |
10000 KES | 1,960,260.00000 VND |
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Shilling Kenya | |
---|---|
1000 VND | 5.10137 KES |
2000 VND | 10.20274 KES |
5000 VND | 25.50685 KES |
10000 VND | 51.01370 KES |
20000 VND | 102.02740 KES |
50000 VND | 255.06850 KES |
100000 VND | 510.13700 KES |
200000 VND | 1,020.27400 KES |
500000 VND | 2,550.68500 KES |
1000000 VND | 5,101.37000 KES |
2000000 VND | 10,202.74000 KES |
5000000 VND | 25,506.85000 KES |
- الإمارات العربية المتحدة
- Australia
- Brazil
- България
- Switzerland
- Czechia
- Deutschland
- Denmark
- España
- Suomi
- France
- United Kingdom
- Greece
- Hrvatska
- Magyarország
- Indonesia
- Israel
- India
- Italia
- Japan
- South Korea
- မလေးရှား
- Mexico
- Nederland
- Norge
- Portugal
- Polska
- România
- Россия
- Slovensko
- Ruoŧŧa
- ไทย
- Türkiye
- United States
- Vietnam
- 中国
- 中國香港特別行政區
Từ khóa » đồng Shilling
-
Shilling – Wikipedia Tiếng Việt
-
Shilling - Wikipedia
-
Giá USD KES Hôm Nay | Đô La Mỹ Đồng Shilling Kenya
-
Shilling - Wiko
-
Ý Nghĩa Của Shilling Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
1 Đồng Shilling Của Tanzania đến Đô La Mỹ | Đổi 1 TZS USD
-
ĐỒNG SHILLING Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Shilling - Từ điển Anh - Việt
-
Vietnamese đồng To Ugandan Shilling (VND To UGX) - Markets Insider
-
Tiền Của Kenya : Shilling Kenya Sh - Mataf
-
Dong To Kenyan Shilling Conversion - CUEX
-
Đồng Shilling Của Tanzania