Nghĩa Của Từ Shilling - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/'ʃiliɳ/
Thông dụng
Danh từ
(đồng) si-ling (đồng tiền Anh có giá trị 12 penni cổ cho đến 1971); một phần hai mươi của đồng pao
Đơn vị tiền tệ cơ bản ở Kenya, Uganda và Tanzania; 100 xu
to cut off one's heir with a shilling bỏ lại của cải cho người khác to take King's (Queen's shilling) tòng quânChuyên ngành
Kinh tế
đồng si-linh
Tanzania shilling đồng si-linh của Tan-đa-ni-a (= 100 cent) Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Shilling »Từ điển: Thông dụng | Kinh tế
tác giả
Nguyen Tuan Huy, Admin, Ciaomei, Mai, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » đồng Shilling
-
Shilling – Wikipedia Tiếng Việt
-
Shilling - Wikipedia
-
Giá USD KES Hôm Nay | Đô La Mỹ Đồng Shilling Kenya
-
Tỷ Giá Chuyển đổi Shilling Kenya Sang Đồng Việt Nam. Đổi Tiền KES ...
-
Shilling - Wiko
-
Ý Nghĩa Của Shilling Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
1 Đồng Shilling Của Tanzania đến Đô La Mỹ | Đổi 1 TZS USD
-
ĐỒNG SHILLING Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietnamese đồng To Ugandan Shilling (VND To UGX) - Markets Insider
-
Tiền Của Kenya : Shilling Kenya Sh - Mataf
-
Dong To Kenyan Shilling Conversion - CUEX
-
Đồng Shilling Của Tanzania