Shilling là tên gọi đơn vị tiền tệ hoặc đơn vị đếm tiền tệ ở một số nước. Schilling của Vương quốc Anh 1853. Nữ hoàng Victoria. Đang lưu thông gồm có:.
Xem chi tiết »
The shilling is a historical coin, and the name of a unit of modern currencies formerly used in the United Kingdom, Ireland, Australia, New Zealand and ... British Isles · British Empire · New Zealand shilling · Somali shilling Bị thiếu: đồng | Phải bao gồm: đồng
Xem chi tiết »
Tìm tỷ giá hiện tại của Đô la Mỹ Đồng Shilling Kenya và sử dụng bộ quy đổi USD KES, biểu đồ, dữ liệu lịch sử, tin tức và hơn thế nữa.
Xem chi tiết »
Chuyển đổi 1.000 KES sang VND với trình Chuyển đổi tiền tệ Wise. Phân tích biểu đồ lịch sử tỷ giá hoặc tỷ giá Shilling Kenya / Shilling Kenya trực tiếp và ...
Xem chi tiết »
Hiện đồng shilling được sử dụng làm tiền tệ ở 5 quốc gia Đông Phi: Kenya , Tanzania , Uganda , Somalia và Somaliland . Các cộng đồng Đông Phi bổ sung kế hoạch ...
Xem chi tiết »
shilling ý nghĩa, định nghĩa, shilling là gì: 1. a unit of money used in ... Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ ...
Xem chi tiết »
Là gì 1 Đồng Shilling của Tanzania đến Đô la Mỹ? Shilling đến Đô la tỷ giá hối đoái và công cụ chuyển đổi tiền tệ được cập nhật thường xuyên sau mỗi 5-10 ...
Xem chi tiết »
Armstrong giải thích tình hình thực tế tàn bạo của họ: Họ trả 1500 đồng shilling tiền thuê khoảng 20 đô · Armstrong explained the brutal reality of their ...
Xem chi tiết »
(đồng) si-ling (đồng tiền Anh có giá trị 12 penni cổ cho đến 1971); một phần hai mươi của đồng pao · Đơn vị tiền tệ cơ bản ở Kenya, Uganda và Tanzania; 100 xu.
Xem chi tiết »
In addition to the Vietnamese đồng - Ugandan shilling rate, the Markets Insider currency calculator also offers other exchange rates for about 160 international ...
Xem chi tiết »
KES được quy định bởi Central Bank of Kenya. Bạn có biết: Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Shilling Kenya là. Shilling Kenya / Đồng Việt Nam · Shilling ...
Xem chi tiết »
Dong (VND) / Kenyan Shilling (KES). Latest exchange rate. Rate. 0.00504. -0.00000. (-0.02%). Yearly range. Min. 0.00470. Avg. 0.00495. Max. 0.00507.
Xem chi tiết »
Đồng shilling ( tiếng Swahili : shilingi ; ký hiệu : TSh. / = ; Mã : TZS ) là tiền tệ của Tanzania . Nó được chia thành 100 xu ( senti trong tiếng Swahili).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ đồng Shilling
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng shilling hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu